Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II môn Toán học Lớp 12 - Năm học 2017-2018 - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề 358
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
là một số
thực dương.
A. Trục Oy bỏ đi đoạn IJ (với I là điểm biểu diễn 4i, J là điểm biểu diễn -4i).
B. Đoạn IJ (với I là điểm biểu diễn 4i, J là điểm biểu diễn -4i).
C. Trục Ox bỏ đi đoạn nối IJ (với I là điểm biểu diễn 4, J là điểm biểu diễn -4 ).
D. Trục Oy bỏ đi đoạn IJ (với I là điểm biểu diễn 2i, J là điểm biểu diễn -2i).
Câu 14: Cho hai số phức z1 = 3 - 4i và z2 = -2 + i. Tìm số phức liên hợp của z1 + z2 .
A. -1- 3i. B. 1+ 3i. C. -1+ 3i. D. 1- 3i.
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC biết C(1;1;1) và trọng tâm G(2 ; 5 ; 8). Tìm tọa độ
các đỉnh A và B biết A thuộc mặt phẳng (Oxy) và B thuộc trục Oz.
A. A(5 ;14 ; 0) và B(0 ; 0 ; 23). B. A(7 ;16 ; 0) và B(0 ; 0 ; 25).
C. A(3 ; 9 ; 0) và B(0 ; 0 ;15). D. A(6 ;15 ; 0) và B(0 ; 0 ; 24).
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 5x + 3y - 2z +1 = 0. Tìm tọa độ một vectơ pháp
tuyến của mặt phẳng (P).
A. qr = (-5 ; - 3 ;1). B. pr = (5 ; - 3 ; - 2). C. ur = (5 ; 3 ; - 2). D. nr = (5 ; 3 ; 2).
Câu 17: Biết ò(3x3 + 5x4 )dx = A.xa + B.xb + C. Tính P = A.a + B.b.
A. P = 37. B. P = 8. C. P = 29. D. P = 4.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II môn Toán học Lớp 12 - Năm học 2017-2018 - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề 358
A. 14.K = B. 3.K = C. 4.K = D. 33.K = Câu 5: Cho hình phẳng A giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số y x= và 1 2 y x= (phần tô đậm trong hình vẽ). Tính thể tích V khối tròn xoay tạo thành khi quay hình A xung quanh trục .Ox x y A 2 41 O y= 1 2 x y= x A. 8 . 5 V p= B. 8 . 3 V p= C. 0,53 .V p= D. 0,533.V = Câu 6: Tính 20183 .x dxò A. 2018 2018 33 . ln 3 x x dx C= +ò B. 2018 2018 33 . ln 2018 x x dx C= +ò C. 2019 2018 33 . 2019 x x dx C= +ò D. 2018 2018 33 . 2018ln 3 x x dx C= +ò Câu 7: Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số ( ) sin 2f x x= và 1. 4 F pæ ö = -ç ÷ è ø Tính . 6 F pæ öç ÷ è ø A. 3 1. 6 4 F pæ ö = - -ç ÷ è ø B. 5 . 6 4 F pæ ö =ç ÷ è ø C. 3 1. 6 F pæ ö = -ç ÷ è ø D. 5 . 6 4 F pæ ö = -ç ÷ è ø Câu 8: Trong không gian ,Oxyz phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng đi qua điểm (2 ;3 ; 1)M - và có vectơ pháp tuyến (2 ; 2 ; 5) ?n = - r A. 2 2 5 15 0.x y z- + + = B. 2 2 5 7 0.x y z- + + = C. 2 3 7 0.x y z+ - + = D. 2 3 15 0.x y z+ - + = Trang 2/6 - Mã đề thi 358 Câu 9: Trong không gian ,Oxyz gọi j là góc tạo bởi hai vectơ (3 ; 1 ; 2)a = -r và (1;1; 1).b = - r Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 030 .j = B. 090 .j = C. 045 .j = D. 060 .j = Câu 10: Trong không gian ,Oxyz cho đường thẳng :D 3 3 1 2 . 5 x t y t z t = -ì ï = +í ï =î Điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng ?D A. ( 3 ; 2 ; 5).M - B. (3 ;1 ; 5).P C. (6 ; 1 ; 5).Q - D. (0 ; 3 ; 5).N Câu 11: Tính 3 3 1 (4 3 ) .I x x dx= +ò A. 92.I = B. 92.I = - C. 68.I = D. 68.I = - Câu 12: Cho hai hàm số ( ), ( )f x g x liên tục trên đoạn [ ; ]a b và .a c b< < Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. [ ]( ) ( ) ( ) ( ) . b b b a a a f x g x dx f x dx g x dx+ = +ò ò ò B. ( ) ( ) ( ) . b c b a a c f x dx f x dx f x dx= +ò ò ò C. . ( ) ( ) b b a a k f x dx k f x dx=ò ò với k là hằng số. D. ( ) ( ) . ( ) ( ) b b a b a a f x dx f x dx g x g x dx = ò ò ò Câu 13: Tro... tuyến của mặt phẳng ( ).P A. ( 5 ; 3 ;1).q = - -r B. (5 ; 3 ; 2).p = - -r C. (5 ; 3 ; 2).u = -r D. (5 ; 3 ; 2).n =r Câu 17: Biết 3 4(3 5 ) . . .x x dx A x B x Ca b+ = + +ò Tính . . .P A Ba b= + A. 37.P = B. 8.P = C. 29.P = D. 4.P = Câu 18: Trong không gian ,Oxyz phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm (0 ; 3 ; 2)A - và có vectơ chỉ phương (3 ; 2 ;1) ?u = - r A. 3 3 2 . 2 x t y t z t =ì ï = - -í ï = +î B. 3 2 3 . 1 2 x y t z t =ì ï = - -í ï = +î C. 3 3 2 . 2 x t y t z t = -ì ï = - -í ï = +î D. 3 3 2 . 2 x t y t z t =ì ï = - +í ï = +î Trang 3/6 - Mã đề thi 358 Câu 19: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn [ ; ]a b và ( )F x là một nguyên hàm của ( )f x trên đoạn [ ; ]a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. ( ) ( ) ( ). b a f x dx F a F b= -ò B. ( ) '( ) '( ). b a f x dx F b F a= -ò C. ( ) ( ) ( ). b a f x dx F b F a= +ò D. ( ) ( ) ( ). b a f x dx F b F a= -ò Câu 20: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây ? y x -2 3 M O A. 2 3 .z i= - B. 3 2 .z i= + C. 2 3 .z i= - + D. 3 2 .z i= - Câu 21: Cho số phức 7 .z i= - Tìm số phức 1 .w z = A. 1 7 . 50 50 w i= - + B. 1 7 . 50 50 w i= + C. 7 1 . 50 50 w i= + D. 7 1 . 50 50 w i= - Câu 22: Tìm tọa độ của điểm biểu diễn số phức 3 4 1 iz i + = - trên mặt phẳng tọa độ. A. 1 7; . 2 2 N æ öç ÷ è ø B. 1 7; . 2 2 Qæ ö-ç ÷ è ø C. 1 7; . 2 2 M æ ö- -ç ÷ è ø D. 1 7; . 2 2 Pæ ö-ç ÷ è ø Câu 23: Trong không gian ,Oxyz cho ba điểm ( ) ( )1; 2 ; 3 , 3 ; 5 ; 4A B và ( )3 ; 0 ; 5 .C Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng ( ) ?ABC A. 4 5 13 0.x y z- + + = B. 4 5 13 0.x y z- - + = C. 4 5 13 0.x y z+ - + = D. 2 3 13 0.x y z+ + + = Câu 24: Trong không gian ,Oxyz cho điểm (3 ;1 ; 3)P và đường thẳng :d 3 4 2 . 1 3 3 x y z- + - = = Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng đi qua điểm P và vuông góc với đường thẳng d ? A. 3 3 3 0...= và 3.x = Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình D xung quanh trục .Ox A. 8 .V p= B. 98 . 3 V = C. 298 . 3 V p= D. 98 . 3 V p= Câu 29: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (5 ; 0 ; 4) và (3 ; 4 ; 2).A B Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng ?AB A. 4 2 3 11 0.x y z+ + - = B. 2 11 0.x y z- + - = C. 4 2 3 3 0.x y z+ + - = D. 2 3 0.x y z- + - = Câu 30: Cho hai số phức 1 21 2 và 3 4 .z i z i= - = + Tìm điểm M biểu biễn số phức 1 2.z z trên mặt phẳng tọa độ. A. (11; 2).M B. ( 2 ; 11).M - - C. (11; 2).M - D. ( 2 ;11).M - Câu 31: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số cos 2,y x= + trục hoành và các đường thẳng 0, . 4 x x p= = A. 7 . 4 10 S p= + B. 2 . 2 2 S p= - C. 2 . 2 2 S p= + D. 2 . 4 2 S p= + Câu 32: Gọi 1z và 2z là hai nghiệm phức của phương trình 2 2 5 0,z z- + = trong đó 2z có phần ảo âm. Tìm phần ảo b của số phức [ ]20181 2( )( 2 ) .w z i z i= - + A. 20172 .b = B. 10092 .b = C. 20182 .b = - D. 20182 .b = Câu 33: Biết 1 1 9 7 ln 3 ln 2. 3 2 dx a b x x- æ ö- = -ç ÷- -è øò Tính giá trị 2 2 .P a b= + A. 32.P = B. 130.P = C. 2.P = D. 16.P = Câu 34: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (7 ; 2 ; 2) và (1 ; 2 ; 4).A B- Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu đường kính AB ? A. 2 2 2( 4) ( 3) 2 14.x y z- + + - = B. 2 2 2( 4) ( 3) 14.x y z- + + - = C. 2 2 2( 4) ( 3) 56.x y z- + + - = D. 2 2 2( 7) ( 2) ( 2) 14.x y z- + + + - = Câu 35: Tìm các số thực ,x y thỏa mãn (2 5 ) (4 3 ) 5 2 .x y x y i i+ + + = + A. 5 14 x = và 8 . 7 y = - B. 5 14 x = - và 8 . 7 y = - C. 5 14 x = - và 8 . 7 y = D. 8 7 x = và 5 . 14 y = - Câu 36: Tìm số phức ,z biết (2 5 ) 3 2 5 7 .i z i i- - + = + A. 9 50 . 29 29 z i= - - B. 9 50 . 29 29 z i= - + C. 9 50 . 29 29 z i= - D. 9 50 . 29 29 z i= + Câu 37: Biết ( ) 1 2 3 0 14 .x xdx b c a + = -ò Tính .Q abc= A. 120.Q = B. 15.Q = C. 40.Q = D. 120.Q = - Câu 38
File đính kèm:
- de_kiem_tra_chat_luong_hoc_ky_ii_mon_toan_hoc_lop_12_nam_hoc.pdf