Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2018 môn Toán học - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề thi 002 (Có đáp án)

Câu 6: Cho hai số phức và . Tìm  phần ảo của số  phức .

A. .                        B. .                           C. .                           D. .

Câu 7: Mặt phẳng chia khối lăng trụ thành các khối đa diện nào ?

A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.

B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.

C. Hai khối chóp tam giác.

D. Hai khối chóp tứ giác.

Câu 8: Diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng và độ dài đường sinh bằng là

A. .                 B. .                  C. .                   D. .

Câu 9: Cho tập hợp có phần tử. Số tập con gồm phần tử của là

A. .                             B. .                             C. .                             D. .

Câu 10: bằng

A. .                           B. .                               C.                              D.

Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng . Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương ?

A. .               B. .               C.            D. .

Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm . Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng ?

A. .           B. .           C.            D. .

doc 7 trang letan 19/04/2023 3060
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2018 môn Toán học - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề thi 002 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2018 môn Toán học - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề thi 002 (Có đáp án)

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2018 môn Toán học - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề thi 002 (Có đáp án)
óp tam giác và một khối chóp tứ giác.
C. Hai khối chóp tam giác.
D. Hai khối chóp tứ giác.
Câu 8: Diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng và độ dài đường sinh bằng là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 9: Cho tập hợp có phần tử. Số tập con gồm phần tử của là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 10: bằng
A. .	B. .	C. 	D. 
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng . Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương ?
A. .	B. .	C. 	D. .
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm . Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng ?
A. .	B. .	C. 	D. .
Câu 13: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số với là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 14: Gọi và lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Tính 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 15: Cho hàm số 
Hàm số đã cho liên tục tại khibằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 16: Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số .
A. .	B. .
C. .	D. .
Câu 18: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số liên tục, trục và đường thẳng 
(phần gạch chéo như hình vẽ bên). Gọi là diện tích của hình phẳng . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. .	B. .
C. .	D. .
Câu 19: Cho số phức thỏa mãn . Hỏi điểm biểu diễn của là điểm nào trong các điểm ở hình bên ?
A. Điểm .	B. Điểm .	C. Điểm .	D. Điểm .
Câu 20: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật với và vuông góc với đáy. Tính bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 21: Cho là số nguyên dương thỏa mãn . Tìm số hạng chứa trong khai triển nhị thức Newton của .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 22: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh . Cạnh bên vuông góc với mặt phẳng và (tham khảo hình vẽ bên). Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai đường thẳng .
Xét mặt phẳng , là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của để mặt phẳng song song với đường thẳng .
A. .	B. .	C. 	D. .
Câu ...ơn tỷ đồng.
A. Năm.	B. Năm.	C. Năm.	D. Năm.
Câu 30: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 31: Cho với là các số thực lớn hơn . Tính 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 32: là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. .	B. .
C. .	D. .
Câu 33: Kí hiệu là thể tích của hình cầu đơn vị (có bán kính bằng đơn vị) và là thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay quanh trục hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục và đường thẳng. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 34: Kí hiệu lần lượt là diện tích hình vuông đơn vị (có cạnh bằng đơn vị), hình tròn đơn vị(có bán kính bằng đơn vị), hình phẳng giới hạn bởi hai đường . Tính tỉ số .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 35: Cho số phức thỏa mãn . Tính .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 36: Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với đáy và tạo với mặt phẳng một góc . Tính thể tích của khối chóp đã cho.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 37: Cho hình hộp chữ nhật có . Tính diện tích toàn phần của hình trụ có hai đường tròn đáy là hai đường tròn ngoại tiếp hình hai chữ nhật và .
A. .	B. .
C. .	D. .
Câu 38: Cho phương trình . Gọi là nghiệm dương nhỏ nhất và là nghiệm âm lớn nhất của phương trình đã cho. Tính .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 39: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng , góc giữa và đáy bằng . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng và 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và điểm . Gọi là điểm đối xứng với qua , tính .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và hai đường thẳng , . Phương trình nào dưới đây là phương trình của một mặt phẳng tiếp xúc với , song song với và ?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và đường thẳng .Tìm thuộc sao cho , biết .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 43: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để đồ thị của hàm số có ba điểm cực trị tạo thành mộ...ình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông cạnh . Gọi là điểm đối xứng của qua trung điểm của , là trung điểm của , là trung điểm của . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng và theo .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và mặt cầu . Mặt phẳng đi qua và cắt theo giao tuyến là đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Tinh.
A. .	 B. .	 C. .	 D. .
-----------------------------------------------
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN 
1B
2D
3B
4C
5B
6B
7B
8A
9B
10D
11D
12C
13C
14B
15C
16A
17D
18C
19B
20C
21B
22B
23C
24D
25B
26D
27B
28C
29C
30D
31D
32C
33C
34C
35B
36B
37B
38A
39C
40D
41A
42C
43D
44C
45D
46D
47A
48B
49B
50A

File đính kèm:

  • docde_thi_thu_thpt_quoc_gia_nam_2018_mon_toan_hoc_so_gddt_gia_l.doc