Đề ôn tập Toán Lớp 12 - Tích phân - Trường THPT Trần Hưng Đạo
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập Toán Lớp 12 - Tích phân - Trường THPT Trần Hưng Đạo", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề ôn tập Toán Lớp 12 - Tích phân - Trường THPT Trần Hưng Đạo
TÍCH PHÂN (ĐỀ ÔN TẬP LỚP 12-TUẦN NGHỈ SỐ 3- TỪ 17/2/2020 ĐẾN 22/2/2020) I. NHẬN BIẾT – THÔNG HIỂU Câu 1. Cho hai hàm số f , g liên tục trên đoạn [a ; b ] và số thực k tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? b b b b a A. f()() x g x dx f () x dx g () x dx . B. fxdx() fxdx () . a a a a b b b b b C. kf() x dx k f () x dx . D. xf() x dx x f () x dx . a a a a a Câu 2. Cho số thực a thỏa mãn ex 1 dx e 2 1, khi đó a có giá trị bằng 1 A. 1. B. 1. C. 0 . D. 2 . Câu 3. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào có tích phân trên đoạn [0; ] đạt giá trị bằng 0 ? A. fx( ) cos3 x . B. fx( ) sin 3 x . x x C. f( x ) cos . D. f( x ) sin . 4 2 4 2 1 2 Câu 4. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn f() x dx f () x dx ? 1 2 A. fx( ) ex . B. fx( ) cos x . C. fx( ) sin x . D. fx( ) x 1. 2 dx Câu 5. Tích phân I có giá trị bằng sin x 3 1 1 1 1 A. ln . B. 2 ln 3 . C. ln 3. D. 2ln . 2 3 2 3 0 Câu 6. Nếu 4 e x/2 dx K 2 e thì giá trị của K là 2 A. 12,5. B. 9 . C. 11. D. 10. 1 1 Câu 7. Tích phân I dx có giá trị bằng 2 0 x x 2 2ln 2 2ln 2 A. . B. . C. 2ln 2 . D. 2ln 2 . 3 3 5 5 Câu 8. Cho hàm số f và g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho f( x ) dx 2 và g( x ) dx 4 . Giá trị của 1 1 5 g() x f () x dx là 1 A. 6 . B. 6 . C. 2 . D. 2. 3 3 Câu 9. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3]. Nếu f( xdx ) 2 thì tích phân x 2 f ( x ) dx có giá trị 0 0 bằng 5 1 A. 7 . B. . C. 5 . D. . 2 2 5 3 5 Câu 10. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;6] . Nếu f( x ) dx 2 và f( x ) dx 7 thì f( x ) dx có giá 1 1 3 trị bằng A. 5 . B. 5 . C. 9 . D. 9 . Câu 11. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai? 3 2 3 1 2 A. ex dx e x . B. dx ln x . 1 3 1 3 x 2 2 2 2 2 x C. cosxdx sin x . D. x 1 dx x . 1 2 1 Câu 12. Xét hàm số f liên tục trên và các số thực a , b , c tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? b b a b c b A. fxdx() fxdx () fxdx () . B. f() x dx f () x dx f () x dx . a c c a a c b c b b c c C. fxdx() fxdx () fxdx () . D. fxdx() fxdx () fxdx () . a a c a a b Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? b A. Nếu hàm số f liên tục trên đoạn a; b , sao cho f( x ) dx 0 thì f( x ) 0 x [ a ; b ]. a 3 B. Với mọi hàm số f liên tục trên đoạn [ 3;3], luôn có f( xdx ) 0. 3 b a C. Với mọi hàm số f liên tục trên , ta có fxdx() fxd ()() x . a b 5 5 3 2 f( x ) D. Với mọi hàm số f liên tục trên đoạn 1;5 thì f( x ) dx . 1 3 1 b b 2 Câu 14. Cho hàm số f liên tục trên và hai số thực a b . Nếu f( xdx ) thì tích phân f(2 x ) dx a a 2 có giá trị bằng A. . B. 2 . C. . D. 4 . 2 Câu 15. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y x3sin 5 x trên khoảng (0; ) . Khi đó tích phân 2 81x3sin 5 3xdx có giá trị bằng 1 A. 3F (6) F (3) . B. F(6) F (3) . C. 3F (2) F (1). D. F(2) F (1) . 2 Câu 16. Giả sử hàm số f liên tục trên đoạn [0;2] thỏa mãn f( xdx ) 6. Giá trị của tích phân 0 2 f(2sin x )cos xdx là 0 A. 6 . B. 6 . C. 3 . D. 3 . 3 sin 2x Câu 17. Xét tích phân I dx . Thực hiện phép đổi biến t cos x , ta có thể đưa I về dạng nào 0 1 cos x sau đây 4 2t 4 2t 1 2t 1 2t A. I dt . B. I dt . C. I dt . D. I dt . 0 1 t 0 1 t 1 1 t 1 1 t 2 2 Câu 18. Cho hai hàm số liên tục f và g liên tục trên đoạn [a ; b ]. Gọi F và G lần lượt là một nguyên hàm của f và g trên đoạn [a ; b ]. Đẳng thức nào sau đây luôn đúng? b b b A. fxGxdx()() Fxgx ()() FxGxdx ()() . a a a b b b B. f()() x G x dx F ()() x G x F ()() x g x dx . a a a b b b C. f()() x G x dx f ()() x g x F ()() x g x dx . a a a b b b D. f()() x G x dx F ()() x G x f ()() x g x dx . a a a 0 Câu 19. Tích phân I xe x dx có giá trị bằng 2 A. e2 1. B. 3e2 1. C. e2 1. D. 2e2 1. sin x 2 sin x Câu 20. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y trên khoảng (0; ). Khi đó dx có x 1 x giá trị bằng A. F(2) F (1) . B. F(1) . C. F(2 ) . D. F(2) F (1) . sin x 2 sin 3x Câu 21. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y trên khoảng (0; ). Khi đó dx có x 1 x giá trị bằng A. F(6) F (3) . B. 3F (6) F (3) . C. 3F (2) F (1). D. F(2) F (1) . b b b Câu 22. Ta đã biết công thức tích phân từng phần Fxgxdx()() FxGx ()() fxGxdx ()() , trong đó a a a F và G là các nguyên hàm của f và g . Trong các biến đổi sau đây, sử dụng tích phân từng phần ở trên, biến đổi nào là sai? e e x2 1 e A. lnx xdx ln x xdx , trong đó Fx( ) ln x , gx( ) x . 1 2 1 2 1 1 1 1 B. xex dx xe x e x dx , trong đó Fx( ) x , gx( ) ex . 0 0 0 C. xsin xdx x cos x cos xdx , trong đó Fx( ) x , gx( ) sin x . 0 0 0 1 1 2x 1 1 2 x 1 D. x2x 1 dx x dx , trong đó Fx( ) x , g( x ) 2x 1 . 0 ln 2 0 0 ln 2 Câu 23. Tích phân xcos x dx có giá trị bằng 0 4 2 2 2 2 2 2 2 2 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 24. Cho hai hàm số liên tục f và g có nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn [0;2] . Biết rằng 2 2 F(0) 0 , F(2) 1, G(0) 2, G(2) 1 và F( xgxdx ) ( ) 3 . Tích phân f() x G () x dx có giá trị bằng 0 0 A. 3 . B. 0 . C. 2. D. 4. Câu 25. Cho hai hàm số liên tục f và g có nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn [1;2] . Biết rằng 3 2 67 2 F(1) 1, F(2) 4 , G(1) , G(2) 2 và f() x G () x dx . Tích phân F() x g () x dx có giá trị bằng 2 1 12 1 11 145 11 145 A. . B. . C. . D. . 12 12 12 12 b Câu 26. Cho hai số thực a và b thỏa mãn a b và xsin xdx , đồng thời acos a 0 và a b bcos b . Tích phân cos xdx có giá trị bằng a 145 A. . B. . C. . D. 0 . 12 e 1 ln x Câu 27. Cho tích phân: I dx .Đặt u 1 ln x .Khi đó I bằng 1 2x 0 0 0 u2 1 A. I u2 du . B. I u2 du . C. I du . D. I u2 du . 1 1 1 2 0 2 x2 Câu 28. Tích phân I dx có giá trị bằng 2 1 x 7x 12 A. 5ln 2 6ln 3 . B. 1 2 ln 2 6ln 3 . C. 3 5ln 2 7 ln 3 . D. 1 25ln2 16ln3 . 1 xdx Câu 29. Tích phân I bằng 3 0 (x 1) 1 1 1 A. . B. . C. . D. 12. 7 6 8 2 Câu 30. Cho tích phân I (2 x )sin xdx . Đặt u 2 x , dv sin xdx thì I bằng 0 2 2 A. (2x )cos x2 cos xdx . B. (2x )cos x2 cos xdx . 0 0 0 0 2 2 C. (2 x )cos x2 cos xdx . D. (2 x )2 cos xdx . 0 0 0 0 1 x7 Câu 31. Tích phân dx bằng 2 5 0 (1 x ) 12 (t 1)3 3 (t 1)3 12 (t 1)3 34 (t 1)3 A. dt . B. dt . C. dt . D. dt . 5 5 4 4 2 1 t 1 t 2 1 t 2 1 t 2 Câu 32. Tích phân kex dx (với k là hằng số )có giá trị bằng 0 A. k( e2 1) . B. e2 1. C. ke(2 e ) . D. e2 e . Câu 33. Với hằng số k , tích phân nào sau đây có giá trị khác với các tích phân còn lại ? 2 2 1 2 3 3 A. k(e2 1) dx . B. kex dx . C. 3ke3x dx . D. ke2x dx. 0 0 0 0 2 2 Câu 34. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3]. Nếu f( x ) dx 4 và tích phân kx f( x ) dx 1 giá 1 1 trị k bằng 5 A. 7 . B. . C. 5 . D. 2. 2 e Câu 35. Tích phân (2x 5)ln xdx bằng 1 e e e e A. (x2 5 x )ln x ( x 5) dx . B. (x2 5 x )ln x ( x 5) dx . 1 1 1 1 e e e C. (x2 5 xx )ln ( x 5) dx . D. (x 5)ln xe ( x2 5 xdx ) . 1 1 1 1 2 Câu 36. Tích phân I cos2 x cos 2 xdx có giá trị bằng 0 5 3 A. . B. . C. . D. . 8 2 8 8 4sin3 x Câu 37. Tích phân I 2 dx có giá trị bằng 0 1 cos x A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. 3 Câu 38. Tích phân I sin2 x tan xdx có giá trị bằng 0 3 3 3 A ln 3 . B. ln 2 2. C. ln 2 . D. ln 2 . 5 4 8 2 Câu 39. Cho tích phân I 1 3cos x .sin xdx .Đặt u 3cos x 1 .Khi đó I bằng 0 2 3 2 2 2 2 3 A. u2 du . B. u2 du . C. u3 . D. u2 du . 3 1 3 0 9 1 1 5 Câu 40. Tích phân x2 2 x 3 dx có giá trị bằng 1 64 A. 0. B. . C. 7. D. 12,5. 3 II. VẬN DỤNG 4 1 Câu 41. Xét tích phân A dx . Bằng cách đặt t tan x , tích phân A được biến đổi 2 2 0 3sinx 2cos x 2 thành tích phân nào sau đây. 1 1 1 1 1 1 1 1 A. dt . B. dt . C. dt . D. dt . 2 2 2 2 0 t 4 0 t 4 0 t 2 0 t 2 1 a b b c Câu 42. Biết rằng 3e1 3x dx e 2 e c a , b , c . Tính T a . 0 5 3 2 3 A. T 6. B. T 9. C. T 10. D. T 5. 5 2x 2 1 Câu 43. Biết I dx 4 a ln 2 b ln 5 , với a, b là các số nguyên. Tính S a b. 1 x A. S 9. B. S 11. C. S 5. D. S 3. 4 a b Câu 44. Biết Ixxx ln 2 1 d ln 3 c , trong đó a, b , c là các số nguyên dương và là phân số 0 b c tối giản. Tính S abc . A. S 60. B. S 70. C. S 72. D. S 68. 1 2017 b b Câu 45. Giả sử tích phân x.ln 2 x 1 d x a ln 3 . Với phân số tối giản. Lúc đó 0 c c A. b c 6057. B. b c 6059. C. b c 6058. D. b c 6056. 6 2 3 4x4 x 2 3 2 Câu 46. Tính tích phân dx a 3 bc 4. Với a , b , c là các số nguyên. 4 1 x 1 8 Khi đó biểu thức ab 2 c 4 có giá trị bằng A. 20 . B. 241. C. 196. D. 48 . 4 x Câu 47. Tích phân dx a b ln 2 , với a , b là các số thực. Tính 16a 8 b 0 1 cos2x A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. e ae..4 be 2 c Câu 48. Cho biết tích phân I x 2 x2 ln x dx với abc,, là các ước nguyên của 4. 1 4 Tổng a b c ? A. 2. B. 4. C. 3. D. 1 ln 2 e2x 1 1 a Câu 49. Tích phân dx e . Tính tích a. b . x 0 e b A. 1. B. 2. C. 6. D. 12. 2 3 Câu 50. Với các số nguyên a, b thỏa mãn 2x 1 ln x d x a ln b . Tính tổng P a b . 1 2 A. P 27 . B. P 28 . C. P 60 . D. P 61. 2 Câu 51. Biết ex 2 xedx x ae .4 be . 2 c với a, b, c là các số hữu tỷ. Tính S abc 0 A. S 2 . B. S 4 . C. S 2 . D. S 4 2 x2001 Câu 52. Tích phân I dx có giá trị là 2 1002 1 (1 x ) 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2002.21001 2001.21001 2001.21002 2002.21002 2 2 1 x2 a . b Câu 53. Biết tích phân dx trong đó a, b . Tính tổng a b ? x 2 1 2 8 2 A. 0. B. 1. C. 3. D. -1 ln 2 1 1 5 Câu 54. Biết rằng: x d x lna 2 bc ln 2 ln . Trong đó abc,, là những số nguyên. Khi x 0 2e 1 2 3 đó S abc bằng: A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5. Câu 55. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1; ln3] và thỏa mãn f 1 e2 ln3 f' x dx 9 e2 . Tính I f ln 3 . 1 A. I 9 2 e2 . B. I 9 . C. I 9 . D. I 2 e2 9 . 1 1 2 f x Câu 56. Cho hàm số y fx liên tục và thỏa mãn fx 2 f 3 x với x ;2 . Tính dx x 2 1 x 2 . 9 3 9 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 2 dx Câu 57. Biết I abc với a , b , c là các số nguyên dương. Tính 1 x 1 xxx 1 P abc . A. P 24 . B. P 12. C. P 18. D. P 46 . 8 2 Câu 58. Đổi biến số x 4 sin t của tích phân I 16 xx d , ta được: 0 4 4 4 4 2 2 A. I 16 cos tt d . B. I 8 1 cos2 tt d . C. I 16 sin tt d . D. I 8 1 cos2 tt d . 0 0 0 0 1 dx Câu 59. Cho tích phân I . Nếu đổi biến số x 2sin t thì: 2 0 4 x 6 6 6 dt 3 A. I d t . B. I ttd . C. I . D. I d t . 0 0 0 t 0 3 1 Câu 60. Đổi biến số x 3 tan t của tích phân I 2 d x , ta được: x 3 3 3 33 dt 3 3 3 3 A. I 3 d. t B. I . C. I ttd . D. I d t . 3 t 3 3 4 4 4 4 III. VẬN DỤNG CAO 1 3 1 Câu 61. Cho hàm số f( x ) liên tục trên R và có f( x ) dx 2, f ( x ) dx 6 . Tính f 2 x 1 dx 0 0 1 2 3 A. I . B. I 4 . C. I . D. I 6 . 3 2 2 4 f x Câu 62. Cho f( x ) dx 2 , tính I dx bằng 1 1 x 1 A. I 1 . B. I 2 . C. I 4 . D. I . 2 e f( x ) e Câu 63. Cho f( x ) liên tục trong đoạn 1;e , biết dx 1 , f( e ) 1 . Khi đó I f'( x )ln xdx 1 x 1 bằng A. I 4 . B. I 3 . C. I 1 . D. I 0 . 1 Câu 64. Cho hàm số f( x ) liên tục trên R thỏa mãn fx(tan ) cos4 x ,x R . Tính I fxdx( ) 0 2 2 A. B.1. C. . D. . 8 4 4 Câu 65. Cho hàm số y fx( ) có đạo hàm liên tục trên 0;1 , thỏa mãn 1 fx'() 2 4()8 fx x2 4 x 0;1 và f (1) 2 . Tính f( x ) dx 0 1 4 21 A. . B. 2. C. . D. . 3 3 4 1 Câu 66. Cho hàm số y fx( ) với f(0) f (1) 1 . Biết ex f( x ) f '( x ) dx ae b , a , b Z . Giá trị 0 của biểu thức a2019 b 2019 bằng A. 22018 1 . B. 2. C. 0. D. 22018 1 Câu 67. Xét hàm số f( x ) liên tục trên 0;1 và thỏa mãn 4xfx (2 ) 3 fx ( 1) 1 x 2 . Tích phân 1 I fxdx( ) bằng 0 A. I . B. I . C. I . D. I . 4 6 20 16 3 2 2x Câu 68. Xét hàm số f( x ) có đạo hàm trên R và thỏa mãn 3fxe '( ).f( x ) x 1 0, xR . Biết f2 ( x ) 7 f (0) 1 , tích phân I x. f ( x ) dx bằng 0 9 45 11 15 A. I . B. I . C. I . D. I . 2 8 2 4 Câu 69. Cho hàm số y fx( ) có đạo hàm đến cấp 2 liên tục trên R. Biết rằng các tiếp tuyến với đồ thị hàm số y fx( ) tại các điểm có hoành độ x 1, x 0, x 1 lần lượt tạo với chiều dương trục Ox các 0 1 3 góc 300 ,45 0 ,60 0 . Tính tích phân f'( x ). f "( x ) dx 4 f '( x ) . f "( x ) dx 1 0 25 1 3 A. . B. I 0 . C. I . D. I 1 . 3 3 3 2 Câu 70. Cho F( x ) là một nguyên hàm của hàm số fx( ) exx 3 4 x . Hàm số Fx(2 x ) có bao nhiêu điểm cực trị A. 6. B. 5. C. 3. D. 4.
File đính kèm:
de_on_tap_toan_lop_12_tich_phan_truong_thpt_tran_hung_dao.pdf

