Bài tập Toán Lớp 10 - Dấu tam thức bậc hai. Bất phương trình bậc 2
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài tập Toán Lớp 10 - Dấu tam thức bậc hai. Bất phương trình bậc 2", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài tập Toán Lớp 10 - Dấu tam thức bậc hai. Bất phương trình bậc 2

BÀI TẬP DẤU TAM THỨC BẬC HAI – BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT Câu 1. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f x x2 9 6x luôn dương? A. . ;3 B. . ¡ \ 3 C. . ¡ D. . 3; Câu 2. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f x x2 6x 8 không dương? A. . 2;3 B. . ;24; C. . 2;4 D. . 1;4 Câu 3. Bảng xét dấu nào sau đây là bảng xét dấu của tam thức f x x2 12x 36 ? A. . B. . C. . D. . Câu 4. Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi x 2 ? A. .y x2 B.2 x. 3 C. . y D. .x2 5x 6 y x2 5x 6 y 16 x2 Câu 5. Bảng xét dấu nào sau đây là bảng xét dấu của tam thức f x x2 x 6 ? A. . B. . C. . D. . Câu 6. Tam thức y x2 12x 13 nhận giá trị âm khi và chỉ khi A. .– 1 x 13 B. hoặc x . –1 x 13 C. .– 13 x 1 D. hoặcx –13 . x 1 Câu 7. Bảng xét dấu nào sau đây là bảng xét dấu của tam thức f x x2 6x 9 ? A. . B. . C. . D. . Câu 8. Tam thức y x2 12x 13 nhận giá trị âm khi và chỉ khi A. xhoặc – 13 . x 1 B. hoặc x – . 1 x 13 C. .– 13 x 1 D. . –1 x 13 Câu 9. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x x2 2x 3 luôn dương? A. . 1;3 B. . C. .¡ D. . ; 1 3; Câu 10. Tam thức y x2 3x 4 nhận giá trị âm khi và chỉ khi A. xhoặc 1 .x 4 B. . –4 x –4 C. .x ¡ D. hoặc x –4 . x –1 Câu 11. Tam thức y x2 2x 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi A. xhoặc – 1 . x 3 B. hoặc x – .2 x 6 C. .– 1 x 3 D. hoặc x . –3 x –1 Câu 12. Cho tam thức bậc hai f (x) = ax 2 + bx + c (a ¹ 0) . Điều kiện cần và đủ để f (x) £ 0, " x Î ¡ là: ì ì ì ì ï a 0 ï a < 0 A. .í B. . í C. . D. í. í ï D £ 0 ï D > 0 ï D ³ 0 ï D > 0 îï îï îï îï PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU x 1 Câu 1. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức f x không dương? x2 4x 3 A. .S 3;1 B. . S ;1 C. .S 3; 1 1; D. . S ; 3 1;1 2 Câu 2. Tập xác định của hàm số y là: x2 5x 6 A. . 6;1 B. . ; 6 1; C. . ; 1 6; D. . ; 61; Câu 3. Biểu thức m2 2 x2 2 m 2 x 2 luôn nhận giá trị dương khi và chỉ khi: A. mhoặc 4 . m 0 B. . 4 m 0 C. mhoặc 0 .m 4 D. hoặc m .4 m 0 Câu 4. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức f x x x2 1 không âm? A. . 1;01; B. . ; 10;1 C. . 1;1 D. . ; 1 1; Câu 5. Tập xác định của hàm số y 5x2 4x 1 là 1 1 A. . ; 1; B. . ;1 5 5 1 1 C. . ; 1; D. . ; 1; 5 5 Câu 6. Tập xác định của hàm số y 8 x2 là A. . 2 2;2 2 B. . 2 2;2 2 C. . ; 2 2 2 2; D. . ; 2 2 2 2; Câu 7. Các giá trị m làm cho biểu thức f x x2 4x m 5 luôn luôn dương là A. .m B. . m 9 C. . m D.9 . m 9 Câu 8. Dấu của tam thức bậc 2: f (x) x2 5x 6 được xác định như sau A. f x 0 với 2 x 3 và f x 0 với x 2 hoặc x 3 . B. f x 0 với 3 x 2 và f x 0 với x 3 hoặc x 2 . C. f x 0 với 2 x 3 và f x 0 với x 2 hoặc x 3 . D. f x 0 với 3 x 2 và f x 0 với x 3 hoặc x 2 . x2 4x 21 Câu 9. Khi xét dấu biểu thức f x ta có x2 1 A. f x 0 khi 7 x 1hoặc 1 x 3 . B. f x 0 khi x 7 hoặc 1 x 1 hoặc x 3. C. f x 0 khi 1 x 0 hoặc x 1 . D. f x 0 khi x 1 . Câu 10. Tìm tham số thực m để tồn tại x thỏa f x m2 x 3 mx 4 âm? A. .m 0 B. hoặcm 1. m 0 C. . m ¡ D. . m 1 Câu 11. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x x2 – 4x 3 luôn âm? A. . ;1B. . 3; C. . ;1 D. 4 ;. 1;3 1;3 Câu 12. Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f x x2 + 6x 9 ? A. B. C. D. Câu 13. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x x 5x 2 x x2 6 không dương? A. . 1;4 B. . 1;4 C. 0;14; D. . ;14; x2 5x 6 Câu 14. Tìm x để f x không âm. x 1 A. . 1;2B.3; . 2;C.3 . D. . ;1 2;3 1;3 Câu 15. Tập xác định của hàm số y 5 4x x2 là 1 1 A. . ; 1; B. . ;1 5 5 C. . ; 51; D. . 5;1 Câu 16. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f x x2 6x 7 không âm A. . 7;1 B. ; 17; C. 1;7 D. ; 71; Câu 17. Cho f x mx2 2x 1 . Xác định m để f x 0 với mọi x ¡ . A. m 1 và m 0 . B. .m 1 C. . m 0 D. . 1 m 0 PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG Câu 1. Cho f (x) mx2 2x 1 . Xác định m để f (x) 0 với x ¡ . A. m 1 và m 0 . B. .m 0 C. . 1 D.m . 0 m 1 2 Câu 2. Giá trị lớn nhất của hàm số f x bằng x2 5x 9 11 4 11 8 A. . B. . C. . D. . 4 11 8 11 Câu 3. Cho hàm số f (x) x2 2mx 3m 2 . Tìm m để f (x) 0,m ¡ ? A. .m ;1 B. . C.m . 2; D. . m 1;2 m 1;2 x 2 Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) với x 1 là 2 x 1 5 A. 3. B. . 2 C. . D. . 2 2 2 x 2 Câu 5. Cho x 2 . Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) bằng x 1 2 2 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 2 Câu 6. Các giá trị m làm cho biểu thức x2 4x m 5 luôn luôn dương là: A. .m 9 B. . m 9 C. . m D. . m 9 Câu 7. Các giá trị m để tam thức f (x) x2 (m 2)x 8m 1 đổi dấu 2 lần là A. m 0 hoặc m 28 . B. m 0 hoặc m 28 . C. .0 m 28 D. . m 0 x 4 2 4x Câu 8. Tìm số nguyên lớn nhất của x để đa thức f x luôn âm. x2 9 x 3 3x x2 A. .x 2 B. . x 1 C. . x D.2 . x 1 Câu 9. Cho hàm số f (x) mx2 2mx m 1 . Tìm m để f (x) 0,m ¡ ? A. .m 0 B. . m 0 C. . m D.0 . m 0 Bài 7. Bất phương trình bậc hai PHẦN A. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 x 6 0 là: A. . 3;2 B. . 2;3 C. . ; 2 3; D. . ; 3 2; Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình x2 4 2x 8 0 là: A. . B. .¡ C. . ;2 2 D. . ¡ \ 2 2 Câu 3. Tập xác định của hàm số y = x + x 2 + 4x - 5 là: ù é A. .D = (- 5;1) B. . D = (- ¥ ;- 5ûúÈ ëê1;+ ¥ ) é ù C. .D = (- ¥ ;- 5)È (1;+D.¥ .) D = ëê- 5;1ûú Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 x 1 0 là: 1 5 1 5 A. . ; B. . ; 1 5 1 5; 2 2 1 5 1 5 C. .R D. . ; ; 2 2 Câu 5. Tập nghiệm củabất phương trình x2 6 2x 18 0 là: A. .¡ B. . 3 2; C. . D. . 3 2; Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 1 2x 2x 5 x 1 0 là: 1 A. .S 1; B. . S 1; 2 5 1 5 C. .S 1; D. . S 1; ; 2 2 2 Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 9 là: A. . –3;3 B. . ; 3 C. . ;3 D. . ; 3 3; Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình x2 3 2 x 6 0 là: A. . 2; 3 B. . 2C.; . 3 D. . 3; 2 3; 2 Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 1 0 là: A. . 1;1 B. . ; 1 1; C. . 1; D. . 1; Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 4x 4 0 là: A. .¡ \ 2 B. .¡ \ 2 C. . 2; D. . ¡ 1 4 3x Câu 11. Điều kiện của phương trình x 2 là: x 2 x 1 4 A. x 2 và x 1 . B. x 2 và x . 3 4 C. x 2, x 1 và x . D. x 2 và x 1 . 3 Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 4x 4 0 là: A. .¡ B. .¡ \ 2 C. . ¡ \ 2 D. . 2; Câu 13. Tìm tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 . 1 A. .D ; B. . [2; ) 2 1 1 C. ; [2; ) . D. . ;2 2 2 PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU x 1 x 2 Câu 1. Giải bất phương trình sau: x 1 x 3 5 A. hoặc1 x . x 3 B. . 1 x 3 3 5 5 C. xhoặc 1 . x 3 D. . 1 x 3 3 7 Câu 2. Giải bất phương trình:2(x + 2)2 ³ 2x + . 2 3 3 A. Vô nghiệm. B. ." x C. . " x ¹ D. . x = 2 2 (x 2)(x 3) 0 Câu 3. Hệ bất phương trình có nghiệm là (x 2)(x 3) 0 A. Vô nghiệm. B. . 2 x 3 C. ;. 2 x 2 3 x 3 D. . 2 x 3 Câu 4. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình sau có tập nghiệm là ¡ ? x2 2mx3 3mx2 4mx 4 0 A. .4 B. . 1 C. Nhiều hơn 6 nhưng hữu hạn. D. .2 Câu 5. Bất phương trình (x2 x)2 3(x2 x) 2 0 có nghiệm là x 1 A. . 1 5 1 5 B. Mọi số thực x. x 2 2 1 5 1 5 1 5 1 5 C. . x D. . x x 2 2 2 2 x 1 Câu 6. Bất phương trình 0 có tập nghiệm là: x2 4x 3 A. . ; B.3 . 1;1 C. .D.3;1 . ;1 3; 1 1; 1 Câu 7. Tập xác định của hàm số y x2 x 2 là x 3 A. . ;1B. . 3; C. . 1;2 D.3; . 3; 3; x2 x 1 Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình x là 1 x 1 1 A. . ; 1; B. . ;1 2 2 1 C. . ; D. . 1; 2 Câu 9. Giải bất phương trình 5 x 1 x 7 x x2 2x ta được A. .x 2,5 B. . x 2,6 C. Vô nghiệm. D. Mọix đều là nghiệm. Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 12 x2 x 12 là A. . 4; 3 B. . ; 4 3; C. . D. . ¡ 9 Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 1 là x2 x 1 7 A. . 2;1 B. . 2;1 C. . D.S . 2;1 S ;2 2 x2 5x 6 Câu 12. Tập nghiệm bất phương trình 0 là: x 1 A. . 1;2B.3; . 2C.;3 . D. . ;1 2;3 1;3 1 Câu 13. Tập xác định của hàm số y x2 3x 2 là x 1 A. . 1; B. . 1;2 C. . D. . ;12; 1; Câu 14. Tập ngiệm của bất phương trình: x x 5 2(x2 2) là: A. .( – ;1B.) . (4; ) (C.1;4 .) D. . (– ;1] [4; ) 1;4 Câu 15. Các giá trị m để tam thức f (x) x2 (m 2)x 8m 1 đổi dấu 2 lần là A. .m 0 B. hoặcm 0 m . 28 C. m 0 hoặc m 28 . D. .0 m 28 x2 3x 2 0 Câu 16. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 2 x 1 0 A. .[ 1;1] B. . C. {1}. D. .[1; 2] 2x2 4x 3 Câu 17. Giải bất phương trình sau: 1 . 2x(x 1) 1 1 A. xhoặc 1 0 . x B. hoặc 1 x. 0 x 2 2 1 1 C. xhoặc 0 .x D. hoặc x 1 . x 2 2 x2 4x 5 Câu 18. Hệ bất phương trình: có nghiệm là: x 1 3 A. . 4 x B.1 . C. 1 . x 1 D. 1 x 2 2 x 5 x2 x 5 Câu 19. Giải bất phương trình: 1 3 . x2 x 3 A. . 2 x 1 B. . x 2 x 1 C. . x D. Vô nghiệm. Câu 20. Tìm miền nghiệm của bất phương trình: (x 1)(x3 4x) (x 2)(x3 3x 2) . 2 2 A. . x 1 x B. . x 2 1 x 3 3 2 2 C. 1 x D. . 2 x 1 x 3 3 ì 2 2 ï (2x- 3) - (x + 1) £ 0 ï Câu 21. Giải hệ bất phương trình: í 1 1 2 . ï + < îï x + 2 x- 2 x 2 A. . £ x < 2 B. . - 2< x < 2 3 2 C. .( x 4) D. . - 2 < x £ 3 Câu 22. Với số thực a bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm? A. .a 2 2a 1 B. . a 2C. a. 1 D. . a 2 2a 1 a 2 2a 1 x3 - x2 + x- 1 Câu 23. Giải bất phương trình:£ 0 . x + 8 A. .- 8< x < 1 B. . - 8 < x £ 1 C. .( x 1 Câu 24. Tập xác định của hàm số y 3x x2 là A. .¡ B. . ;03; C. . 0;3 D. . 0;3 1 0 3x 4 4 Câu 25. Hệ bất phương trình: x có nghiệm là: 3 3x 4x2 5x 1 0 1 2 2 1 1 A. x . B. . x 1 C. . 2D. x 0 x 3 3 3 4 3 x2 7x 6 0 Câu 26. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 2x 1 3 A. . B. . [1; 2] C. ( ;1) (2; ) . D. (1;2) . x2 3x 2 0 x2 x 2 Câu 27. Giải hệ bất phương trình: . x2 x 1 0 x2 2x 3 A. . x 3 x 2 B. . 2 x 1 C. . 3 x 2 ( 1 D.x .1) 2 x 1 Câu 28. Với giá trị nào của m thì bất phương trình x2 x m 0 vô nghiệm? 1 1 A. .m 1 B. . m C. . m D. . m 1 4 4 Câu 29. Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình x 2 - x + m £ 0 vô nghiệm? 1 1 A. .m > B. . m > 1 C. . mD. <. m < 1 4 4 Câu 30. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x2 8x 7 0 . Trong các tập hợp sau, tập nào không là tập con của S ? A. . 6; B. . 8; C. . D. . ; 1 ;0 Câu 31. Tập ngiệm của bất phương trình: 2x2 7x 15 0 là: 3 3 A. . – ; 5 ; B. 5; 2 2 3 3 C. – ; [5; ) . D. ;5 2 2 Câu 32. Cho f (x) 2x2 (m 2)x m 4 . Tìm m để f (x) âm với mọi x . A. . 14 m 2 B. . 14 m 2 C. . 2 m 14 D. hoặc .m 14 m 2 x2 1 0 Câu 33. Hệ bất phương trình có nghiệm khi: x m 0 A. m 1. B. m 1. C. .m 1 D. . m 1 ïì x- 3 ï £ 2 ï x + 2 Câu 34. Giải hệ bất phương trình: íï . ï x- 4 ï ³ 3 îï x + 1 A. .- 2 - 1) 7 C. .- £ x - 1) 2 4 3 1 Câu 35. Giải bất phương trình:> + . x2 + x + 1 x2 - x + 1 x2 + 1 A. .x 0 C. . " x D. Vô nghiệm. Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 12 x 12 x2 là A. . 4;3 B. . ; 4 3; C. . 6; 2 3;4 D. . ; 3 4; 2 x Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình 2 là: x 1 A. .S 1;0 B. . S ; 1 0; C. .S 1;0 D. . S 1;0 x2 x 1 0 Câu 38. Hệ bất phương trình: 2 có nghiệm là: x x 2 0 A. x 1hoặc.x 2 B. . 1 x 2 C. Vô nghiệm. D. . 1 x 2 Câu 39. Cho tam thức bậc hai f x x2 bx 3 . Với giá trị nào của b thì tam thức f (x) có hai nghiệm? A. .b ; 2 3 2B.3 .; b 2 3;2 3 C. .b 2 3;2 3 D. . b ; 2 3 2 3; x2 5x 6 Câu 40. Hệ bất phương trình: có nghiệm là: x 1 2 A. 1 x 0 B. . 6 x C.3 . x D. 6. 2 x 1 Câu 41. Tìm tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 . 1 A. . 2; B. . ; 2; 2 1 1 C. . ;2 D. . ; 2 2
File đính kèm:
bai_tap_toan_lop_10_dau_tam_thuc_bac_hai_bat_phuong_trinh_ba.doc