Đề cương kì 1 môn Toán học Lớp 10 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Lê Hoàn

Câu 3: Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào 
đúng?A. IA  IB . B. IA  IB  AB . C. IA  BI . D. IA BI  0 . 
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A1;4 và B3;5. Khi đó tọa độ AB là 
cặp số nào?A. 4;9 B. 4;9 C. 4;9 D. 2;1 
Câu 5: Trong các hàm số sau, hàm số nào đi qua điểm A1;1? 
A. y  x 1 B. y  x  2 C. y  2x 1 D. y  x  2 
Câu 6: Tập nghiệm của phương trình 4 2 0

x 1   là: 
A. 1;3. B. 1;1. C. 1. D. 3;0. 
Câu 7: Cho hình vuông ABCD có tâm O . Véctơ nào sau đây bằng véctơ AD ? 
A. CB B. BC C. BA D. BD 
Câu 8:  Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề? 
A. Chư Ty là thị trấn của huyện Đức Cơ B. Vui quá! 
C. Hà Nội đẹp quá! D. Nắng không? 
Câu 9: Trong các hàm số sau đây hàm số nào là hàm số chẵn? 
A. y  x3  2x2 7 B. y  x4  2x2 3 C. y  x4  2x  3 D. y  2x2 5x 1 
Câu 10: Số nghiệm của phương trình 3x 1  2 là:A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. 
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A3;4;B10;5 , tọa độ AB là 
A. AB  7;1 B. AB 7;1 C. AB  7;1 D. AB 13;9 
Câu 12: Giao của hai tập hợp A 2;1;0;2;4, B 1;0;1;4;5là: 
A. AB 2;1;0;1;2;4;5 B. AB 1;0;1;4 
C. AB 0;1;4 D. AB 1;0;4 

pdf 16 trang letan 18/04/2023 4380
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương kì 1 môn Toán học Lớp 10 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Lê Hoàn", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề cương kì 1 môn Toán học Lớp 10 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Lê Hoàn

Đề cương kì 1 môn Toán học Lớp 10 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Lê Hoàn
3;0 . 
Câu 7: Cho hình vuông ABCD có tâm O . Véctơ nào sau đây bằng véctơ AD ? 
 A. CB B. BC C. BA D. BD 
Câu 8: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề? 
 A. Chư Ty là thị trấn của huyện Đức Cơ B. Vui quá! 
 C. Hà Nội đẹp quá! D. Nắng không? 
Câu 9: Trong các hàm số sau đây hàm số nào là hàm số chẵn? 
 A. 3 22 7y x x B. 4 22 3y x x C. 4 2 3y x x D. 22 5 1y x x 
Câu 10: Số nghiệm của phương trình 3 1 2x là:A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. 
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho 3;4 ;B 10;5A , tọa độ AB là 
 A. 7; 1AB B. 7; 1AB C. 7;1AB D. 13;9AB 
Câu 12: Giao của hai tập hợp  2; 1;0;2;4 , 1;0;1;4;5A B là: 
 A. 2; 1;0;1;2;4;5A B B. 1;0;1;4A B 
 C. 0;1;4A B D. 1;0;4A B 
Câu 13: Tất cả các phần tử của tập hợp : 3 8X n n là: 
 A. 3;4;5;6;7;8X . B. 4;5;6;7X . C. 3;4;5;6;7X D. 4;5;6;7;8X 
Câu 14: 0os 120c bằng 
 A. 
1
2
 B. 
3
2
 C. 
1
2
 D. 
3
2
Câu 15: Cho hàm số 2 4 2y x x , tìm đồ thị hàm số 
Trang 2/16 
 A. 
X
Y
O
1
-4
2
I B. 
X
Y
O
1
I
-4
 C. 
X
Y
O
1 2
-2
I
2
 D. 
X
Y
O
1
1
I
Câu 16: Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề? 
 A. Buồn ngủ quá! B. Hình thoi có hai đường chéo vuông góc với nhau. 
 C. 8 là số chính phương. D. Băng Cốc là thủ đô của Mianma. 
Câu 17: Tập xác định của hàm số 
5 3
3 6
x
y
x
 là: 
 A. \ 2D B. 
1
\
2
D
 
 
 
 C. 
1
\
2
D
 
 
 
 D. \ 2D 
Câu 18: Câu nào sau đây không phải là mệnh đề? 
 A. Bạn bao nhiêu tuổi? B. Hôm nay là chủ nhật. 
 C. Trái đất hình tròn. D. 4 5 
Câu 19: Cho 7;2;8;4;9;12X ; 1;3;7;4Y . Kết quả của tập X Y là: 
 A. 4;7 . B. 2;8;9;12 . 
 C. 1;2;3;4;8;9;7;12 D. 1;3 . 
Câu 20: Đồ thị của hàm số 24 3 1y x x là: 
 A. B. 
 C. D. 
Câu 21: Hãy chọn câu sai: 
 A. Hai véctơ cùng hướng với một véctơ khác véctơ không thì chúng cùng hướng. 
Trang 3/16 
 B. Giá của véctơ là đường thẳng đi qua điểm đầu và điểm cuối của véctơ đó. 
 C. Độ dài của véctơ là khoảng cách giữa điểm đầu và điểm cuối của véctơ đó 
 D. Hai véctơ c...
 Câu 30: Cho mệnh đề A : ‘’9 chia hết cho 3’’. Mệnh đề phủ định của mệnh đề A là 
 A. 9 là số chẵn. B. 3 không chia hết cho 9 . 
 C. 9 chia hết cho 3. D. 9 không chia hết cho 3. 
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ ( O,. ,i j ) , cho (2; 1), (1; 1),a b Khi đó tích vô hướng .a b 
 A. 2 B. 5 C. 3 D. 4 
Câu 32: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?A. Các bạn hãy làm bài đi 
B. Em gái ăn cơm chưa?C. Bé Dung xinh quá! D. Gia Lai là một tỉnh của Việt Nam 
Câu 33: Trong các hàm số sau đây hàm số nào là hàm số chẵn? 
 A. 4 2 5y x x B. 3 23 1y x x C. 3 2 3y x x D. 22 5 2020y x x 
Câu 34: Nghiệm của hệ phương trình
2 5
2 5 7
x y
x y
 là 
 A. 
17 11
;
9 9
 B. 
11 17
;
9 9
 C. 
11 17
;
9 9
 D. 
1 7
;
9 9
Câu 35: Tìm tập xác định của hàm số 
2
2
5
4 3
x
y
x x
 là: 
 A. D B. \ 1;3D C. \ 1;3D D. \ 1; 3D 
Câu 36: Cho hình bình hành ABCD có tâm O . Véctơ nào sau đây bằng véctơ AD ? 
 A. BC B. CB C. BD D. BA 
Câu 37: Tập hợp nào sau đây là tập hợp rỗng 
 A. 2/ 1 0x Q x x B. / 1x Z x 
Trang 4/16 
 C. 2/ x 4 3 0x R x D. 2/ 6x 7 1 0x Z x 
Câu 38: Mệnh đề phủ định của mệnh đề: 2'' : 3 0''x Q x là mệnh đề nào dưới đây: 
 A. 
2'' : 3 0''x Q x B. 
2'' : 3 0''x Q x C. 
2'' : 3 0''x Q x D. 
2'' : 3 0''x Q x . 
Câu 39: Cho G là trọng tâm ABC và O là điểm bất kì. Chọn phát biểu sai 
 A. 0GA GB GC . B. 3OA OB OC OG . 
 C. OA OB OC OG . D. GA GC GB . 
Câu 40: Cho hình bình hành ABCD có tâm O . Véctơ nào sau đây bằng véctơ AB ? 
 A. DC B. BD C. CD D. BA 
Câu 41: Cho hình bình hành ABCD có tâm O . Véctơ nào sau đây bằng véctơ OB ? 
 A. DO B. BO C. DB D. DC 
Câu 42: Trong các hàm số sau đây hàm số nào là hàm số chẵn? 
 A. 3 27 5y x x B. 
22 2 4y x x C. 23 2 5y x x D. 2 2 3y x x 
Câu 43: Tập hợp nào sau đây là tập hợp rỗngA. 2/ x 4 3 0x R x 
 B. 2/ 6x 7 1 0x Z x C. / 1x Z x D. 2/ 2 0x Q x x 
Câu 44: Cho hai tập hợp A = 1; 2; 3; 4,6, B = 2; 4; 6; 8. Tập hợp nào sau đây bằng tập 
hợp A  B ?A. 1; 2; 3; 4; 5; 6; 8. B. 1; 3.C. 6;... 2/ 6x 7 1 0x Z x D. / 1x Z x 
Câu 54: Trong mặt phẳng tọa độ ( O,. ,i j ) , cho ( 2; 1), (1;3),a b Khi đó tích vô hướng .a b 
 A. 2 B. 5 C. 4 D. 5 
Câu 55: Với 3 điểm , ,A B C tùy ý. Hãy chọn khẳng định đúng 
 A. AC BC AB . B. AC CA AB . C. CA CB AB . D. AC CB AB . 
Câu 56: Đồ thị hàm số y 3x 5 đi qua điểm nào trong các điểm sau đây? 
 A. D 1;2 B. A 2;1 C. B 2; 1 D. C 1;2 
Câu 57: 0sin 60 bằng A. 
1
2
 B. 
1
2
 C. 
3
2
 D. 
3
2
Câu 58: Tìm tập xác định của hàm số 
2
2
5 6
5 6
x x
y
x x
 là: 
 A. D B. \ 2;3D C. \ 1;6D D. \ 2; 3D 
Câu 59: Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào 
đúng?A. 0IA IB . B. IA IB BA . C. 0IA IB . D. IA IB AB . 
Câu 60: Trong mặt phẳng tọa độ ( O,. ,i j ) , cho (1;1), (5; 1),a b Khi đó tích vô hướng .a b 
 A. 5 B. 3 C. 4 D. 2 
Câu 61: Cho I là trung điểm đoạn thẳng AB . Chọn phát biểu sai 
 A. IA IB . B. 0IA IB . C. 2AB AI . D. 0IA IB . 
Câu 62: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên 
 A. 3y B. 1y x C. 1y x D. 2 5y x 
Câu 63: Số nghiệm của phương trình 3 2 2x là: 
 A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. 
Câu 64: Cho hai tập hợp: 1;3;5;8X , 3;5;7;9Y tập hợp X Y bằng tập hợp nào 
sau đây ?A. 3;5 . B. 1;3;5;7;8;9 . C. 1;3;5 . D. 1;7;8;9 . 
Câu 65: Liệt kê phần tử của tập hợp 2 2| 4 2 0A x x x x . 
 A. 2; 1;1;2A B. 2;1A C. 1;2A D. 2;1;2A 
Câu 66: Đồ thị hàm số nào sau đây đi qua điểm M 2;4 ? 
 A. y 2x 8 B. y 2x 8 C. y 2x 8 D. y 2x 8 
Câu 67: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên 
 A. 1y x B. 
1
2
y x
 C. 7y D. 2 5y x 
Câu 68: Cho hàm số 22y x x , tìm đồ thị hàm số 
Trang 6/16 
 A. 
X
Y
O
1
1
I
 B. 
X
Y
O
1
-4
2
I 
 C. 
X
Y
O
1
I
-4
 D. 
X
Y
O
1 2
-2
I
2
Câu 69: Hàm số nào sau đây đồng biến trên 
 A. 1y x B. 2 1y x C. 2 5y x D. 3 4y x 
Câu 70: Phủ định của mệnh đề 2" : 1 0"x x x là: 
 A. 2" : 1 0"x x x B. 2" : 1 0"x x x 
 C. 2" : 1 0"x x x D. 2" : 1 0"x x x 
Câu 71: 0sin120 bằng A. 
3
2
 B. 
1
2
 C. 
1
2
 D. 
3
2
Câu 72: H

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_ki_1_mon_toan_hoc_lop_10_nam_hoc_2020_2021_truong_t.pdf