Đề thi khảo sát chất lượng học kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề: 206 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng học kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề: 206 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi khảo sát chất lượng học kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề: 206 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)
SỞ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO ĐỀ THI KH ẢO S ÁT CH ẤT L ƯỢNG H ỌC K Ỳ I
NAM ĐỊNH NĂM H ỌC 2022 – 2023
Môn: TOÁN – lớp 12 THPT
ĐỀ CHÍNH TH ỨC (Th ời gian làm bài 90 phút)
MÃ ĐỀ 206 Đề thi kh ảo sát g ồm 06 trang.
Họ và tên h ọc sinh:
Số báo danh: . ..
Câu 1. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau:
Tổng s ố ti ệm c ận đứ ng và ti ệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố đã cho là
A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 2. Số giao điểm c ủa đồ th ị hàm s ố y= x 3 và đồ th ị hàm s ố y=2 x2 − x là
A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 3. Đồ th ị c ủa hàm s ố nào d ưới đây có d ạng nh ư đường cong trong hình vẽ?
A. y=− x4 +4 x 2 − 2 . B. y=− x3 +3 x − 1 . C. y= x3 −3 x − 1 . D. y= x4 −4 x 2 − 2 .
Câu 4. Hàm s ố nào sau đây đồng bi ến trên ℝ ?
x
x x
A. B. 2 C. D.
y= log 3 x . y = . y = 2 . y = (0,5 ) .
e ( )
Câu 5. Hình đa di ện 12 m ặt đều có bao nhiêu đỉnh?
A. 24. B. 12 . C. 20 . D. 16 .
Câu 6. Giá tr ị nh ỏ nh ất c ủa hàm s ố fx( ) = x4 − 20 x 2 trên đoạn [−1;4 ] bằng
A. −19 . B. −100 . C. −99 . D. −64 .
Câu 7. 2
Số nghi ệm nguyên của b ất ph ươ ng trình log1 ( x − 1) + 3 ≥ 0 là
2
A. 2 . B. 4 . C. 3. D. vô s ố.
2
Câu 8. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có đạo hàm fx'( ) =( x − 1) xx( + 1 ) . Hàm s ố đã cho
ngh ịch bi ến kho ảng nào d ưới đây?
A. (1;+∞ ) . B. (−1;0 ) C. (−∞; − 1) . D. (0;1) .
Câu 9. Cho hình l ăng tr ụ đều ABC.' A B ' C ' bi ết AB= 2 a 2 , AC'= 6 a . Th ể tích kh ối l ăng tr ụ
ABC.' A B ' C ' bằng
2a3 21 4a3 21
A. 2a3 21 . B. 4a3 21 . C. . D. .
3 3
Mã đề 206 - trang 1/6
Câu 10. Kh ối đa di ện đều lo ại {3;4 } là kh ối đa di ện có
A. số đỉnh là 8 . B. số mặt là 6 .
C. mỗi đỉnh là đỉnh chung c ủa đúng 3 m ặt. D. mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 4 m ặt.
Câu 11. Cho kh ối nón có th ể tích b ằng 16 π cm 3 và chi ều cao b ằng 3cm . Bán kính đáy c ủa kh ối nón đã cho b ằng
4 3 16
A. 8cm . B. cm . C. cm . D. 4cm .
3 3
Câu 12. Một kh ối tr ụ có bán kính đáy r= 3 cm và chi ều cao h= 4 cm . Th ể tích c ủa kh ối tr ụ đó b ằng
A. 45π cm 3 . B. 15π cm 2 . C. 36π cm 3 . D. 12π cm 3 .
Câu 13. Cho hàm s ố b ậc ba y= f( x ) có đồ th ị nh ư hình v ẽ.
Hàm s ố đã cho đạt giá tr ị nh ỏ nh ất trên đoạn [0;2 ] tại
A. x = 2 . B. x =1. C. x = − 1. D. x = 0 .
Câu 14. Hình nào d ưới đây không ph ải là hình đa di ện?
A. B. C. D.
Câu 15. Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi quay hình vuông đó xung quanh đường
th ẳng ch ứa c ạnh AB thì đường g ấp khúc ADCB tạo thành m ột hình tr ụ tròn xoay. Di ện tích toàn ph ần c ủa
hình tr ụ đó b ằng
A. 4π a2 . B. 3π a2 . C. 2π a2 . D. π a2 .
Câu 16. Th ể tích c ủa kh ối chóp có di ện tích đáy S = 6 và chi ều cao h = 3 là
A. V = 9. B. V =18 . C. V = 2 . D. V = 6 .
Câu 17. Bác Vi ệt g ửi 300 tri ệu đồ ng vào m ột ngân hàng v ới lãi su ất 7%/n ăm. Bi ết r ằng n ếu không rút ti ền ra
kh ỏi ngân hàng thì c ứ sau m ỗi n ăm s ố ti ền lãi s ẽ được nh ập vào g ốc để tính lãi cho n ăm ti ếp theo. Gi ả s ử
trong su ốt th ời gian gửi, lãi su ất không thay đổi và bác Vi ệt không rút ti ền ra. Hỏi sau ít nh ất bao nhiêu n ăm
bác Vi ệt nh ận được s ố ti ền nhi ều h ơn 770 tri ệu đồ ng bao g ồm c ả g ốc và lãi?
A. 12 n ăm. B. 13 n ăm. C. 15 n ăm. D. 14 n ăm.
Câu 18. Một hình nón bán kính đáy r và độ dài đường sinh l có di ện tích xung quanh được tính theo công th ức
1
A. S= π r2 l . B. S= π rl . C. S= 2π rl . D. S= π r2 l .
xq 3 xq xq xq
π
Câu 19. Tập xác định c ủa hàm s ố y=( x 3 − 27 ) là
A. D =[3; +∞ ). B. D = ℝ \{ 2 }. C. D = ℝ . D. D =(3; +∞ ).
Câu 20. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau:
Hàm s ố đã cho đồng bi ến trên kho ảng nào d ưới đây?
A. (1;3 ) . B. (0;1 ) . C. (−1;1 ) . D. (−3; 0 ) .
Mã đề 206 - trang 2/6
Câu 21. Với m ọi s ố th ực d ươ ng a, b , x , y và a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. 1 1 B.
log a = . loga( xy) = log a x + log a y .
xlog a x
x
C. log= logx − log y . D. loga .log x= log x .
ay a a b a b
2x + 1
Câu 22. Tiệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố y = là đường thẳng có ph ươ ng trình
2x − 1
1
A. y = − 1. B. y = 1. C. y = 2 . D. y = .
2
Câu 23. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau:
Số nghi ệm th ực c ủa ph ươ ng trình 2f( x ) + 5 = 0 là
A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 24. Mặt ph ẳng ( AB' C ' ) chia kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' thành các kh ối đa di ện nào?
A. Một kh ối chóp tam giác và m ột kh ối chóp t ứ giác.
B. Hai kh ối chóp t ứ giác.
C. Hai kh ối chóp tam giác.
D. Một kh ối chóp tam giác và m ột kh ối chóp ng ũ giác.
Câu 25. Một hình l ăng tr ụ có đáy là hình vuông, có th ể tích V = 32 , chi ều cao h = 2 . Độ dài của cạnh đáy
bằng
A. 4 3 . B. 4 . C. 6 . D. 12 .
Câu 26. Bất ph ươ ng trình 3x −2 < 27 có bao nhiêu nghi ệm nguyên d ươ ng?
A. Vô s ố. B. 3 . C. 4 . D. 5.
Câu 27. Hàm s ố y=log( 3 x − 2 − x 2 ) đồng bi ến trên kho ảng
3 3 3
A. −∞ ; . B. (−∞; +∞ ) . C. 1; . D. ;2 .
2 2 2
1
Câu 28. Nghi ệm c ủa ph ươ ng trình 3x−1 = là
9
A. x = − 3. B. x = 2 . C. x = − 1. D. x = 3.
Câu 29. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau:
Giá tr ị c ực ti ểu c ủa hàm s ố đã cho b ằng
A. −2 . B. −1. C. 3 . D. 0 .
Câu 30. Bi ết t ổng s ố cạnh và m ặt c ủa m ột kh ối chóp là 2023 , s ố mặt của khối chóp đó là
A. 676 . B. 673 . C. 674 . D. 675 .
1
Câu 31. 3 2
Cho log3 a = 2 và log 2 b = . Tính I=2log3 log 3() 3 a + log 1 b .
2 2 2
3 5 1
A. I = . B. I = . C. I = 2 . D. I = .
2 2 2
Mã đề 206 - trang 3/6
Câu 32.
Ph ươ ng trình log3 ( x − 1) = 2 có nghi ệm là
A. x = 9 . B. x = 7 . C. x =10 . D. x = 6 .
Câu 33. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có b ảng xét d ấu c ủa f'( x ) nh ư sau:
Hàm s ố đã cho có bao nhiêu điểm c ực tr ị?
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 34.
Số nghi ệm c ủa ph ươ ng trình log3( 2x+=− 3) 2 log 3 ( x − 2 ) là
A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2 .
2x + 3
Câu 35. Tâm đối x ứng c ủa đồ th ị hàm s ố y = là điểm có t ọa độ là
1− x
A. (1;− 2 ) . B. (−2;1 ) . C. (2;1 ) . D. (1;2 ) .
1 1 2 2022
Câu 36. ố ị ủ ể ứ
Cho hàm s f() x = 1− 2 x . Giá tr c a bi u th c Sf= + f ++... f là
5+ 1 2023 2023 2023
A. 2022 . B. 1011 . C. 2022 . D. 2023 .
x x
Câu 37. Cho ph ươ ng trình ()m+23( − 5) + m .2x ++( 3 5) = 0 , v ới m là tham s ố. Tìm t ất c ả các giá tr ị
của tham s ố m để ph ươ ng trình đã cho có nghi ệm x∈( −∞ ;0 ].
3
A. m ∈( −2;2 − 2 3 . B. m∈ −;2 − 2 3 . C. m ∈2 − 2 3;2 . D. m ∈ −2;2 − 2 3 .
2
Câu 38. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m để hàm s ố y=ln( x2 − 2( mx −+ 1) 9 ) có t ập xác định là
ℝ ?
A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. Vô s ố.
Câu 39. Cho kh ối l ăng tr ụ đứng ABC.' A B ' C ' có đáy là tam giác cân ABC với AB= AC = 2 a ,
BAC =120 ° , m ặt ph ẳng ( AB′ C ′ ) tạo v ới mặt đáy m ột góc 30 ° . Thể tích c ủa kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' là
9a3 4a3
A. V = . B. V = . C. V= a 3 . D. V= 3 a 3 .
8 3
Câu 40. Cắt hình nón b ởi m ặt ph ẳng đi qua đỉ nh c ủa hình nón và t ạo v ới m ặt ph ẳng ch ứa đáy hình nón m ột
góc 60 0 ta được thi ết di ện là tam giác vuông có di ện tích là 8cm 2 . Tính th ể tích V của kh ối nón được gi ới
hạn b ởi hình nón đó.
14 2 π 10 6 π
A. V= cm 3. B. V= 142π cm 3 . C. V= cm 3. D. V=10 6π cm 3 .
3 3
Câu 41. Cho hình chóp t ứ giác đều S. ABCD . Gọi G là tr ọng tâm tam giác SAB , mặt ph ẳng (α ) qua C, G
và song song v ới AB chia kh ối chóp S. ABCD thành hai kh ối đa di ện. Gọi V1 là th ể tích kh ối đa di ện ch ứa
V
1
A , V2 là th ể tích kh ối đa di ện ch ứa S . Tỉ số bằng
V2
2 4 3 5
A. . B. . C. . D. .
3 5 2 4
9− 2x − 1
Câu 42. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m thu ộc đoạn [−20;20 ] để hàm s ố y =
2 9− 2 x + m
đồng bi ến trên kho ảng (−8;0 )?
A. 17 . B. 18 . C. 15 . D. 16 .
Mã đề 206 - trang 4/6
ax+ b
Câu 43. Bi ết hàm s ố y = (v ới a, b , c là s ố th ực cho tr ước) có đồ th ị nh ư hình v ẽ sau:
cx −1
Trong các s ố th ực a, b , c có bao nhiêu s ố d ươ ng?
A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 .
2023
Câu 44. Cho hàm s ố f() x = . Có tất c ả bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m∈[ − 10;10 ]
4x2 + 2023 − 2 x
để ph ươ ng trình f()log(3 mx ). f 2log( 1 x + 1) = 2023 có hai nghi ệm phân bi ệt?
3
A. 5. B. 10 . C. 6 . D. 7 .
Câu 45. Cho f( x ) là đa th ức b ậc ba, bi ết hàm s ố y= fx'( 2 − x + 1 ) có đồ th ị là đường cong trong hình v ẽ.
Hỏi hàm s ố y= f( x 2 +3 − 2 ) có bao nhiêu điểm cực đạ i?
A. 5. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 46. Cho khối chóp S. ABC có AB= a, AC = a 3 và BAC = 90 0 , SA vuông góc v ới m ặt ph ẳng đáy.
Gọi M, N lần l ượt là hình chi ếu c ủa A trên SB và SC . Bi ết góc gi ữa hai m ặt ph ẳng ( ABC ) và ( AMN )
bằng 45 °. Th ể tích c ủa kh ối chóp A. BCNM bằng
10a3 3 19a3 3 38a3 3 19a3 3
A. . B. . C. . D. .
35 70 105 105
Câu 47. Cho hàm s ố fxaxa( ) =−−( 3) ln( x2 + 3 x ) với a là tham s ố th ực. Bi ết r ằng n ếu maxf( x) = f ( 2 )
[]1;3
thì min f( x) = m . Kh ẳng định nào sau đây đúng?
[]1;3
A. m ∈ (6;7 ) . B. m ∈ (7;8 ) . C. m ∈ (8;9 ) . D. m ∈ (9;10 ) .
Câu 48. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có b ảng bi ến thiên nh ư sau:
Số giao điểm c ủa đường th ẳng y =1 và đồ th ị hàm s ố yxfx=2 2( ) +( x 2 − 1) fx( ) bằng
A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Mã đề 206 - trang 5/6
Câu 49. Cho hàm s ố đa th ức b ậc ba y= f( x ) có hai điểm c ực tr ị x = 0 và x = 3. Hàm s ố y= g( x ) là hàm
đa th ức b ậc b ốn có đồ th ị là đường cong trong hình v ẽ.
Có bao nhiêu giá tr ị nguyên d ươ ng c ủa tham số m để hàm s ố y= fgx( ( ) + m ) có đúng 7 điểm c ực tr ị?
A. 6 . B. 3. C. 5. D. 4 .
Câu 50. Xét hai số th ực x, y th ỏa mãn ( xyy22++)(4 −− 4 xx 22) =+ 12 . Gọi S là t ập h ợp các giá tr ị
của tham s ố m để bi ểu th ức P= x3 +3 y 2 − m có giá tr ị l ớn nh ất b ằng 20. Tổng các ph ần t ử c ủa tập S bằng
A. 4. B. 36. C. −24. D. 8.
----------HẾT---------
Mã đề 206 - trang 6/6
File đính kèm:
de_thi_khao_sat_chat_luong_hoc_ki_1_toan_lop_12_ma_de_206_na.pdf
HD CH_M_TOÁN 12.pdf

