Đề ôn tập môn Giải tích Lớp 11 - Chương V: Đạo hàm (Có đáp án)
Câu 8: Đạo hàm của hàm số bằng:
A. B. C. D. .
Câu 9: Hàm số có đạo hàm bằng:
A. B. C. D. .
Câu 10: Hàm số có đạo hàm bằng:
A. B.
C. D.
Câu 11: Hàm số có đạo hàm bằng:
A. B. C. D.
Câu 12: Cho Tính
A. B. C. D. .
2. Thông hiểu:
Câu 13: Cho hàm số . Để thì x có giá trị thuộc tập hợp nào?
A. B. C. D. .
Câu 14: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số g(x) dương trong trường hợp nào?
A. B. C. D. .
Câu 15: Cho hai hàm số Tính
A. B. C. D. .
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số
A. B. C. D. .
Câu 17: Cho hàm số .Tìm nghiệm của phương trình
A. B. C. D. .
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề ôn tập môn Giải tích Lớp 11 - Chương V: Đạo hàm (Có đáp án)
B. C. D. Câu 11: Hàm số có đạo hàm bằng: A. B. C. D. Câu 12: Cho Tính A. B. C. D. . 2. Thông hiểu: Câu 13: Cho hàm số . Để thì x có giá trị thuộc tập hợp nào? A. B. C. D. . Câu 14: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số g(x) dương trong trường hợp nào? A. B. C. D. . Câu 15: Cho hai hàm số Tính A. B. C. D. . Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số A. B. C. D. . Câu 17: Cho hàm số .Tìm nghiệm của phương trình A. B. C. D. . Câu 18: Đạo hàm của hàm số bằng: A. B. C. D. . Câu 19: Tính đạo hàm của hàm số A. B. C. D. . Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số A. B. C. D. . Câu 21: Hàm số nào sau đây có đạo hàm : A. B. C. D. Câu 22: Đạo hàm của hàm số là hàm số nào sau đây ? A. B. C. D. Câu 23: Hàm số có đạo hàm bằng: A. B. C. D. Câu 24: Cho hàm số. Giải phương trình A. B. C. D. . Câu 25: Cho hàm số Tìm để A. B. C. D. . Câu 26: Cho hàm số Tìm để có hai nghiệm trái dấu. A. B. C. D. . Câu 27: Tính đạo hàm của hàm số A. B. C. D. . Câu 28: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D.. Câu 29: Tính đạo hàm của hàm số A. B. C. D. . Câu 30: Cho hàm số f(x) = . Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình f’(x) = 0 thì x1.x2 có giá trị bằng: A. 5 B. 8 C. -5 D. -8. Câu 31: Cho hàm số . Số nghiệm của phương trình là bao nhiêu? A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 32: Cho hàm số . Tập nghiệm cuả phương trình là : A. B. C. D. . Câu 33: Tính đạo hàm của hàm số . A. B. C. D. . Câu 34: Tính đạo hàm của hàm số A. B. C. D. . 3. Vận dụng thấp: Câu 35. Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm Tìm hệ số góc của (d). A. B. C. D. . Câu 36: Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có x=2. A. B. C. D. . Câu 37: Tính hệ số góc của tiếp tuyến đồ thị hàm số tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành: A.9 B. C.-9 D. . Câu 38: Cho , tiếp tuyến của đồ thị hàm số vuông góc với đường thẳng y = có phương trình là: A. y = - 4x + 21 ho... 3. Câu 47: Tìm trên đồ thị điểm M sao cho tiếp tuyến tại đó cùng với các trục tọa độ tạo thành một tam giác có diện tích bằng 2. A. B. C. D. Câu 48: Cho hàm số có đồ thị (C) Có bao nhiêu tiếp tuyến của đi qua điểm A. B. C. D. . Câu 49: Cho hàm số , m là tham số. Tập tất cả các giá trị của m để bất phương trình là: A. B. m < 2 C. D. m = 2. Câu 50: Cho hàm số , m là tham số.Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng . A. B. C. D. . Câu 51: Đạo hàm của hàm số bằng: A. B. C. D. . ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 D D A B B A C C A A A A A A B D B 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 C B A B D D A D C C A C A C C A A 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 A A A D A C B A C C A A B A A B B II. ĐẠO HÀM CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC A. LÝ THUYẾT B. BÀI TẬP 1. Nhận biết Câu 1. Cho hàm số y = f(x) = . Giá trị bằng: A. 0 B. C. D. Câu 2. Cho hàm số . Giá trị bằng: A. B. C. 0 D. Câu 3. Cho hàm số Giá trị bằng: A. 1 B. C. 0 D. 2 Câu 4. Xét hàm số Giá trị bằng: A. –1 B. 0 C. 2 D. –2 Câu 5. Cho hàm số Giá trị bằng: A. 4 B. C. – D. 3 Câu 6. Hàm số y = f(x) = có f/(3) bằng: A. B. C. D. 0 Câu 7. Cho hàm số y = cos3x.sin2x. y’ bằng: A. y/= –1 B. y/= 1 C. y/= – D. y/= Câu 8. Cho hàm số y =. y/bằng: A. y/= 1 B. y/= –1 C. y/=2 D. y/=–2 Câu 9. Cho hàm số y = cos3x.sin2x. Tính bằng: A. B. C. D. Câu 10. Cho hàm số Tính bằng: A. =1 B. =–1 C. =2 D. =–2 Câu 11: Cho hàm số y = f(x) = . Giá trị f’ là: A. 1 B. C. 0 D. Không tồn tại Câu 12: Cho hàm số . Giá trị đúng của bằng: A. B. C. D. Câu 13: Cho hàm số . Biểu thức bằng: A. -3 B. C. 3 D. Câu 14: Cho hàm số . Giá trị đúng của bằng: A. B. C. D. Câu 15: Cho hàm số f(x) = . Gía trị f’(0) bằng: A. - B. 4 C. -3 D. Câu 16: Cho hàm số . Chọn kết quả sai: A. B. C. D. Câu 17: Cho hàm số . Khi đó là: ...= (1+tanx)2 C. y/ = (1+tanx)(1+tan2x) D. y/ = 1+tan2x Câu 27. Hàm số y = sin2x.cosx có đạo hàm là: A. y/ = sinx(3cos2x – 1) B. y/ = sinx(3cos2x + 1) C. y/ = sinx(cos2x + 1) D. y/ = sinx(cos2x – 1) Câu 28. Hàm số y = có đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 29. Hàm số y = x2.cosx có đạo hàm là: A. y/ = 2xcosx – x2sinx B. y/ = 2xcosx + x2sinx C. y/ = 2xsinx – x2cosx D. y/ = 2xsinx + x2cosx Câu 30. Hàm số y = tanx – cotx có đạo hàm là: A. y/ = B. y/ = C. y/ = D. y/ = Câu 31. Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số y là: A. B. C. D. Câu 32: Hàm số y = có đạo hàm là: A. y’ = B. y’ = C. y’ = D. y’ = Câu 33: Đạo hàm của hàm sốlà: A. B. C. D. Câu 34: Đạo hàm của hàm sốlà: A. B. C. D. Câu 35: Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 36: Cho hàm số y = sin. Đạo hàm y’ của hàm số là A. B. C. D. Câu 37: Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 38: Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 39: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 40: Đạo hàm của hàm số là bằng: A. B. C. D. Câu 41: Đạo hàm của là : A. B. C. D. Câu 42: Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 43: Đạo hàm của bằng: A. B. C. D. Câu 44: Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. 3. Vận dụng thấp Câu 45. Hàm số y = có đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 46. Hàm số y = tan2 có đạo hàm là: A. B. C. D. y/ = tan3 Câu 47. Hàm số y = có đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 48. Xét hàm số f(x) = . Chọn câu sai: A. B. C. D. 3.y2.y/ + 2sin2x = 0 Câu 49: Hàm số y = có đạo hàm là: A. y’ = B. y’ = C. y’ = D. y’ = Câu 50: Đạo hàm của là : A. B. C. D. Câu 51: Cho hàm số y = f(x) = . Hãy chọn khẳng định sai: A. f’ = -1 B. f’(x) = C. 3y.y’ + 2sin2x = 0 D. f’ = 1 Câu 52: Cho hàm số . Khi đó phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 53: Đạo hàm của là : A. B. C. D. Câu 54: Hàm số y = x2.cosx có đạo hàm là: A. y’ = B. y’ = 2xcosx + x2sinx C. y’ = 2xsinx + x2cosx D. y’ = 2xsinx - x2cosx Câ
File đính kèm:
- de_on_tap_mon_giai_tich_lop_11_chuong_v_dao_ham_co_dap_an.doc