Đề thi khảo sát chất lượng học kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề: 204 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng học kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề: 204 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi khảo sát chất lượng học kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề: 204 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)

SỞ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO ĐỀ THI KH ẢO S ÁT CH ẤT L ƯỢNG H ỌC K Ỳ I NAM ĐỊNH NĂM H ỌC 2022 – 2023 Môn: TOÁN – lớp 12 THPT ĐỀ CHÍNH TH ỨC (Th ời gian làm bài 90 phút) MÃ ĐỀ 204 Đề thi kh ảo sát g ồm 06 trang. Họ và tên h ọc sinh: Số báo danh: . .. Câu 1. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Số nghi ệm th ực c ủa ph ươ ng trình 2f( x ) + 5 = 0 là A. 3. B. 1. C. 0 . D. 2 . Câu 2. Th ể tích c ủa kh ối chóp có di ện tích đáy S = 6 và chi ều cao h = 3 là A. V = 6 . B. V =18 . C. V = 2 . D. V = 9. Câu 3. Giá tr ị nh ỏ nh ất c ủa hàm s ố fx( ) = x4 − 20 x 2 trên đoạn [−1;4 ] bằng A. −100 . B. −99 . C. −64 . D. −19 . Câu 4. Số nghi ệm c ủa ph ương trình log3( 2x+=− 3) 2 log 3 ( x − 2 ) là A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 . Câu 5. Một kh ối tr ụ có bán kính đáy r= 3 cm và chi ều cao h= 4 cm . Th ể tích c ủa kh ối tr ụ đó b ằng A. 36π cm 3 . B. 12π cm 3 . C. 45π cm 3 . D. 15πcm 2 . Câu 6. Một hình l ăng tr ụ có đáy là hình vuông, có th ể tích V = 32 , chi ều cao h = 2 . Độ dài của cạnh đáy bằng A. 4 3 . B. 4 . C. 6 . D. 12 . 2 Câu 7. Số nghi ệm nguyên của b ất ph ươ ng trình log1 ( x − 1) + 3 ≥ 0 là 2 A. 4 . B. 3 . C. vô s ố. D. 2 . Câu 8. Bi ết t ổng s ố cạnh và m ặt c ủa m ột kh ối chóp là 2023 , s ố mặt của kh ối chóp đó là A. 676 . B. 673 . C. 674 . D. 675 . Câu 9. Bác Vi ệt g ửi 300 tri ệu đồ ng vào m ột ngân hàng v ới lãi su ất 7%/n ăm. Bi ết r ằng n ếu không rút ti ền ra kh ỏi ngân hàng thì c ứ sau m ỗi n ăm s ố ti ền lãi s ẽ được nh ập vào g ốc để tính lãi cho n ăm ti ếp theo. Gi ả s ử trong su ốt th ời gian g ửi, lãi su ất không thay đổ i và bác Vi ệt không rút ti ền ra. Hỏi sau ít nh ất bao nhiêu n ăm bác Vi ệt nh ận được s ố ti ền nhi ều h ơn 770 tri ệu đồ ng bao g ồm c ả g ốc và lãi? A. 12 n ăm. B. 13 n ăm. C. 15 n ăm. D. 14 n ăm. π Câu 10. Tập xác định c ủa hàm s ố y=( x 3 − 27 ) là A. D =[3; +∞ ). B. D = ℝ \{ 2 }. C. D = ℝ . D. D =(3; +∞ ). Câu 11. Cho hình l ăng tr ụ đều ABC.' A B ' C ' biết AB= 2 a 2 , AC'= 6 a . Th ể tích kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' bằng 4a3 21 2a3 21 A. . B. 2a3 21 . C. 4a3 21 . D. . 3 3 Mã đề 204 - trang 1/6 Câu 12. Cho hàm số y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Hàm s ố đã cho đồng bi ến trên kho ảng nào d ưới đây? A. (−3; 0 ) . B. (0;1 ) . C. (−1;1 ) . D. (1;3 ) . Câu 13. Một hình nón bán kính đáy r và độ dài đường sinh l có di ện tích xung quanh được tính theo công th ức 1 A. S= π r2 l . B. S= 2π rl . C. S= π r2 l . D. S= π rl . xq 3 xq xq xq 1 Câu 14. Nghi ệm c ủa ph ươ ng trình 3x−1 = là 9 A. x = 2 . B. x = − 1. C. x = 3. D. x = − 3. Câu 15. Đồ th ị c ủa hàm s ố nào d ưới đây có dạng nh ư đường cong trong hình vẽ? A. y= x4 −4 x 2 − 2 . B. y=− x3 +3 x − 1 . C. y= x3 −3 x − 1 . D. y=− x4 +4 x 2 − 2 . Câu 16. Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi quay hình vuông đó xung quanh đường th ẳng ch ứa c ạnh AB thì đường g ấp khúc ADCB tạo thành m ột hình tr ụ tròn xoay. Di ện tích toàn ph ần c ủa hình tr ụ đó b ằng A. π a2 . B. 4π a2 . C. 3π a2 . D. 2π a2 . Câu 17. Cho hàm s ố b ậc ba y= f( x ) có đồ th ị nh ư hình v ẽ. Hàm s ố đã cho đạt giá tr ị nh ỏ nh ất trên đoạn [0;2 ] tại A. x = 2 . B. x = − 1. C. x = 0 . D. x =1. Câu 18. Hình đa di ện 12 m ặt đều có bao nhiêu đỉnh? A. 16 . B. 24. C. 12 . D. 20 . Câu 19. Ph ươ ng trình log3 ( x − 1) = 2 có nghi ệm là A. x =10 . B. x = 6 . C. x = 9 . D. x = 7 . Mã đề 204 - trang 2/6 Câu 20. Hình nào d ưới đây không ph ải là hình đa di ện? A. B. C. D. Câu 21. Số giao điểm của đồ th ị hàm s ố y= x 3 và đồ th ị hàm s ố y=2 x2 − x là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 22. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có b ảng xét d ấu c ủa f'( x ) nh ư sau: Hàm s ố đã cho có bao nhiêu điểm c ực tr ị? A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 . Câu 23. Kh ối đa di ện đều lo ại {3;4 } là kh ối đa di ện có A. mỗi đỉnh là đỉnh chung c ủa đúng 3 m ặt. B. mỗi đỉnh là đỉnh chung c ủa đúng 4 m ặt. C. số đỉnh là 8 . D. số mặt là 6 . 2 Câu 24. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có đạo hàm fx'( ) =( x − 1) xx( + 1 ) . Hàm s ố đã cho ngh ịch bi ến kho ảng nào d ưới đây? A. (−1;0 ) B. (−∞; − 1) . C. (0;1) . D. (1;+∞ ) . 2x + 1 Câu 25. Tiệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố y = là đường th ẳng có ph ươ ng trình 2x − 1 1 A. y = − 1. B. y = 1. C. y = 2 . D. y = . 2 Câu 26. Hàm s ố y=log( 3 x − 2 − x 2 ) đồng bi ến trên kho ảng 3 3 3 A. −∞ ; . B. (−∞; +∞ ) . C. 1; . D. ;2 . 2 2 2 Câu 27. Hàm s ố nào sau đây đồng bi ến trên ℝ ? x x x A. B. 2 C. D. y= log 3 x . y = . y = 2 . y = (0,5 ) . e ( ) Câu 28. Cho kh ối nón có th ể tích b ằng 16 π cm 3 và chi ều cao b ằng 3cm . Bán kính đáy c ủa kh ối nón đã cho bằng 4 3 16 A. 4cm . B. cm . C. cm . D. 8cm . 3 3 Câu 29. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Giá tr ị c ực ti ểu c ủa hàm s ố đã cho b ằng A. −2 . B. −1. C. 3 . D. 0 . 1 Câu 30. 3 2 Cho log3 a = 2 và log 2 b = . Tính I=2log3 log 3() 3 a + log 1 b . 2 2 2 3 5 1 A. I = . B. I = . C. I = 2 . D. I = . 2 2 2 Mã đề 204 - trang 3/6 Câu 31. Mặt ph ẳng ( AB' C ' ) chia kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' thành các kh ối đa di ện nào? A. Hai kh ối chóp tam giác. B. Một kh ối chóp tam giác và m ột kh ối chóp ng ũ giác. C. Một kh ối chóp tam giác và m ột kh ối chóp t ứ giác. D. Hai kh ối chóp t ứ giác. Câu 32. Với m ọi s ố th ực d ươ ng a, b , x , y và a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai ? A. 1 1 B. log a = . loga( xy) = log a x + log a y . xlog a x x C. log= logx − log y . D. loga .log x= log x . ay a a b a b 2x + 3 Câu 33. Tâm đối x ứng c ủa đồ th ị hàm s ố y = là điểm có t ọa độ là 1− x A. (1;2 ) . B. (1;− 2 ) . C. (−2;1 ) . D. (2;1 ) . Câu 34. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Tổng s ố ti ệm c ận đứ ng và ti ệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố đã cho là A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 35. Bất ph ươ ng trình 3x −2 < 27 có bao nhiêu nghi ệm nguyên d ươ ng? A. 3. B. 4 . C. 5. D. Vô s ố. Câu 36. Cắt hình nón b ởi m ặt ph ẳng đi qua đỉ nh c ủa hình nón và t ạo v ới m ặt ph ẳng ch ứa đáy hình nón m ột góc 60 0 ta được thi ết di ện là tam giác vuông có di ện tích là 8cm 2 . Tính th ể tích V của khối nón được gi ới hạn b ởi hình nón đó. 14 2 π 10 6 π A. V= cm 3. B. V=14 2π cm 3 . C. V= cm 3. D. V=10 6π cm 3 . 3 3 Câu 37. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m để hàm s ố y=ln( x2 − 2( mx −+ 1) 9 ) có tập xác định là ℝ ? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. Vô s ố. 1 1 2 2022 Câu 38. ố ị ủ ể ứ Cho hàm s f() x = 1− 2 x . Giá tr c a bi u th c Sf= + f ++... f là 5+ 1 2023 2023 2023 A. 2022 . B. 1011 . C. 2022 . D. 2023 . Câu 39. Cho kh ối l ăng tr ụ đứng ABC.' A B ' C ' có đáy là tam giác cân ABC với AB= AC = 2 a , BAC =120 ° , m ặt ph ẳng ( AB′ C ′ ) tạo v ới mặt đáy m ột góc 30 ° . Thể tích c ủa kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' là 9a3 4a3 A. V = . B. V = . C. V= a 3 . D. V= 3 a 3 . 8 3 ax+ b Câu 40. Bi ết hàm s ố y = (v ới a, b , c là s ố th ực cho tr ước) có đồ th ị nh ư hình v ẽ sau: cx −1 Trong các s ố th ực a, b , c có bao nhiêu s ố d ươ ng? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3. Mã đề 204 - trang 4/6 x x Câu 41. Cho ph ươ ng trình ()m+23( − 5) + m .2x ++( 3 5) = 0 , v ới m là tham s ố. Tìm t ất c ả các giá tr ị của tham s ố m để ph ươ ng trình đã cho có nghiệm x∈( −∞ ;0 ]. 3 A. m ∈ −2;2 − 2 3 . B. m ∈( −2;2 − 2 3 . C. m ∈ −;2 − 2 3 . D. m ∈2 − 2 3;2 . 2 Câu 42. Cho hình chóp t ứ giác đều S. ABCD . Gọi G là tr ọng tâm tam giác SAB , mặt ph ẳng (α ) qua C, G và song song v ới AB chia kh ối chóp S. ABCD thành hai kh ối đa di ện. Gọi V1 là th ể tích kh ối đa di ện ch ứa V 1 A , V2 là th ể tích kh ối đa di ện ch ứa S . Tỉ số bằng V2 3 5 2 4 A. . B. . C. . D. . 2 4 3 5 9− 2x − 1 Câu 43. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m thu ộc đoạn [−20;20 ] để hàm s ố y = 2 9− 2 x + m đồng bi ến trên kho ảng (−8;0 )? A. 15 . B. 16 . C. 17 . D. 18 . Câu 44. Xét hai s ố th ực x, y th ỏa mãn ( xyy22++)(4 −− 4 xx 22) =+ 12 . Gọi S là t ập h ợp các giá trị của tham s ố m để bi ểu th ức P= x3 +3 y 2 − m có giá tr ị l ớn nh ất b ằng 20. Tổng các ph ần t ử c ủa t ập S bằng A. −24. B. 8. C. 4. D. 36. Câu 45. Cho kh ối chóp S. ABC có AB= a, AC = a 3 và BAC = 90 0 , SA vuông góc v ới m ặt ph ẳng đáy. Gọi M, N lần l ượt là hình chiếu c ủa A trên SB và SC . Bi ết góc gi ữa hai m ặt ph ẳng ( ABC ) và ( AMN ) bằng 45 °. Th ể tích c ủa kh ối chóp A. BCNM bằng 10a3 3 19a3 3 38a3 3 19a3 3 A. . B. . C. . D. . 35 70 105 105 2023 Câu 46. Cho hàm s ố f() x = . Có tất c ả bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m∈[ − 10;10 ] 4x2 + 2023 − 2 x để ph ương trình f()log(3 mx ). f 2log( 1 x + 1) = 2023 có hai nghi ệm phân bi ệt? 3 A. 6 . B. 7 . C. 5. D. 10 . Câu 47. Cho hàm s ố fxaxa( ) =−−( 3) ln( x2 + 3 x ) với a là tham s ố th ực. Bi ết r ằng n ếu maxf( x) = f ( 2 ) []1;3 thì min f( x) = m . Kh ẳng định nào sau đây đúng? []1;3 A. m ∈ (6;7 ) . B. m ∈ (7;8 ) . C. m ∈ (8;9 ) . D. m ∈ (9;10 ) . Câu 48. Cho f( x ) là đa th ức b ậc ba, bi ết hàm s ố y= fx'( 2 − x + 1 ) có đồ th ị là đường cong trong hình v ẽ. Hỏi hàm s ố y= f( x 2 +3 − 2 ) có bao nhiêu điểm c ực đạ i? A. 5. B. 2. C. 3. D. 1. Mã đề 204 - trang 5/6 Câu 49. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Số giao điểm c ủa đường th ẳng y =1 và đồ th ị hàm s ố yxfx=2 2( ) +( x 2 − 1) fx( ) bằng A. 3. B. 5. C. 4. D. 6. Câu 50. Cho hàm s ố đa th ức b ậc ba y= f( x ) có hai điểm c ực tr ị x = 0 và x = 3. Hàm s ố y= g( x ) là hàm đa th ức b ậc b ốn có đồ th ị là đường cong trong hình v ẽ. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên d ươ ng c ủa tham s ố m để hàm s ố y= fgx( ( ) + m ) có đúng 7 điểm c ực tr ị? A. 4 . B. 3. C. 5. D. 6 . ----------HẾT--------- Mã đề 204 - trang 6/6
File đính kèm:
de_thi_khao_sat_chat_luong_hoc_ki_1_toan_lop_12_ma_de_204_na.pdf
HD CH_M_TOÁN 12.pdf