Đề kiểm tra khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán học - Năm học 2018-2019 - Sở GD&ĐT Gia Lai
vectơ ur và vr bằng 1200. Tính góc j giữa hai đường thẳng a và b.
A. j =1200. B. j = 300. C. j = 600. D. j = 700.
Câu 2: Tìm lim 2 3 .
A. 0. B. -2. C. -1. D. 2.
Câu 4: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A¢B¢C¢ có đáy là tam giác đều cạnh 2a và AA' = a. Tính
góc b giữa hai mặt phẳng (A' BC) và (ABC) .
A. b = 600. B. b = 450. C. b = 900. D. b = 300.
Câu 5: Tìm đạo hàm của hàm số
Câu 6: Tìm lim (4 4 3 2 2).
A. +¥. B. -¥. C. 4. D. 2.
Câu 7: Cho các hàm số u = u(x), v = v(x) có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Khẳng định
nào dưới đây sai ?
A. u u v 2uv (v v(x) 0).
C. (u - v)¢ = u¢ - v¢. D. (u + v)¢ = u¢ + v¢.
Câu 8: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số
liên tục tại điểm x0 =1?
A. 7 .
m = 3 B. m =1. C. m = 2. D. m = 4.
Câu 9: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
(ABC) và SA = a 3. Tính góc a giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC).
A. a = 300. B. a = 450. C. a = 600. D. a = 750.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán học - Năm học 2018-2019 - Sở GD&ĐT Gia Lai
( ' )A BC và ( )ABC . A. 060 .b = B. 045 .b = C. 090 .b = D. 030 .b = Câu 5: Tìm đạo hàm của hàm số 2 1. 2 x xy x + + = - A. 2 2 4 3 . ( 2) x xy x - -¢ = - B. 2 2 2 1. ( 2) x xy x - -¢ = - C. 2 1.y x¢ = + D. 2 2 4 . ( 2) x xy x -¢ = - Câu 6: Tìm 4 2lim (4 3 2). x x x ®-¥ - + A. .+¥ B. .-¥ C. 4. D. 2. Câu 7: Cho các hàm số ( ), ( )u u x v v x= = có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Khẳng định nào dưới đây sai ? A. 2 ( ( ) 0). u u v uv v v x v v ¢ ¢ ¢+æ ö = = ¹ç ÷ è ø B. ( ) .uv u v uv¢ ¢ ¢= + C. ( ) .u v u v¢ ¢ ¢- = - D. ( ) .u v u v¢ ¢ ¢+ = + Câu 8: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 23 2 1 1 2 3 1 nÕu nÕu x x xy x m x ì - -ï ¹= í - ï - =î liên tục tại điểm 0 1x = ? A. 7 . 3 m = B. 1.m = C. 2.m = D. 4.m = Câu 9: Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ( )ABC và 3.SA a= Tính góc a giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ).ABC A. 030 .a = B. 045 .a = C. 060 .a = D. 075 .a = Trang 2/6 - Mã đề thi 174 Câu 10: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và SA vuông góc với mặt phẳng ( )ABCD (tham khảo hình vẽ). Đường thẳng SA không vuông góc với đường thẳng nào dưới đây ? D A B C S A. .CD B. .SC C. .AB D. .BC Câu 11: Tìm vi phân của hàm số 2 2 3y x x= - + . A. 2 1 . 2 3 xdy dx x x - = - + B. 2 2 2 . 2 3 xdy dx x x - = - + C. 2 1 . 2 2 3 dy dx x x = - + D. (2 2) .dy x dx= - Câu 12: Cho hàm số 2 2 1 xy x + = - có đồ thị (C) và điểm (1 ; 2).I Tiếp tuyến tại một điểm bất kỳ của (C) cắt các đường thẳng 1=x và 2=y lần lượt tại A và B . Tìm giá trị lớn nhất của bán kính đường tròn nội tiếp tam giác .IAB A. 8 4 2.- B. 8 3 2.- C. 4 2 2.- D. 7 3 2.- Câu 13: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ( )ABCD và 3 .SA a= Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng ( ).SBC A. 3 . 4 ad = B. 3 10 . 10 ad = C. 10 .d a= D. .... 256.T = D. 257.T = Câu 19: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ( ),ABCD góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( )ABCD bằng 045 . Tính khoảng cách d giữa hai đường thẳng SB và AC . A. 10 . 5 = ad B. 10 . 2 = ad C. 10 . 10 = ad D. 10 . 15 = ad Câu 20: Tìm 3 2 1lim x x x®-¥ - . A. .-¥ B. .+¥ C. 0. D. 2. Câu 21: Tìm đạo hàm của hàm số 4 22 3.y x x= - - A. 3 2 .y x x¢ = - B. 34 4 .y x x¢ = - C. 31 . 4 y x x¢ = - D. 34 4 3.y x x¢ = - - B. PHẦN RIÊNG: Thí sinh thuộc hệ nào thì chỉ làm phần tương ứng dưới đây I. PHẦN DÀNH CHO HỆ GDPT:(14 câu, từ câu 22 đến câu 35) Câu 22: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2 5 xy x m + = + nghịch biến trên khoảng (10; )+¥ ? A. 2. B. 3. C. 6. D. Vô số. Câu 23: Hàm số 4 21 3 1 4 y x x= - - + có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 24: Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt ? A. 10. B. 11. C. 8. D. 9. Câu 25: Cho hàm số ( )y f x= có đạo hàm 2( ) 2 , .f x x x¢ = " Î ¡ Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; ).-¥ +¥ B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; ).-¥ +¥ C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; 0)-¥ và đồng biến trên khoảng (0; ).+¥ D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;0)-¥ và nghịch biến trên khoảng (0; ).+ ¥ Câu 26: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 3 23y x x= - trên đoạn [1 ; 4]. A. 2.= -M B. 12.= -M C. 16.=M D. 4.= -M Câu 27: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 27 6 .= + -y x x Trang 4/6 - Mã đề thi 174 A. 4.=M B. 3.=M C. 7.=M D. 7.=M Câu 28: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 22 4.= -y x A. 0.=m B. 2.= -m C. 4.= -m D. 4.=m Câu 29: Đồ thị của hàm số 3 3 2y x x= - + có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 5. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 30: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 21 ( 6) 3 3 y x mx m x= - - + - + nghịch biến trên khoảng ( ; )-¥ +¥ ? A. Vô số. B. 6. C. 4. D. 5. Câu 31: Cho hàm số ( )y f x= có bảng biến thiên như s...sau ∞ ∞ x y' y ∞ +∞1 3 1 0 0 0++ __ 4 0 4 Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ( ; 4).-¥ B. ( 1 ; 1).- C. (0 ; 1). D. (0 ; ).+ ¥ Câu 37: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ( )ABCD và 5 .SC a= Tính độ dài cạnh .SB Trang 5/6 - Mã đề thi 174 A. 6 .=SB a B. 2 .=SB a C. 2 .=SB a D. 4 .=SB a Câu 38: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng ( )ABCD (tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào dưới đây sai ? D S C A B A. ( ).^CD SAD B. ( ).^BD SAC C. ( ).^AC SBD D. ( ).^BC SAB Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 10;0]- để hàm số 2 1 x my x - = + nghịch biến trên từng khoảng xác định ? A. 8. B. 7. C. 2. D. 9. Câu 40: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 22 3 1y x x= - + - tại điểm (2; 5)A - có hệ số góc k bằng bao nhiêu ? A. 13.k = - B. 5.k = - C. 18.k = - D. 12.k = - Câu 41: Tìm vi phân của hàm số 2sin cos .y x x= - A. (2cos sin ) .dy x x dx= + B. (2cos sin ) .dy x x dx= - C. ( 2 cos sin ) .dy x x dx= - + D. ( 2 cos sin ) .dy x x dx= - - Câu 42: Cho hàm số ( )y f x= có đạo hàm trên khoảng K . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Nếu ( ) 0f x¢ < với mọi x thuộc K thì hàm số ( )f x đồng biến trên K . B. Nếu ( ) 0f x¢ £ với mọi x thuộc K thì hàm số ( )f x đồng biến trên K . C. Nếu ( ) 0f x¢ ³ với mọi x thuộc K thì hàm số ( )f x đồng biến trên K . D. Nếu ( ) 0f x¢ > với mọi x thuộc K thì hàm số ( )f x đồng biến trên K . Câu 43: Tìm 2 3lim 1x x x® + - . A. 5. B. .-¥ C. 1. D. 3.- Câu 44: Tìm 2 5lim 2x x x®-¥ - - . A. 5 . 2 B. 2. C. .+¥ D. .-¥ Câu 45: Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu cạnh ? A. 21. B. 7. C. 6. D. 12. Trang 6/6 - Mã đề thi 174 Câu 46: Cho hàm số 3 2( ) 2 4.= - + -f x x x x Biết tập nghiệm của bất phương trình '( ) 0£f x là đoạn [ ; ]a b . Tính 3 4 .P a b= - A. 3.- B. 5 . 3 - C. 1.- D. 25. Câu 47: Cho hàm số 4 3( ) 3 .= -f x x x Tín
File đính kèm:
- de_kiem_tra_khao_sat_chat_luong_dau_nam_mon_toan_hoc_nam_hoc.pdf