Đề kiểm tra khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán học Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề thi 407
Câu 2: Cho ur và vr lần lượt là hai vectơ chỉ phương của hai đường thẳng a và b , biết góc giữa hai
vectơ ur và vr bằng 1200. Tính góc j giữa hai đường thẳng a và b.
A. j =1200. B. j = 700. C. j = 300. D. j = 600.
Câu 3: Tìm lim (4 4 3 2 2).
A. 4. B. +¥. C. -¥. D. 2.
Câu 4: Tìm đạo hàm của hàm số y = x4 - 2x2 - 3.
A. y¢ = x3 - 2x. B. 1 3 .
y¢ = 4 x - x C.
y¢ = 4x3 - 4x. D. y¢ = 4x3 - 4x - 3.
Câu 5: Tìm vi phân của hàm số y = x2 - 2x + 3 .
A. dy = (2x - 2)dx. B.
Câu 6: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A¢B¢C¢ có đáy là tam giác đều cạnh 2a và AA' = a. Tính
góc b giữa hai mặt phẳng (A' BC) và (ABC) .
A. b = 300. B. b = 900. C. b = 450. D. b = 600.
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
(ABCD) và SA = 3a. Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng (SBC).
Câu 8: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
(ABC) và SA = a 3. Tính góc a giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC).
A. a = 300. B. a = 750. C. a = 450. D. a = 600.
Câu 9: Tìm 3 2
A. 2. B. -2. C. -1. D. 0.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán học Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề thi 407
- - Câu 5: Tìm vi phân của hàm số 2 2 3y x x= - + . A. (2 2) .dy x dx= - B. 2 1 . 2 2 3 dy dx x x = - + C. 2 1 . 2 3 xdy dx x x - = - + D. 2 2 2 . 2 3 xdy dx x x - = - + Câu 6: Cho hình lăng trụ tam giác đều .ABC A B C¢ ¢ ¢ có đáy là tam giác đều cạnh 2a và ' .AA a= Tính góc b giữa hai mặt phẳng ( ' )A BC và ( )ABC . A. 030 .b = B. 090 .b = C. 045 .b = D. 060 .b = Câu 7: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ( )ABCD và 3 .SA a= Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng ( ).SBC A. 10 .d a= B. 3 10 . 10 ad = C. 3 . 4 ad = D. 3 22 . 11 ad = Câu 8: Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ( )ABC và 3.SA a= Tính góc a giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ).ABC A. 030 .a = B. 075 .a = C. 045 .a = D. 060 .a = Câu 9: Tìm 3 2 1 lim ( 2 1). x x x ®- - + A. 2. B. 2.- C. 1.- D. 0. Câu 10: Tìm 3 2 1lim x x x®-¥ - . A. 2. B. .+¥ C. .-¥ D. 0. Trang 2/6 - Mã đề thi 407 Câu 11: Cho hàm số 2 2 1 xy x + = - có đồ thị (C) và điểm (1 ; 2).I Tiếp tuyến tại một điểm bất kỳ của (C) cắt các đường thẳng 1=x và 2=y lần lượt tại A và B . Tìm giá trị lớn nhất của bán kính đường tròn nội tiếp tam giác .IAB A. 8 3 2.- B. 7 3 2.- C. 8 4 2.- D. 4 2 2.- Câu 12: Một vật chuyển động theo quy luật 3 21 6 3 S t t= - + với t (giây) là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt đầu chuyển động và S (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Tính vận tốc v của vật tại thời điểm 6t = (giây). A. 27 m/s.v = B. 72 m/s.v = C. 36 m/s.v = D. 0m/s.v = Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số 2 1. 2 x xy x + + = - A. 2 2 4 3 . ( 2) x xy x - -¢ = - B. 2 2 2 1. ( 2) x xy x - -¢ = - C. 2 2 4 . ( 2) x xy x -¢ = - D. 2 1.y x¢ = + Câu 14: Cho các hàm số ( ), ( )u u x v v x= = có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Khẳng định nào dưới đây sai ? A. 2 ( ( ) 0). u u v uv v...x m x ì - -ï ¹= í - ï - =î liên tục tại điểm 0 1x = ? A. 4.m = B. 7 . 3 m = C. 2.m = D. 1.m = Câu 20: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ( ),ABCD góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( )ABCD bằng 045 . Tính khoảng cách d giữa hai đường thẳng SB và AC . A. 10 . 15 = ad B. 10 . 10 = ad C. 10 . 5 = ad D. 10 . 2 = ad Câu 21: Cho hàm số ( ) sin .f x x= Tính ( )f p¢ . A. ( ) 0,0174.f p¢ = B. ( ) 1.f p¢ = - C. ( ) 0.f p¢ = D. ( ) 1.f p¢ = B. PHẦN RIÊNG: Thí sinh thuộc hệ nào thì chỉ làm phần tương ứng dưới đây I. PHẦN DÀNH CHO HỆ GDPT:(14 câu, từ câu 22 đến câu 35) Câu 22: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ( ; )-¥ +¥ ? A. 3 3 .y x x= - B. 4 22 .y x x= + C. 3 2 1 xy x - = + . D. 3 3 .y x x= + Câu 23: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 27 6 .= + -y x x A. 4.=M B. 7.=M C. 7.=M D. 3.=M Câu 24: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 3 23y x x= - trên đoạn [1 ; 4]. A. 16.=M B. 4.= -M C. 12.= -M D. 2.= -M Câu 25: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 22 4.= -y x A. 4.= -m B. 2.= -m C. 0.=m D. 4.=m Câu 26: Cho hàm số 3 22 ( 2) 1y x mx m x= - + + + với m là tham số. Tìm m để hàm số đạt cực tiểu tại điểm 2x = ? A. 2.m = B. 2.m = - C. 13. 6 m = D. 3.m = Câu 27: Cho hàm số ( )y f x= có đạo hàm 2( ) 2 , .f x x x¢ = " Î ¡ Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;0)-¥ và nghịch biến trên khoảng (0; ).+ ¥ B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; 0)-¥ và đồng biến trên khoảng (0; ).+¥ C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; ).-¥ +¥ D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; ).-¥ +¥ Câu 28: Cho hàm số ( )y f x= có bảng biến thiên như sau ∞ ∞ x y' y ∞ +∞1 3 1 0 0 0++ __ 4 0 4 Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. Hàm số đạt cực đại tại 1.x = B. Hàm số đạt cực đại tại 4.x = C. Hàm số đạt cực tiểu tại 3.x = D. Hàm số đạt cực tiểu tại 1.x = - Trang 4/6 - Mã đề thi 407 Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 21 ( 6) 3 ...- + - tại điểm (2; 5)A - có hệ số góc k bằng bao nhiêu ? A. 5.k = - B. 13.k = - C. 18.k = - D. 12.k = - Câu 37: Hàm số 22 4 1y x x= - - + đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ( 2 ; ).- +¥ B. ( ; 1).-¥ - C. ( ; 2).-¥ D. ( 1; ).- + ¥ Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 10;0]- để hàm số 2 1 x my x - = + nghịch biến trên từng khoảng xác định ? A. 9. B. 8. C. 7. D. 2. Câu 39: Tìm 2 3lim 1x x x® + - . A. 5. B. 3.- C. .-¥ D. 1. Trang 5/6 - Mã đề thi 407 Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 21 (2 ) 2 3 y x mx m x= - + - + đồng biến trên khoảng ( ; )-¥ + ¥ ? A. 2. B. Vô số. C. 4. D. 3. Câu 41: Cho hàm số 4 3( ) 3 .= -f x x x Tính (1).f ¢¢ A. (1) 6.f ¢¢ = - B. (1) 2.¢¢ = -f C. (1) 3.f ¢¢ = D. (1) 5.¢¢ = -f Câu 42: Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu cạnh ? A. 21. B. 6. C. 7. D. 12. Câu 43: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ( )ABCD và 5 .SC a= Tính độ dài cạnh .SB A. 2 .=SB a B. 4 .=SB a C. 6 .=SB a D. 2 .=SB a Câu 44: Tìm vi phân của hàm số 2sin cos .y x x= - A. ( 2 cos sin ) .dy x x dx= - - B. (2cos sin ) .dy x x dx= + C. (2cos sin ) .dy x x dx= - D. ( 2 cos sin ) .dy x x dx= - + Câu 45: Cho hàm số 3 2( ) 2 4.= - + -f x x x x Biết tập nghiệm của bất phương trình '( ) 0£f x là đoạn [ ; ]a b . Tính 3 4 .P a b= - A. 5 . 3 - B. 25. C. 3.- D. 1.- Câu 46: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng ( )ABCD (tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào dưới đây sai ? D S C A B A. ( ).^CD SAD B. ( ).^AC SBD C. ( ).^BD SAC D. ( ).^BC SAB Câu 47: Cho hàm số ( )y f x= có bảng biến thiên như sau ∞ ∞ x y' y ∞ +∞1 3 1 0 0 0++ __ 4 0 4 Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. (0 ; ).+ ¥ B. ( ; 4).-¥ C. (0 ; 1). D. ( 1 ; 1).- Trang 6/6 - Mã đề thi 407 Câu 48: Tìm 2 5lim 2x x x®-¥ - - . A. 5 . 2 B. .+¥ C. 2. D. .-¥ Câu 49: Cho
File đính kèm:
- de_kiem_tra_khao_sat_chat_luong_dau_nam_mon_toan_hoc_lop_12.pdf