Đề thi tham khảo Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề: 132 - Năm học 2024 - Trường THPT Lý Tự Trọng (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi tham khảo Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề: 132 - Năm học 2024 - Trường THPT Lý Tự Trọng (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi tham khảo Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề: 132 - Năm học 2024 - Trường THPT Lý Tự Trọng (Có đáp án)

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ THI THAM KHẢO TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG MÔN TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 132 (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: ............................. Câu 1: Cho hình chóp S.ABC có SA, SB, SC bằng nhau và đôi một vuông góc. Góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng SBC bằng A S C B A. 300 . B. 450 . C. 600 . D. 900 . 2 Câu 2: Biết số phức z0 là nghiệm của phương trình 2z z 2024 0 . Tính modun của số phức z0 . A. 1012 . B. 2024 . C. 1012. D. 2024 . Câu 3: Cho hàm số y f x liên tục trên 2;4 và có đồ thị (là một đoạn thẳng và một nửa 4 đường tròn) trên 2;4như hình vẽ. Tích phân f x dx bằng 2 A. 1 2 . B. 1 2 . C. 2 4 . D. 2 2 . Câu 4: Cho cấp số nhân un , biết u1 2, u2 10 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng A. 6 . B. 2 . C. 5 . D. 8 . Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , SA vuông góc với đáy. Gọi M, N, P lần lượt là hình chiếu của A lên SB, SC, SD. Diện tích mặt cầu đi qua 7 điểm A, B, C, D, M, N, P bằng Trang 1/8 - Mã đề thi 132 S B A D C 8 a2 16 2 a2 A. . B. 8 a2 . C. . D. 4 a2 . 3 3 Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;4;2 , B 1;2;0 . Mặt cầu đường kính AB có phương trình là A. x 1 2 y 1 2 z 1 2 3 . B. x2 y 3 2 z 1 2 12 . C. x2 y 3 2 z 1 2 3 . D. x 1 2 y 1 2 z 1 2 12 . Câu 7: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới. Tập nghiệm của phương trình f x 1 có bao nhiêu phần tử? A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 . x Câu 8: Trên khoảng 0; , hàm số F(x) 10x cos x2 là một nguyên hàm của hàm số nào 2 sau đây? 10x x x3 1 x A. f x 2sin . B. f x 10x.ln10 sin 2x . ln10 2 3 2 2 x 1 x C. f x 10x.ln10 sin 2x . D. f x 10x.ln10 sin 2x . 2 2 2 Câu 9: Cho số thực x dương, biểu thức P 4 x 3 x x bằng 3 13 5 11 A. x8 . B. x12 . C. x12 . D. x 24 . x x x 2 Câu 10: Trong các hàm số: y 2024 , y e , y , có bao nhiêu hàm số đồng biến trên ¡ ? A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 . 2 Câu 11: Với a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn a 1 và log b 8 , giá trị của log 3 a b a a bằng 4 3 2 10 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 3 Câu 12: Cho khối hộp có chiều cao bằng 2 , diện tích đáy bằng 6 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 12. B. 4 . C. 3. D. 8. Trang 2/8 - Mã đề thi 132 Câu 13: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;4 và có đồ thị như hình vẽ sau. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1;4. Tính M 2m . A. 5 . B. 1. C. 1. D. 5 . Câu 14: Cho khối chóp S.ABC có thể tích bằng V . Các điểm M , N, P lần lượt thuộc các cạnh SA, SB, SC sao cho MS MA, NS 2NB, PS 3PC . Thể tích khối chóp S.MNP bằng S A C B V V V V A. . B. . C. . D. . 24 4 12 6 3 Câu 15: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và có f x x2 x 1 x 2 x 3 . Số điểm cực tiểu của hàm số y f x là A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. 1 Câu 16: Trên khoảng 0; , cho hàm số f (x) e x và C là một số thực bất kỳ. Khẳng định x nào dưới đây đúng? 1 1 A. f (x)dx e x C . B. f (x)dx e x C . x2 x2 C. f (x)dx ln x e x C . D. f (x)dx ln x e x C . 1 Câu 17: Tập xác định của hàm số y x 5 3 là A. ¡ . B. ¡ \ 5 . C. 5; . D. 5; . Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u 1;2; 2 và v 2; 2;3 . Tọa độ của vectơ u v là A. 1; 4;5 . B. 1;4; 5 . C. 3;0;1 . D. 3;0; 1 . Trang 3/8 - Mã đề thi 132 Câu 19: Trong không gian Oxyz , một vật thể nằm giữa hai mặt phẳng : x 1, : x 1. Cắt vật thể bởi một mặt phẳng vuông góc với trục hoành tại điểm có hoành độ x 1 x 1 được thiết diện là hình tròn có bán kính bằng 5 . Thể tích của vật thể bằng A. 5 2 . B. 10 . C. 10 2 . D. 5 . x 1 t Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y 2 2t . Đường thẳng d ' nằm z 1 3t trong mặt phẳng Oxy , vuông góc với đường thẳng d , một véc tơ chỉ phương của đường thẳng d ' là A. u 2;1;0 . B. u 2; 1;0 . C. u 2;1;0 . D. u 3; 3;3 . Câu 21: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? A. y x3 3x2 4. B. y x3 3x2 4 . C. y x3 3x2 4 . D. y x3 3x2 4 . 1 3 3 3 Câu 22: Nếu f x dx 2 , f x dx 3 , g x dx 10 thì f x 2g x dx bằng 0 1 0 0 A. 12. B. 15. C. 25 . D. 20 . 2x 1 Câu 23: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y có phương trình là x 1 A. y 2. B. x 1. C. y 1. D. x 2 . Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , SA a 6 và SA vuông góc với đáy. Góc giữa mặt phẳng SBD và mặt phẳng ABCD bằng S B A D C A. 450 . B. 300 . C. 900 . D. 600 . Câu 25: Lấy ngẫu nhiên hai số từ tập A 1;2;3;...;14;15 . Tính xác suất để lấy được hai số có tích là một số chẵn. Trang 4/8 - Mã đề thi 132 8 11 7 3 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 15 Câu 26: Cho số phức z 2 i . Điểm nào sau đây biểu diễn số phức z ? A. M 2; 1 . B. M 2; 1 . C. M 2;1 . D. M 2;1 . Câu 27: Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng 10;10 của tham số m , để phương trình 2 3x 1 m có nghiệm? A. 10. B. 8. C. 9. D. 7. Câu 28: Cho lăng trụ đứng ABC.A B C , đáy ABC là tam giác đều có cạnh bằng 4 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và BC . A' C' B' A C B A. 3 3 . B. 2 3 . C. 3 . D. 4 . Câu 29: Cho hai số phức z và w thoả mãn z 1, w 2z 3. Chọn khẳng định sai? A. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w là một đường tròn có bán kính R 3 . B. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w là một đường tròn. C. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w là một đường tròn có tâm thuộc trục hoành. D. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w là một đường tròn bán kính R 2 . . Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2x log 2 2 là 3 3 A. 1; . B. ;1 . C. 0;1. D. 1; . Câu 31: Hàm số y x2 2x đồng biến trên khoảng nào? A. 1; . B. ;0 . C. ; 1 . D. 0; . Câu 32: Tìm phần ảo của số phức z , biết z 1 i 101 . A. 250 . B. 250 i . C. 250 i . D. 250 . Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P đi qua điểm A 4; 1;2 và nhận n 3;0;1 là một véc tơ pháp tuyến. Phương trình mặt phẳng P là A. 4x y 2z 14 0. B. 4x y 2z 14 0 . C. 3x y 14 0 . D. 3x z 14 0 . Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P đi qua các điểm A 3;0;0 , B 0;3;0 , C 0;0; 6 . Đường thẳng d đi qua trọng tâm G của tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng ABC , phương trình của đường thẳng d là x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2 A. . B. . 2 2 1 2 2 1 Trang 5/8 - Mã đề thi 132 x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2 C. . D. . 3 3 6 3 3 6 Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x 2y z 9 0 và điểm I 1; 1; 10 . Gọi Q là mặt phẳng song song với mặt phẳng P , đồng thời khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng Q bằng 1. Phương trình mặt phẳng Q là A. P : 2x 2y z 3 0 . B. P : 2x 2y z 9 0 . C. P : 2x 2y z 9 0 . D. P : 2x 2y z 3 0 . Câu 36: Cho khối trụ có thể tích bằng 25 và diện tích một đáy bằng 15. Chiều cao của khối trụ đã cho bằng 5 5 A. 5 . B. 5 . C. . D. . 3 3 2 Câu 37: Trên tập hợp số phức, xét phương trình z 2mz 8m 12 0 với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt z1, z2 thỏa mãn z1 z2 ? A. 6 . B. 4 . C. 3 . D. 5 . 1 Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B , BC AD a . 2 Tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy; góc giữa SC và mặt phẳng 15 ABCD bằng sao cho tan . Tính thể tích V của khối chóp S.ACD theo a . 5 a3 2 a3 a3 a3 3 A. V . B. V . C. V . D. V . 6 3 2 6 Câu 39: Cho hàm số y f (x) có đồ thị f (x) như hình vẽ sau 1 Biết f 0 0. Hỏi hàm số g x f x3 2x có bao nhiêu điểm cực trị 3 A. 5 . B. 4 . C. 1. D. 3. Câu 40: Cho hàm số y f x có đồ thị y f x như hình vẽ Trang 6/8 - Mã đề thi 132 Bất phương trình f 4sin x 4sin2 x m 0 có nghiệm x 0; khi và chỉ khi A. m f 4 4 . B. m f 0 . C. m f 0 . D. m f 4 4 . 2 2 Câu 41: Xét các số thực x, y thỏa mãn 2x y 1 x2 y2 2x 2 4x . Giá trị nhỏ nhất của biểu 4y thức P gần nhất với số nào dưới đây? 2x y 1 A. 3 . B. 5 . C. 2 . D. 4 . Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có SA SB SC 4 , đáy là tam giác vuông tại A . Một hình nón N có đỉnh S và đáy là đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC .Thể tích lớn nhất của khối nón N bằng 128 3 32 3 128 3 32 3 A. . B. . C. . D. . 27 27 9 9 Câu 43: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;2;2 , B 1;2;8 ,Q 3;1;3 . Mặt cầu S đi qua hai điểm A, B và tiếp xúc với mặt phẳng Oxy tại điểm C . Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của độ dài đoạn QC . Giá trị M 2 m2 gần với số nào nhất trong các số sau A. 46 . B. 40 . C. 60 . D. 36 . Câu 44: Cho hàm số f x liên tục trên ¡ . Gọi F x ,G x là các nguyên hàm của hàm số f x trên ¡ . Biết diện tích giới hạn bởi các đường y F x , y G x , x 0, x 2 bằng 6, 2 F 4 G 0 7 và F 1 G 1 . Khi đó f 2x dx bằng 0 A. 4 . B. 2 . C. 8. D. 6 Câu 45: Cho hàm số đa thức bậc ba y f x có đồ thị của các hàm số y f x và y f x như hình vẽ. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình f f x m 2 f x 3 x m có đúng 3 nghiệm thực. Tổng các phần tử của S bằng Trang 7/8 - Mã đề thi 132 A. . 5 B. . 6 C. 7 . D. .0 Câu 46: Cho hai số phức z1, z2 thỏa mãn z1 1, z2 2 và z1 z2 3 . Giá trị lớn nhất của 3z1 z2 5i bằng A. 4 2 6 . B. 6 3 2 . C. 5 19 . D. 4 21 . x3 mx2 2m 3 x 1 1 3 Câu 47: Cho hàm số y . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham 3 số thực m thuộc đoạn 10;10 để hàm số đã cho nghịch biến trên ¡ . Số phần tử của tập S là A. 5 . B. 18. C. 16. D. 3 . 2 2 2 Câu 48 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai mặt cầu S1 : x y z 1, 2 2 2 1 S2 : x y 4 z 4 và các điểm A 4;0;0 , B ;0;0 , C 1;4;0 , D 4;4;0 . Gọi M là điểm 4 thay đổi trên S1 , N là điểm thay đổi trên S2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q MA 2ND 4MN 6BC là 5 265 7 265 A. 2 265 . B. . C. 3 265 . D. . 2 2 Câu 49: Cho hàm số f x x3 ax2 bx 2 thỏa mãn min f x f 2 2 . Tích các giá trị thực 0;3 của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y f x m trên đoạn 0;3 bằng 10 là A. 64 . B. 32 . C. 64 . D. 32 . Câu 50: Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm cấp 2 trên ¡ thỏa mãn 3 2 3 2 x f x 2 f x x 3x 1. Biết đồ thị hàm số y f x và tiếp tuyến d của nó tại điểm có hoành độ x 0 như hình vẽ sau. 1 Tính f x dx . 0 27 17 37 47 A. . B. . C. . D. . 10 30 20 15 ----------------------------------------------- ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 8/8 - Mã đề thi 132
File đính kèm:
de_thi_tham_khao_tot_nghiep_thpt_mon_toan_ma_de_132_nam_hoc.doc