Đề thi học kì 2 Toán Lớp 11 - Mã đề: 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Trực Ninh (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 2 Toán Lớp 11 - Mã đề: 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Trực Ninh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi học kì 2 Toán Lớp 11 - Mã đề: 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Trực Ninh (Có đáp án)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II NAM ĐỊNH NĂM HỌC 2018 -2019 Môn: Toán - Lớp: 11 THPT ĐỀ CHÍNH THỨC (Thời gian làm bài: 90 phút) Mã đề thi: 132 Đề thi gồm: 04 trang Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh ............................. PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (6 điểm) Câu 1: Cho cấp số nhân un có công bội q , kk ,2. Chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau: uk 1 uk 1 k 1 uk uk 1.uk 2 uk uk u1.. q uk u1 k 1. q A. B. 2 C. D. x2 Câu 2: Cho f x 2 x3 x 2 2019, g x x 3 2018 . Nghiệm của bất phương trình 2 f x g x là 0; ;1 . 0;1 . ;0 1; . A. B. C. D. Câu 3: Cho các giới hạn: limfx 2 ; limgx 3. Hỏilim 3f x 4 g x bằng bao nhiêu? xx 0 xx 0 xx 0 A. 6. B. 5 . C. 3 . D. 2 . Câu 4: Tính giới hạn lim 4n2 n 1 2 n 1 1 1 . . D. A. 2 B. 4 C. 4 1 Câu 5: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s t t32 24 t t trong đó t được tính bằng 3 giây và s được tính bằng mét. Vận tốc tức thời tại thời điểm t1 là A. 1 (m/s). B. 2 (m/s). C. 3 (m/s). D. 4 (m/s). Câu 6: Cho hàm số y f x tan x. Khẳng định nào sai ? f 1. f 0 . f 2 . f 01 . D. A. 4 B. 2 C. 4 Câu 7: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào có giá trị bằng 0 ? n2 1 1 n3 23n nn3 2 lim 3 . lim 2 . lim n . lim 3 . A. 3nn 2 5 B. nn 2 C. 12 D. nn 2 Câu 8: Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u1 1, công sai d 2 . Kết quả nào đúng? u 4 . u 13 . u 9 . u 2. A. 3 B. 6 C. 5 D. 2 Câu 9: Cho phương trình 2xx3 6 1 0 1 .Chọn khẳng định sai: A. Hàm số f x 2 x3 6 x 1 liên tục trên . B. Phương trình 1 có nghiệm trên khoảng 1;1 . C. Phương trình 1 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 0;3 . D. Phương trình 1 không có nghiệm trên khoảng 1;3 . Trang 1/4 - Mã đề thi 132 26x2 Câu 10: Tính lim ab ( a , b nguyên, b là số nguyên tố). Khi đó giá trị của P a b bằng x 3 x 3 A. 5 . B. 7 . C. 6 . D. 10 . Câu 11: Cho hình hộp ABCD. A B C D . Tổng DA DC DD là vectơ A. BD B. DB C. DA D. DB Câu 12: Tìm đạo hàm của hàm số sau y x42 3 x 2 x 1 . 3 4 3 3 A. y 4 x 6 x 3 B. y 4 x 6 x 2 C. y 4 x 3 x 2 D. y 4 x 6 x 2 Câu 13: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng? A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau. B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau. C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau. D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau. Câu 14: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 1 cosx 1 1 u x . cosxx sin . . B. 2 2 A. 2 x C. sinxx sin D. uu x 1 Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm M 2;3 là: x 1 0 A. 2xy 7 0. B. 20xy . C. 2xy 1 0. D. 2xy 7 0. x 3 khix 3 Câu 16: Biết hàm số fx 21 x liên tục tại x 3. Tìm giá trị của m . mx 2 khi x 3. 1 A. m 0 . B. m 2 . C. m 2 . m D. 2 Câu 17: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Biết SA 2 a , và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBC bằng 45a a 5 25a 35a . . . . A. 5 B. 5 C. 5 D. 5 Câu 18: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số y f x liên tục trên . B. Hàm số liên tục trên 0; . C. Hàm số gián đoạn tại điểm x 1 . D. Hàm số liên tục trên ;2 . Câu 19: Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số C :4 y x42 x biết tiếp tuyến song song với trục hoành. A. 0 . B. 1 . C. 3 D. 2 . Trang 2/4 - Mã đề thi 132 Câu 20: Cho tứ diện ABCD có các cạnh AB,, AC AD đôi một vuông góc nhau và AB a, AC a 3, AD a 2 . Gọi M là trung điểm của CD . Tính côsin của góc tạo bởi hai đường thẳng AM và BC . 35 3 3 35 . . . . A. 10 B. 5 C. 10 D. 4 fx 17 fx 17 Câu 21: Cho fx là một đa thức thỏa mãn lim 30. Tính I lim . x 1 x 1 x 1 x 1 f x 8 1 A. I B. I 30 C. I 5 D. I 6 Câu 22: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A B C , đáy ABC là tam giác cân tại C có ACB 120 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng CC và AB biết AA a,2 AB a . a 3 3a a . . . D. a . A. 2 B. 2 C. 2 Câu 23: Cho hàm số y x2 12 x . Tập nghiệm của phương trình y 0là 23 23 23 S . B. S . S S . 3 3 3 A. C. D. Câu 24: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA ABCD . AE, AF lần lượt là đường cao của SAB,. SAD Chọn khẳng định đúng? SC AEC SC AED . SC AFB . SC AEF . A. B. C. D. Câu 25: Cho hình chóp có đáy ABCD là hình chữ nhật và SC ABCD . Gọi là góc giữa SB và mp (SCD ). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. BSC. B. SBC. C. SBD D. BSD Câu 26: Cho hàm số f S x. ABCD 2018 x 2017 2 x 2016 3 x .... 1 2018 x . Tính f 1 . 1009 2019 A. 2018.2019 B. 2018.1009 1009 2018 C. 2019.2018 D. 1009.2019 Câu 27: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB 3 , BC 4 . Tam giác SAC nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách từ điểm C đến đường thẳng SA bằng 4 . Côsin của góc giữa hai mặt phẳng SAB và SAC bằng 3 17 3 34 2 34 5 34 . . . . A. 17 B. 34 C. 17 D. 17 Câu 28: Cho khối lăng trụ ABC. A B C , khoảng cách từ C đến đường thẳng BB bằng 2 , khoảng cách từ A đến các đường thẳng BB và CC lần lượt bằng 1 và 3 , hình chiếu vuông góc của A lên mặt 23 phẳng ABC là trung điểm M của BC và AM . Khoảng cách giữa hai đáy của khối lăng trụ 3 là 23 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 3 Câu 29: Hình bên là đồ thị của hàm số y f x . Biết rằng tại các điểm A , B , C đồ thị hàm số có tiếp tuyến được thể hiện trên hình vẽ bên dưới. Trang 3/4 - Mã đề thi 132 x A B C A x C O xA xB Mệnh đề nào dưới đây đúng? f x f x f x . f x f x f x . A. CAB B. BAC f x f x f x . f x f x f x . C. ACB D. ABC Câu 30: Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của CD . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BM . a 22 a 2 a 3 . . . D. a . A. 11 B. 3 C. 3 PHẦN II. TỰ LUẬN (4 điểm) 21x Bài 1: 1) Cho hàm số y có đồ thị ()C . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị biết tiếp x 1 tuyến song song với đường thẳng d : y 3 x 2019 . 1 2) Cho hàm số f x sin 2 x 3sin x x 2018 . Giải phương trình fx 0. 2 Bài 2 : Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B , đáy lớn AD 2 a , AB BC a , SA ABCD , cạnh bên SD tạo với mặt đáy một góc 60 . 1) a.Chứng minh CD SAC . b. Chứng minh các mặt bên của hình chóp là những tam giác vuông. 2) Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng SCD . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 4/4 - Mã đề thi 132
File đính kèm:
de_thi_hoc_ki_2_toan_lop_11_ma_de_132_nam_hoc_2018_2019_truo.pdf
DAP_AN_-_TOAN_11.pdf

