Đề thi thử trước kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018 môn Toán học - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề 020
Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm A(1;1; 4), B(5 ; -1; 3), C(2 ; 2 ; m) và D(3 ;1; 5).Tìm tất
cả giá trị thực của tham số m để A, B, C, D là bốn đỉnh của một hình tứ diện.
A. m = 6. B. m > 6. C. m 6. D. m ¹ 6.
Câu 2: Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z2 -3z + 7 = 0.Tính giá trị của biểu thức
P = | z1 | + | z2 |.
A. P = 14. B. P = 7. C. P = 14. D. P = 2 3.
Câu 3: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y = -x2 + 6x - 5.
A. M 5. B. M =1. C. M = 2. D. M = 3.
Câu 4: Tìm họ nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) = x3 + x +1.
Câu 5: Cho đồ thị hàm số y = f (x) có hình vẽ
ở bên. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây ?
A. (-2 ; 2). B. (-¥ ; 2). C. (0 ; + ¥). D. (0 ; 2).
Câu 6: Tính
Câu 7: Có bao nhiêu cách sắp xếp 6 học sinh theo một hàng dọc ?
A. 360. B. 46656. C. 4320. D. 720.
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ
nhật, AB = a, BC = 2a, cạnh bên SA vuông góc với đáy
(tham khảo hình vẽ bên). Tính khoảng cách giữa hai đường
thẳng SA và CD.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi thử trước kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018 môn Toán học - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề 020
3 4( ) . 2 xF x x x C= + + + D. 4 3 ( ) . 4 2 x xF x C= + + Câu 5: Cho đồ thị hàm số ( )y f x= có hình vẽ ở bên. Hàm số ( )y f x= nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? x y O 2 2 -2 1 A. ( 2 ; 2).- B. ( ; 2).-¥ C. (0 ; ).+ ¥ D. (0 ; 2). Câu 6: Tính 1 0 . 3 2 dxI x = -ò A. 1 log3. 2 B. ln 3.- C. 1 ln3. 2 - D. 1 ln3. 2 Câu 7: Có bao nhiêu cách sắp xếp 6 học sinh theo một hàng dọc ? A. 360. B. 46656. C. 4320. D. 720. Câu 8: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình chữ nhật, , 2 ,AB a BC a= = cạnh bên SA vuông góc với đáy (tham khảo hình vẽ bên). Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và .CD S D C B A Trang 2/7 - Mã đề thi 020 A. 5.a B. .a C. 2 .a D. 6.a Câu 9: Cho hai số thực dương ,a b và a khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. log .b ba a a= B. log ( ) log .a aab b= C. log .a ba b= D. log log 10.aa = - Câu 10: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và ,D 2 , ,AB a AD DC a= = = cạnh bên SA vuông góc với đáy (tham khảo hình vẽ bên). Tính số đo của góc giữa đường thẳng BC và mặt phẳng ( ).SAC D C BA S A. 090 . B. 060 . C. 045 . D. 030 . Câu 11: Tìm số nghiệm thực của phương trình 2 22 4log log (4 ) 5 0.x x- - = A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 12: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình 14 .2 3 2 0x xm m+- + - £ có nghiệm thực. A. 5.m B. 3.m £ C. 1.m ³ D. 2.m ³ Câu 13: Một hộp chứa 15 quả cầu gồm 7 quả cầu màu đỏ và 8 quả cầu màu xanh. Chọn ngẫu nhiên đồng thời hai quả cầu từ hộp đó. Tính xác suất để chọn được hai quả cầu cùng màu. A. 7 . 30 B. 6 . 13 C. 7 . 15 D. 1 . 7 Câu 14: Trong không gian ,Oxyz cho hai đường thẳng chéo nhau 3 2 1: 4 1 1 x y zd - + += = - và 1 2' : . 6 1 2 x y zd - -= = - Phương trình nào dưới đây là phương trình đường vuông góc chung của d và ' ?d A. 1 1 . 1 2 2 x y z- - = = B. 1 1 . 1 2 2 x y z+ - = = C. 1 1 1. 1 2 2 x y z- - + = = D. 1 1 . 1 2 2 x y z+ + = = Câu 15: Trong mặt ...ền nhiều hơn 130 triệu đồng bao gồm gốc và lãi ? Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra. A. 19 quý. B. 17 quý. C. 18 quý. D. 16 quý. Câu 19: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2, cạnh bên SA vuông góc với đáy, góc giữa cạnh bên SC và đáy bằng 060 . Tính thể tích của khối trụ có một đáy là đường tròn ngoại tiếp hình vuông ABCD và chiều cao bằng chiều cao của khối chóp . .S ABCD A. 2 6 . 3 V p= B. 4 6 .V = p C. 4 3 . 3 V p= D. 2 6 .V = p Câu 20: Tìm tập xác định D của hàm số 3 1log . 3 xy x + = - A. ( 1 ; 3).D = - B. ( ; 1) (3 ; ).D = -¥ - È + ¥ C. ( 1 ; ).D = - + ¥ D. (3 ; ).D = + ¥ Câu 21: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ? x y 1O A. 1. 1 xy x - = + B. 3. 1 xy x + = + C. 2 . 1 xy x + = + D. 4 . 1 xy x + = + Câu 22: Thể tích V của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B được tính theo công thức nào dưới đây ? A. .V Bh= B. 1 . 3 V Bh= C. 3 .V Bh= D. 1 . 2 V Bh= Câu 23: Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng .a Gọi ,M N lần lượt là trung điểm của cạnh 'AA và ' 'A B (tham khảo hình vẽ bên). Tính số đo góc giữa hai đường thẳng MN và .BD N M D' C'B' A' D CB A A. 030 . B. 045 . C. 060 . D. 090 . Câu 24: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 1 n x x æ ö+ç ÷ è ø ( 0x ¹ và n là số nguyên dương), biết rằng tổng các hệ số của số hạng thứ nhất, thứ hai, thứ ba trong khai triển bằng 46. A. 62. B. 84. C. 96. D. 86. Câu 25: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 4mxy m x - = - nghịch biến trên khoảng ( 3 ;1).- A. [ ]1; 2 .m Î B. [1 ; 2).m Î C. (1 ; 2).m Î D. (1 ; 2].m Î Câu 26: Tính 2 2 2 0 ( ) b a xI dx a x - = +ò (với ,a b là các số thực dương cho trước). Trang 4/7 - Mã đề thi 020 A. 2 . bI a b = + B. 2 . bI a b = + C. 2 2 2 .bI a b = + D. 2 2 . bI a b = + Câu 27: Trong không gian ,Oxyz tì...( ) ( ) . b a S f x g x dxp= -ò D. 2[ ( ) ( )] . b a S f x g x dx= -ò Câu 32: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang ? A. 2 1. 1 x xy x + + = - B. 4 2.y x x= + C. 3 23 3 1.y x x x= - + + + D. 3 1. 1 xy x + = - Câu 33: Cho hình phẳng D giới hạn bởi parabol 21 2 , 2 y x x= - + cung tròn có phương trình 216 ,y x= - ( với 0 4x£ £ ), trục tung (phần tô đậm trong hình vẽ). Tính diện tích của hình .D x y 1 y = 1 2 x 2 + 2x y = 16 x2 A. 164 . 3 p - B. 162 . 3 p - C. 168 . 3 p - D. 164 . 3 p + Trang 5/7 - Mã đề thi 020 Câu 34: Trong không gian ,Oxyz cho ba điểm ( 2 ; 0 ; 0), (0 ; 1 ; 0)M N- và (0 ; 0 ; 2)P .Tìm phương trình của mặt phẳng ( ).MNP A. 0. 2 1 2 x y z + + = - - B. 0 2 1 2 x y z + + = - . C. 1. 2 1 2 x y z + + = - - D. 1. 2 1 2 x y z + + = - Câu 35: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 2y x mx= + + cắt trục hoành tại một điểm duy nhất. A. 3.m - C. 0.m ³ D. 3 0.m- < < Câu 36: Trong không gian ,Oxyz cho tam giác ABC với (3 ; 0 ; 0), (0 ; 6 ; 0)A B và (0 ; 0 ; 6).C Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua trực tâm của tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng ( ).ABC A. 2 1 1. 2 1 1 x y z- - - = = B. 3 6 6 . 2 1 1 x y z- - - = = C. 1 3 3. 2 1 1 x y z- - - = = D. 1 2 3. 2 1 1 x y z+ + + = = Câu 37: Cho hàm số ( ).y f x= Hàm số '( )y f x= có đồ thị như hình bên. Hàm số 2(1 )y f x= + nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? x y y=f '(x) O 42 A. ( )1; 3 . B. ( )3 ; .+ ¥ C. (0 ;1). D. ( )3 ; 1 .- - Câu 38: Cho hình lăng trụ . ' ' ' 'ABCD A B C D có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng a và · 0120 .ABC = Góc giữa cạnh bên 'AA và mặt đáy bằng 060 , điểm 'A cách đều các điểm ,A B và .D Tính thể tích khối lăng trụ đã cho theo .a D C B A D' C'B' A' A. 3 3 . 2 a B. 3 3 . 3 a C. 3 3 . 12 a D. 3 3 . 6 a Câu 39: Cho hàm số 1 1 x my x + + = - ( m là tham số thực)
File đính kèm:
- de_thi_thu_truoc_ky_thi_thpt_quoc_gia_nam_2018_mon_toan_hoc.pdf