Đề ôn tập môn Giải tích Lớp 11 - Chương IV: Giới hạn-liên tục (Có đáp án)

Câu 2: bằng:

A.                            B.                               C.                                 D.

Câu 3: Kết quả là

A.                           B.                           C.                              D.

Câu 4: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?

A.         B.        C.           D.

Câu 5: bằng

A.                           B.                            C.                              D.

Câu 6: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?

A.           B.          C.             D.

Câu 7: Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?

A.         B.         C.         D.

Câu 8: Giới hạn của dãy số (un) với un = là:

A.                          B.                           C.                                  D.

Câu 9: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?

A.                   B.                     C.                           D.

Câu 10: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A.               B.                 C.           D.

Câu 11: Cho . Khi đó limun bằng

A.                            B.                           C.                                 D.

doc 25 trang letan 20/04/2023 4520
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề ôn tập môn Giải tích Lớp 11 - Chương IV: Giới hạn-liên tục (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề ôn tập môn Giải tích Lớp 11 - Chương IV: Giới hạn-liên tục (Có đáp án)

Đề ôn tập môn Giải tích Lớp 11 - Chương IV: Giới hạn-liên tục (Có đáp án)
Câu 9: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11: Cho . Khi đó limun bằng
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Cho . Khi đó limun bằng
A. 0	B. 	C. 	D. 1
Câu 13: Kết quả là
A. 3	B. 	C. 5	D. 
Câu 14: Dãy số (un) với un = có giới hạn bằng:
A. 	B. 	C. 2	D. 1
THÔNG HIỂU:
Câu 15: Tính lim. Kết quả là:
A. 	B. 	C. 0	D. 3
Câu 16: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Kết quả đúng của là
A. 	B. 	C. 1	D. 
Câu 19: Nếu () thì bằng bao nhiêu?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20: Dãy số nào sau đây không có giới hạn?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21: Dãy số (un) với un = có giới hạn bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 22: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 23: bằng
A. 	B. 0	C. 	D. 
Câu 24: Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25: Mệnh đề nào sau đây là đúng:
A. ¥	B. = -¥
C. ¥	D. = -¥
Câu 26: Nếu thì bằng
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 27: bằng:
A. 	B. 1	C. 	D. 
Câu 28: Kết quả đúng của là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 29: Cho dãy số (un) với . Để (un) có giới hạn bằng 2, giá trị của a là:
A. 	B. 3	C. 4	D. 2
Câu 30: bằng
A. 	B. 	C. 	D. 0
Câu 31: Kết quả đúng của là:
A. 	B. 	C. 	D. 
VẬN DỤNG THẤP:
Câu 32: Tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn là 2, tổng của ba số hạng đầu tiên của nó là . Số hạng đầu của cấp số nhân đó là
A. 3	B. 4	C. 5	D. 
Câu 33: Cho dãy số (un) có un = . Chọn kết quả đúng của limun
A. 	B. 1	C. 	D. 0
Câu 34: bằng
A. 1	B. 	C. 	D. 0
Câu 35: bằng:
A. 0	B. 	C. 	D. 
Câu 36: bằng:
A. -	B. 	C. 	D. 1
Câu 37: có kết quả là
A. 4	B. 2	C. 1	D. 
Câu 38: Gọi S = . Giá trị của S bằng
A. 	B. 	C. 	D. 1
Câu 39: bằng:
A. 0	B. 	C. 	D. 1
Câu 40: bằng
A. 0	B. 2	C. 	D. 1
Câu 41: Dãy số (un) với un = có giới hạn bằng:
A. 1	B. 	C. 2	D. 
VẬN DỤNG CAO:
Câu 42: Cho dãy số với . Khi đó bằng:
A. 	B. 	C. 1	D. 2
Câu 43: Cho . Gọi có biểu thức thu gọn là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 44: Dãy số (un) với un = có giới hạn bằng:
A. 	B. 2	C. 1	D. 0
Câu 45: lim bằng:
A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
...
B. Bài tập:
NHẬN BIẾT:
Câu 1: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. ¥	B. 	C. 	D. ¥
Câu 2: bằng
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: bằng:
A. 	B. 	C. 2	D. 
Câu 4: bằng:
A. 5	B. 4	C. 3	D. 2
Câu 5: bằng
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: bằng
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8: bằng
A. 	B. 	C. 1	D. 
Câu 9: bằng:
A. 2	B. 	C. 	D. 
Câu 10: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 11: là:
A. 	B. 1	C. 2	D. 
Câu 12: Tính . Kết quả là:
A. 1	B. 	C. 	D. 0
Câu 13: Chọn kết quả đúng của :
A. 4	B. 0	C. 	D. 
Câu 14: bằng
A. 1	B. 	C. 5	D. 
Câu 15: bằng
A. 	B. 	C. 	D. 0
Câu 16: bằng
A. 	B. 	C. 	D. 
THÔNG HIỂU
Câu 17: bằng:
A. 	B. 	C. 1	D. 
Câu 18: bằng
A. 	B. 	C. 	D. 5
Câu 19: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20: Cho hàm số . Ta có bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21: bằng
A. 	B. –1	C. 3	D. 
Câu 22: là:
A. 0	B. 	C. 	D. 
Câu 23: là
A. 2	B. 1	C. 	D. 
Câu 24: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25: bằng
A. 	B. 	C. 0	D. 
Câu 26: bằng:
A. 	B. 	C. 1	D. 
Câu 27: là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 28: Cho hàm . Chọn kết quả đúng của :
A. 	B. 2	C. 	D. 
Câu 29: là:
A. 0	B. 	C. 	D. 1
Câu 30: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 31: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 32: Cho . Khi đó
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 33: Cho hàm số . Khi đó bằng
A. 	B. 0	C. 	D. 
Câu 34: bằng:
A. 1	B. 	C. 2	D. 
Câu 35: Cho hàm số f(x) = . bằng
A. 	B. 	C. 1	D. 
VẬN DỤNG THẤP
Câu 36: bằng:
A. 1	B. 3	C. 2	D. 4
Câu 37: bằng
A. 	B. 1	C. 	D. 
Câu 38: bằng:
A. 	B. 	C. 1	D. 
Câu 39: Cho hàm số . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. 	B. 
C. 	D. không tồn tại
Câu 40: Cho. Giá trị của a là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 41: Cho hàm số f(x) = . Chọn giá trị đúng của :
A. 0	B. 	C. 	D. 
Câu 42: bằng:
A. 0	B. 6	C. 2	D. 4
Câu 43: bằng
A. 	B. 	C. 	D. 0
Câu 44: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 45: bằng:
A. 3	B. 	C. 	D. 
VẬN DỤNG CAO
Câu 46: Cho hàm số . Để tồn tại, giá trị của a là:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 1
Câu 47: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 48: Cho với . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. nếu n chẵn	B. nếu n lẻ và an < 0
C. 	D....nhất một nghiệm trên 
B. Bài tập:
NHẬN BIẾT:
Câu 1: Hàm số có tính chất:
A. Liên tục tại nhưng không liên tục tại 	
B. Liên tục tại 
C. Liên tục tại mọi điểm 	
D. Liên tục tại 
Câu 2: Cho hàm số xác định trên khoảng và . Hàm số được gọi là liên tục tại điểm nếu:
A. . B. .	C. .	D. .
Câu 3: Cho hàm số xác định trên khoảng và . Hàm số được gọi là liên tục tại điểm nếu:
A. . 	B. . 	
C. .	D. .
Câu 4: Hàm số được gọi là liên tục trên đoạn (với ) nếu nó liên tục trên khoảng và:
A. . 	B. . 	
C. .	D. .
Câu 5: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào không đúng?
A. Hàm số liên tục trên khoảng nếu nó liên tục tại a và b.
B. Hàm số liên tục trên khoảng nếu nó liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng .
C. Hàm số liên tục tại điểm khi và chỉ khi liên tục bên trái và bên phải tại .
D. Hàm số dạng: liên tục trên .
Câu 6: Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên:
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 7: Trong các hàm số sau hàm số nào không liên tục trên ?
A. .	B. . 	C. .	D. 
Câu 8. Chọn đồ thị của hàm số gián đoạn tại điểm .
A
B
C
D
Câu 9: Hàm số nào sau đây không liên tục trên : 
A. 	B. .	C. .	D. .
Câu 10: Cho hai hàm số: . Khẳng định nào sau đây không đúng:
A. và liên tục trên .	B. liên tục trên .
C. liên tục tại mọi điểm trên .	D. liên tục tại mọi điểm trên .
THÔNG HIỂU:
Câu 11: Cho hàm số xác định trên . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Nếu hàm số liên tục, tăng trên và thì phương trình không có nghiệm trong khoảng 
B. Nếu hàm số liên tục trên và thì phương trình không có nghiệm trong khoảng 
C. Nếu phương trình có nghiệm trong khoảng (a; b) thì hàm số phải liên tục trên 
D. Nếu thì phương trình có nghiệm trong khoảng 
Câu 12: Hàm số 
A. Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn 
B. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm 
C. Liên tục tại mọi điểm 
D. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm 
Câu 13: Cho phương trình . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng . 
B. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm thu

File đính kèm:

  • docde_on_tap_mon_giai_tich_lop_11_chuong_4_gioi_han_lien_tuc_co.doc