Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II môn Toán học Lớp 12 - Năm học 2017-2018 - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề 207

Câu 11: Tính môđun của số phức z thỏa mãn (1+ i)z | z | -1 = (i - 2) | z | . 
A. | z |= 1. B. | z |= 3. C. | z |= 4. D. | z |= 2. 
Câu 12: Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ của vectơ a

A. ar = (3 ; 0 ; 5). B. ar = (3 ; 0 ; - 5). C. ar = (3 ; - 5 ; 0). D. ar = (0 ; 3 ; - 5). 
Câu 13: Tìm một căn bậc hai của -5. 
A. i -5. B. - 5i . C. i 5. D. 5i . 
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(2 ; 0 ; 0), B(0 ; 0 ; 3) và C(0 ; 5 ; 0). Phương trình nào 
dưới đây là phương trình của mặt phẳng (ABC) ? 
Câu 15: Cho hai số phức z1 = 3 - 4i và z2 = -2 + i. Tìm số phức liên hợp của z1 + z2 . 
A. -1- 3i. B. 1+ 3i. C. -1+ 3i. D. 1- 3i. 
Câu 16: Biết

K = ò 2 f (x) - 3g(x) dx. 
A. K =14. B. K = 3. C. K = 4. D. K = 33. 
Câu 17: Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn | z |= 7. 
A. Đường tròn tâm O(0 ; 0), bán kính

B. Đường tròn tâm O(0 ; 0), bán kính R = 7. 
C. Đường tròn tâm O(0 ; 0), bán kính R = 49. D. Đường tròn tâm O(0 ; 0), bán kính R = 7. 
Câu 18: Tính

I = ò(4x + 3x)dx. 
A. I = 92. B. I = -92. C. I = 68. D. I = -68. 
Câu 19: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) = sin 2x và 1.

pdf 6 trang letan 18/04/2023 2260
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II môn Toán học Lớp 12 - Năm học 2017-2018 - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề 207", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II môn Toán học Lớp 12 - Năm học 2017-2018 - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề 207

Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II môn Toán học Lớp 12 - Năm học 2017-2018 - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề 207
a
S f x g x dx= -ò D. ( ) ( ) .
b
a
S f x g x dx= -ò 
Câu 3: Trong không gian ,Oxyz gọi j là góc tạo bởi hai vectơ (3 ; 1 ; 2)a = -r và (1;1; 1).b = -
r
 Mệnh đề 
nào dưới đây đúng ? 
A. 030 .j = B. 045 .j = C. 090 .j = D. 060 .j = 
Câu 4: Cho ( )F x là một nguyên hàm của hàm số ( )f x trên đoạn [1 ; 3], (1) 3, (3) 5F F= = và 
3
4
1
( 8 ) ( ) 12.x x f x dx- =ò Tính 
3
3
1
( 2) ( ) .I x F x dx= -ò 
A. 147 .
2
I = B. 147 .
3
I = C. 147 .
2
I = - D. 147.I = 
Câu 5: Cho số phức 7 .z i= - Tìm số phức 1 .w
z
= 
A. 1 7 .
50 50
w i= + B. 7 1 .
50 50
w i= - C. 1 7 .
50 50
w i= - + D. 7 1 .
50 50
w i= + 
Câu 6: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số 
phức nào dưới đây ? 
y
x
-2
3
M
O
A. 2 3 .z i= - + B. 3 2 .z i= + C. 2 3 .z i= - D. 3 2 .z i= - 
Câu 7: Biết 3 4(3 5 ) . . .x x dx A x B x Ca b+ = + +ò Tính . . .P A Ba b= + 
A. 37.P = B. 4.P = C. 29.P = D. 8.P = 
Câu 8: Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức 5 2 .z i= - 
A. 5, 2 .a b i= = - B. 5, 2.a b= = - C. 2, 5.a b= - = D. 5, 2.a b= = 
 Trang 2/6 - Mã đề thi 207 
Câu 9: Tìm số phức ,z biết (2 5 ) 3 2 5 7 .i z i i- - + = + 
A. 9 50 .
29 29
z i= - + B. 9 50 .
29 29
z i= + C. 9 50 .
29 29
z i= - D. 9 50 .
29 29
z i= - - 
Câu 10: Cho hình phẳng A giới hạn bởi đồ 
thị của hai hàm số y x= và 1
2
y x= (phần tô 
đậm trong hình vẽ). Tính thể tích V khối tròn 
xoay tạo thành khi quay hình A xung quanh 
trục .Ox 
 x
y
A
2
41
O
y=
1
2
x
y= x
A. 8 .
3
V p= B. 8 .
5
V p= C. 0,533.V = D. 0,53 .V p= 
Câu 11: Tính môđun của số phức z thỏa mãn (1 ) | | 1 ( 2) | | .i z z i z+ - = - 
A. | | 1.z = B. | | 3.z = C. | | 4.z = D. | | 2.z = 
Câu 12: Trong không gian ,Oxyz tìm tọa độ của vectơ ar biết 3 5 .a i k= -
r rr 
A. (3 ; 0 ; 5).a =r B. (3 ; 0 ; 5).a = -r C. (3 ; 5 ; 0).a = -r D. (0 ; 3 ; 5).a = -r 
Câu 13: Tìm một căn bậc hai của 5.- 
A. 5.i - B. 5 .i- C. 5.i D. 5 .i 
Câu 14: Trong không gian ,Oxyz cho ba điểm (2 ; 0 ; 0), (0 ; 0 ; 3)A B và... ÷
è ø
 B. 3 1.
6 4
F pæ ö = - -ç ÷
è ø
 C. 5 .
6 4
F pæ ö = -ç ÷
è ø
 D. 5 .
6 4
F pæ ö =ç ÷
è ø
 Trang 3/6 - Mã đề thi 207 
Câu 20: Biết 2
1( )F x
x
= - là một nguyên hàm của hàm số ( ) .f xy
x
= Tính '( ) ln .f x xdxò 
A. 2 2
2 ln 1'( ) ln .xf x xdx C
x x
= - + +ò B. 2 2
2ln 1'( ) ln .xf x xdx C
x x
= - +ò 
C. 2 2
2 ln 1'( ) ln .xf x xdx C
x x
= + +ò D. 2 2
2 ln 1'( ) ln .xf x xdx C
x x
= - - +ò 
Câu 21: Trong không gian ,Oxyz cho điểm (3 ; 5 ; 2).A Phương trình nào dưới đây là phương trình của 
mặt phẳng đi qua các điểm là hình chiếu của điểm A trên các mặt phẳng tọa độ ? 
A. 10 6 15 60 0.x y z+ + - = B. 10 6 15 90 0.x y z+ + - = 
C. 3 5 2 60 0.x y z+ + - = D. 1.
3 5 2
x y z
+ + = 
Câu 22: Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường 2, 0, 1y x y x= + = = và 3.x = Tính thể tích V của 
khối tròn xoay tạo thành khi quay hình D xung quanh trục .Ox 
A. 98 .
3
V = B. 8 .V p= C. 98 .
3
V p= D. 
298 .
3
V p= 
Câu 23: Tính 20183 .x dxò 
A. 
2018
2018 33 .
ln 3
x
x dx C= +ò B. 
2018
2018 33 .
ln 2018
x
x dx C= +ò 
C. 
2018
2018 33 .
2018ln 3
x
x dx C= +ò D. 
2019
2018 33 .
2019
x
x dx C= +ò 
Câu 24: Trong không gian ,Oxyz cho ba điểm ( ) ( )1; 2 ; 3 , 3 ; 5 ; 4A B và ( )3 ; 0 ; 5 .C Phương trình nào 
dưới đây là phương trình mặt phẳng ( ) ?ABC 
A. 4 5 13 0.x y z- + + = B. 4 5 13 0.x y z- - + = C. 4 5 13 0.x y z+ - + = D. 2 3 13 0.x y z+ + + = 
Câu 25: Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )
2 3
f x
x
=
+
 và (0) 0.F = Tính (2).F 
A. 1 7(2) ln .
2 3
F = B. (2) ln 21.F = C. 7(2) ln .
3
F = D. 1(2) ln 3.
2
F = - 
Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 
4
4
z i
z i
+
-
 là một số 
thực dương. 
A. Trục Oy bỏ đi đoạn IJ (với I là điểm biểu diễn 4 ,i J là điểm biểu diễn 4 ).i- 
B. Đoạn IJ (với I là điểm biểu diễn 4 ,i J là điểm biểu diễn 4 ).i- 
C. Trục Oy bỏ đi đoạn IJ (với I là điểm biểu diễn 2 ,i J là điểm biểu diễn 2 ).i- 
D. Tr...hẳng d ? 
A. 3 3 15 0.x y z+ + - = B. 4 3 3 0.x y z- + + = C. 3 3 15 0.x y z+ + - = D. 3 3 3 0.x y z+ + - = 
Câu 30: Biết ( )
1
2 3
0
14 .x xdx b c
a
+ = -ò Tính .Q abc= 
A. 120.Q = B. 120.Q = - C. 15.Q = D. 40.Q = 
Câu 31: Cho hai số phức 1 21 2 và 3 4 .z i z i= - = + Tìm điểm M biểu biễn số phức 1 2.z z trên mặt phẳng 
tọa độ. 
A. (11; 2).M B. ( 2 ; 11).M - - C. (11; 2).M - D. ( 2 ;11).M - 
Câu 32: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số cos 2,y x= + trục hoành và các 
đường thẳng 0, .
4
x x p= = 
A. 7 .
4 10
S p= + B. 2 .
2 2
S p= + C. 2 .
2 2
S p= - D. 2 .
4 2
S p= + 
Câu 33: Trong không gian ,Oxyz cho đường thẳng :D 
3 3
1 2 .
5
x t
y t
z t
= -ì
ï = +í
ï =î
 Điểm nào dưới đây thuộc đường 
thẳng ?D 
A. (6 ; 1 ; 5).Q - B. ( 3 ; 2 ; 5).M - C. (3 ;1 ; 5).P D. (0 ; 3 ; 5).N 
Câu 34: Trong không gian ,Oxyz cho tam giác ABC biết (1 ;1 ;1)C và trọng tâm (2 ; 5 ; 8).G Tìm tọa độ 
các đỉnh A và B biết A thuộc mặt phẳng ( )Oxy và B thuộc trục .Oz 
A. (7 ;16 ; 0) và (0 ; 0 ; 25).A B B. (5 ;14 ; 0) và (0 ; 0 ; 23).A B 
C. (3 ; 9 ; 0) và (0 ; 0 ;15).A B D. (6 ;15 ; 0) và (0 ; 0 ; 24).A B 
Câu 35: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (7 ; 2 ; 2) và (1 ; 2 ; 4).A B- Phương trình nào dưới đây là 
phương trình mặt cầu đường kính AB ? 
A. 2 2 2( 4) ( 3) 2 14.x y z- + + - = B. 2 2 2( 4) ( 3) 14.x y z- + + - = 
C. 2 2 2( 4) ( 3) 56.x y z- + + - = D. 2 2 2( 7) ( 2) ( 2) 14.x y z- + + + - = 
Câu 36: Tìm các số thực ,x y thỏa mãn (2 5 ) (4 3 ) 5 2 .x y x y i i+ + + = + 
A. 5
14
x = và 8 .
7
y = - B. 5
14
x = - và 8 .
7
y = - C. 5
14
x = - và 8 .
7
y = D. 8
7
x = và 5 .
14
y = - 
Câu 37: Tìm tọa độ của điểm biểu diễn số phức 3 4
1
iz
i
+
=
-
 trên mặt phẳng tọa độ. 
A. 1 7; .
2 2
Qæ ö-ç ÷
è ø
 B. 1 7; .
2 2
Pæ ö-ç ÷
è ø
 C. 1 7; .
2 2
M æ ö- -ç ÷
è ø
 D. 1 7; .
2 2
N æ öç ÷
è ø
 Trang 5/6 - Mã đề thi 207 
Câu 38: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (5 ; 0 ; 4) và (3 ; 4 ; 2).A B 

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_chat_luong_hoc_ky_ii_mon_toan_hoc_lop_12_nam_hoc.pdf