Đề thi giữa kì 2 Toán Lớp 12 - Mã đề: 104 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Đoàn Kết

docx 6 trang Mạnh Nam 06/06/2025 120
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi giữa kì 2 Toán Lớp 12 - Mã đề: 104 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Đoàn Kết", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi giữa kì 2 Toán Lớp 12 - Mã đề: 104 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Đoàn Kết

Đề thi giữa kì 2 Toán Lớp 12 - Mã đề: 104 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Đoàn Kết
 SỞ GDĐT NAM ĐỊNH ĐỀ THI GIỮA KÌ II
 TRƯỜNG THPT ĐOÀN KẾT NĂM HỌC 2022 - 2023
 MÔN: TOÁN 12
 -------------------- Thời gian làm bài: 90 phút
 (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề)
 Số báo danh: 
Họ và tên: ............................................................................ Mã đề 104
 .............
Câu 1. Xét hai hàm số u u x và v v x có đạo hàm liên tục trên K . Khi đó udv bằng
 A. uv udv. B. uv vdu. C. uv vdu. D. uv udv.
Câu 2. Cho V là thể tích của vật thể T giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại các điểm 
x 0 và x 2 , biết thiết diện của vật thể T bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có 
hoành độ bằng x 0 x 2 là một tam giác có diện tích bằng 3x2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
 2 2 2 2
 A. V 9x4dx. B. V 3x2dx. C. V x3dx. D. V 3x2dx.
 0 0 0 0
 1 1
Câu 3. Biết f x 2x dx 3. Khi đó f x dx bằng
 0 0
 A. 1. B. 5 . C. 3 . D. 2 .
Câu 4. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = ex , trục hoành và hai đường 
thẳng x = 0, x = ln 2 .
 A. S 2. B. S e. C. S ln 2. D. S 1.
 e u ln x
Câu 5. Tính tích phân I x ln xdx bằng cách đặt . Mệnh đề nào sau đây đúng?
 1 dv xdx
 e e e
 e 1 1
 A. I x2 ln x xdx . B. I x2 ln x xdx .
 1 
 1 2 1 2 1
 1 e 1 e 1 e 1 e
 C. I x2 ln x x2dx . D. I x2 ln x xdx .
 2 1 2 1 2 1 2 1
Câu 6. Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị y 3x x2 và trục hoành Ox . Tính thể tích V của khối 
tròn xoay sinh bởi H khi quay quanh Ox .
 81 9 81 9 
 A. V . B. V . C. V . D. V .
 10 2 10 2
Câu 7. Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây
 Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đồ thị hàm số y f x trên đoạn 
  2;1 và 1;4 lần lượt bằng 9 và 12. Cho f 1 3 . Giá trị biểu thức f 2 f 4 bằng
 A. 21 B. 3 C. 2 D. 9
Mã đề 104 Trang 1/6 Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A 2; 1;4 , B 2;2; 6 , C 6;0; 1 . Viết 
phương trình mặt phẳng ABC .
 A. 5x 60y 16z 14 0. B. 5x 60y 16z 6 0. C. 5x 60y 16z 14 0. D. 
5x 60y 16z 16 0.
Câu 9. Xét hàm số f x tuỳ ý, liên tục trên khoảng K. Với mọi số thực k 0, mệnh đề nào sau đây 
đúng ?
 1
 A. kf x dx k f x dx. B. kf x dx f x dx.
 k 
 C. kf x dx k f x dx. D. kf x dx kf x .
 x 3
Câu 10. Biết rằng đồ thị hàm số y và đường thẳng y x 2 cắt nhau tại hai điểm phân biệt 
 x 1
A xA; yA và B xB ; yB . Tính yA yB .
 A. yA yB 4. B. yA yB 0. C. yA yB 2. D. yA yB 2.
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2;1; 1 , B 1;0;4 , C 0; 2; 1 . Phương trình mặt 
phẳng đi qua A và vuông góc với BC là
 A. 2x y 5z 5 0 . B. x 2y 5z 5 0 . C. x 2y 5 0 . D. 
x 2y 5z 5 0 .
Câu 12. Cho hàm số y f x có f 1 2 , f 4 4 và hàm số f x liên tục trên 1;4. Khi đó 
4
 f x dx bằng
1
 A. 2 . B. 8 . C. 2 . D. 6 .
 Câu 13. Xét hình trụ T có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông cạnh bằng a . Tính diện tích toàn 
 phần S của hình trụ.
 3 a2 a2
 A. S . B. S 4 a2 . C. S a2 . D. S .
 2 2
 2
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số y log5 (x 1).
 2x 2x 2x 1
 A. y . B. y . C. y . D. y .
 (x2 1)ln 5 ln 5 x2 1 (x2 1)ln 5
Câu 15. Hàm số y x3 3x2 10 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
 A. ;0 ; 2; . B. ;2 . C. 0; . D. 0;2 .
Câu 16. Họ nguyên hàm của hàm số f x (2x 1)5 là
 1 1 1
 A. (2x 1)6 C B. (5x 1)6 C C. (2x 1)4 C D. 10(2x 1)4 C
 12 2 5
Câu 17. Trong không gian Oxyz, mặt cầu S : x 1 2 y 2 2 z 3 2 2 có tâm và bán kính là
 A. I 1;2; 3 ; R 2 . B. I 1; 2;3 ; R 2 . C. I 1;2; 3 ; R 2 . D. I 1; 2;3 ; R 2
.
 1 4
Câu 18. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x2 , y = - x + và trục hoành như hình 
 3 3
vẽ.
Mã đề 104 Trang 2/6 7 56 39 11
 A. . B. . C. . D. .
 3 3 2 6
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x 3z 1 0 . Mặt phẳng P có một vectơ pháp 
tuyến là
 A. n 2; 1; 3 . B. n 2; 3; 1 . C. n 2;0; 3 . D. n 2; 3;0 .
Câu 20. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 3x2 1 là
 x 3
 A. x C . B. x3 C . C. x3 x C . D. 3x3 x C .
 3
 2
Câu 21. Tìm tập nghiệm S của phương trình 52x x 5.
 1  1
 A. S  . B. S 0;2 . C. S ;1 . D. S 0;  .
 2  2
Câu 22. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu (S) tâm I 1;2;5 và tiếp xúc với mặt phẳng 
 P : x 2y 2z 4 0 là
 A. x 1 2 y 2 2 z 5 2 9 B. x 1 2 y 2 2 z 5 2 3
 C. x 1 2 y 2 2 z 5 2 3 D. x 1 2 y 2 2 z 5 2 9
Câu 23. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là ham số nào?
 A. y x3 3x 1. B. y x3 3x 1. C. y x3 3x 1. D. y x3 3x2 1.
Câu 24. Cho hàm số y f x liên tục trên R. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 
y f x , trục hoành và hai đường thẳng x 1, x 2 (như hình vẽ bên dưới).
Mệnh đề nào sau đây đúng?
 1 2 1 2
 A. S f x dx f x dx . B. S f x dx f x dx .
 1 1 1 1
Mã đề 104 Trang 3/6 1 2 1 2
 C. S f x dx f x dx . D. S f x dx f x dx .
 1 1 1 1
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a i 2 j 3k . Tọa độ của vectơ a là
 A. 2; 1; 3 . B. 2; 3; 1 . C. 1;2; 3 . D. 3;2; 1 .
 1
Câu 26. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số y x2 3x là
 x
 x3 3x x3 3x x3 3x 1 x3 1
 A. ln x C . B. ln x C C. C D. 3x C .
 3 ln 3 3 ln 3 3 ln 3 x2 3 x2
 2 x 1 a a
Câu 27. Biết dx 1 4ln với a,b R và là phân số tối giản. Tính 2a b.
 1 x 3 b b
 A. 2a b 13. B. 2a b 14. C. 2a b 0. D. 2a b 20
 2
Câu 28. Với a là số thực dương tùy ý khác 1, ta có log3 a bằng:
 1 2
 A. . B. 2loga 3 . C. loga 9 . D. .
 2loga 3 loga 3
Câu 29. Hàm số F x 2x2 x là một nguyên hàm của hàm số:
 2 x2
 A. f x x 1. B. f x 2x 1. C. f x x3 . D. f x 4x 1.
 3 2
 Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình 32x 1 27 là:
 1 1 
 A. . 2; B. . ; C. . D. . ; 3; 
 2 3 
 4 2
Câu 31. Cho hàm số f x liên tục trên R và f x dx 16 . Tính f 2x dx .
 0 0
 A. 8. B. 16. C. 4. D. 32.
Câu 32. Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng P : x 2y 3z 6 0 ?
 A. P 3;2;0 . B. M 1;2;3 . C. N 1;4; 1 . D. Q 1;2;1 .
Câu 33. Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f x x cos x thỏa mãn F 0 9 .
 x 2 x2
 A. F x sin x . B. F x sin x 9.
 2 2
 x 2 x2
 C. F x sin x 9. D. F x sin x 9.
 2 2
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;3 và B 3; 2;1 . Tìm tọa độ trung điểm I đoạn 
thẳng AB .
 A. I 4;0;4 . B. I 2; 4; 2 . C. I 2;0;2 . D. I 1; 2; 1 .
 Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Mặt bên SAB là tam giác đều cạnh a và 
 nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ABCD . Tính thể tích khối chóp S.ABCD .
Mã đề 104 Trang 4/6 a3 a3 3 a3 3
 A. . B. . C. . a3 D. .
 3 6 2
 Câu 36. Thể tích hình lập phương cạnh 3 là:
 A. 3 . B. 3 3 . C. 6 3 . D. 3 .
Câu 37. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 và y 2 – x2 . Khẳng định nào sau 
đây đúng?
 1 1 1 1
 A. S 2 (1 x2 )dx. B. S 2 (x2 1)dx. C. S 2 (x2 1)dx. D. S 2 (1 x2 )dx.
 0 1 0 1
 Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB 2, AD 4 ; SA vuông góc với 
 mặt phẳng đáy và SA 6 . Tính thể tích của khối chóp.
 A. 24 . B. 16. C. 48 . D. 8 .
Câu 39. Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [- 1;1], thỏa mãn f (x)> 0, " x Î ¡ và 
 f ¢(x)+ 2 f (x)= 0. Biết rằng f (1)= 1, tính f (- 1).
 A. f (- 1)= 3. B. f (- 1)= e- 2. C. f (- 1)= e 4 . D. f (- 1)= e3.
 Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho a 2i 3 j k , b 2;3; 7 . Tìm tọa độ của 
 x 2a 3b
 A. x 2; 1; 19 . B. x 2; 3; 19 . C. x 2; 3; 19 . D. x 2; 1; 19 .
Câu 41. Cho khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.
 16 3
 A. V 16 3 . B. V 4 . C. V . D. V 12 .
 3
Câu 42. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên sau
 Khẳng định nào sau đây là đúng?
 A. Hàm số đạt cực đại tại x 3 . B. Hàm số đạt cực đại tại x 4 .
 C. Hàm số đạt cực đại tại .x 2 D. Hàm số đạt cực đại tại x . 2
 1 3 3
Câu 43. Cho hàm số f x liên tục trên R và có f x dx 3, f x dx 7 . Tính I f x dx.
 0 1 0
 A. I 21. B. I 4 . C. I 4 . D. I 10 .
 Câu 44. Công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi 
đồ thị hàm số y = f (x), trục Ox và hai đường thẳng x = a, x = b (a < b), xung quanh trục Ox.
 b b b b
 A. V = pò f (x)dx. B. V = pò f 2 (x)dx. C. V = ò f (x) dx. D. V = ò f 2 (x)dx.
 a a a a
Câu 45. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng : x y 2z 2 0 . Mặt phẳng nào dưới đây song 
song với ?
 A. R : x y 2z 2 0. B. S : x y 2z 1 0.
 C. P : x y 2z 3 0. D. Q : x y 2z 1 0.
Câu 46. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt phẳng P : x 2y 2z 3 0 cắt mặt cầu S 
Mã đề 104 Trang 5/6 tâm I (2; 1; -1) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng 4. Tính bán kính mặt cầu (S).
 A. 6. B. 5. C. 4. D. 3.
 2 2
 2 2
Câu 47. Xét I x.ex dx , nếu đặt u x2 thì I x.ex dx bằng
 1 1
 4 1 2 1 4 2
 A. 2 eudu . B. eudu . C. eudu . D. 2 eudu .
 1 2 1 2 1 1
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2; 3 và mặt phẳng P :x 2y 2z 10 0. Tính 
khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng P .
 7 11 4
 A. 3 . B. . C. . D. .
 3 3 3
 ax b
 Câu 49. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số có phương 
 cx d
 trình là
 A. .x 2 B. . x 1 C. y 2 D. . y 1
 Câu 50. Trong không gianOxyz , gọi là góc giữa hai vectơ a và b , với a và b khác 0 , khi đó cos 
 bằng
 a.b a.b a.b a . b
 A. . B. . C. . D. . 
 a . b a b a . b a.b
 ------ HẾT ------
Mã đề 104 Trang 6/6

File đính kèm:

  • docxde_thi_giua_ki_2_toan_lop_12_ma_de_104_nam_hoc_2022_2023_tru.docx