Ôn tập Toán đại 8 - Chương II: Phân thức đại số
Bài 2: Cho biểu thức
a) Tìm điều kiện xác định của .
b) Rút gọn .
c) Tính giá trị của khi .
d) Tìm khi .
Bài 3: Cho biểu thức:
a) Rút gọn biểu thức và tìm điều kiện của để giá trị của được xác định.
b) Tính giá trị của biểu thức tại .
c) Tìm giá trị của để giá trị của bằng 4 .
d) Tìm giá trị của để giá trị của bằng 1 .
Bài 4: Cho biểu thức
a) Rút gọn biểu thức và tìm điều kiện của để giá trị của được xác định.
b) Tính giá trị của biểu thức tại .
c) Tìm giá trị của để giá trị của bằng 3 .
d) Tìm giá trị của để giá trị của bằng .
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập Toán đại 8 - Chương II: Phân thức đại số", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Ôn tập Toán đại 8 - Chương II: Phân thức đại số
2 3 1 b) x x 2 3 5 ( 1) 2 c) x x x 2 5 1 2 4 d) x x x 2 2 4 4 5 e) x x x 2 5 7 Bài 2. Chứng minh các phân thức sau luôn có nghĩa: a) x y x y 2 2 2 1 b) x y x 2 2 4 2 2 CHƯƠNG II: PHÂN THỨC ĐẠI SỐ 12 TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÂN THỨC ĐẠI SỐ Bài 1: Viết các phân thức sau dưới dạng một phân thức bằng nó và có tử thức là x3 – y3. a) x y x y b) 2 2x xy y x y Bài 2: Rút gọn phân thức: a) 18xy 12yz b) 2 2 12x y 16xy c) 3 3 36x 12y d) 3 4 12x y 15xy e) 3 2 5 12 18 x y xy Bài 3: Rút gọn phân thức: a) 3 2 15 ( 5) 20 ( 5) x x x x b) 2 2 2 (x 1) x 1 x 1 c) 3 2 2 x 4x 4x x 4 d) 1 x x(x 1) e) 2 4 3 12 12 8 x x x x f) 2 2 7 14 7 3 3 x x x x g) 2 2 2 2 3 35(x y )(x y) 77(y x) (x y) Bài 4: Rút gọn các phân thức a) 2 (x y)(2x 3) y xy b) 22 22 32 2 yxyx yxyx c) 2 132 2 2 xx xx d) 2 2 x xy xz yz x xy xz yz Bài 5: Chứng minh đẳng thức sau: 2 2 3 2 2 2 2 2 2 x y xy y xy y x xy y x y Bài 6: Rút gọn rồi tính giá trị của phân thức thu gọn: a) 2 2 x 5x 6 A x 4x 4 tại x 3 b) 2 2 x xy x y B x xy x y tại x 2;y 5 c) 3 2 2 x 6x 9x C x 9 tại x 2 Bài 7: Quy đồng mẫu thức các phân thức: a) 3 5 4 15x y và 4 2 11 12x y b) 3 2 2 15x y ; 4 3 y 10x z ; 3 x 20y z 13 Bài 8: Quy đồng mẫu thức các phân thức: a) 2 3 x 3x và 5 2x 6 b) 1 3x 12 ; 2 3x 12 ; 2 3 16 x Bài 9. Quy đồng mẫu thức các phân thức sau: a) 2 3 5x x và 5 2 10x b) 2 3 5x x và 5 10 2x c) 2 1 4 8 4 x x và 2 5 6 6 x x Bài 10: Quy đồng mẫu thức các phân thức: a) 2 2 2 2 2 1 1 ; ; 36a b 1 (6ab 1) (6ab 1) b) 3 2 2 x 2x 1 ; ; x 27 x 6x 9 x 3x 9 c) 2 2 3 2 x x 3x ; ;2x x 1 x 2x x d) 2 2 2 x ; x 5x 6 x 7x 10 Bài 11: Rút gọn các phân thức a) 2 2 2 (x 3x 2)(x 25) x 7x 10 b) 2 2 3 3 4x y...6 x 1 x x 1 1 x Bài 6. Tính giá trị của biểu thức: a) 2 2x 1 1 2x 2 A 4x 2 4x 2 1 4x với 1 x 4 b) 3x y 2x 3y B x 5 2y 5 với y 2x 5 c) 2 2a x 2a x 4a C a 2 x 2 x x 4 với a x a 1 Bài 7: Thực hiện các phép tính sau: a) 1 1 1 1 x x 1 x 1 x 2 x 2 x 3 x 3 b) 2 2 2 2 2 2 2 2 x 2x x 6x 8 x 10x 24 x 14x 48 c) 2 4 8 16 1 1 2 4 8 16 x 1 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x d) 3 7 2 2 4 4 8 8 1 1 2x 4x 8x x y x y x y x y x y Bài 8. Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào x, y, z. 15 a) y z x A x y y z y z z x z x x y b) x z x y y z B x y y z y z z x z x x y Bài 9. Tìm x (với a, b là hằng và a b , a,b 0 ) a) 2 2 3a b 2a 2ab x b b ab b) a a x b b x x b a Bài 10. Chứng minh đẳng thức: a) 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 4x (x 3) x 9 (2x 3) x 1 9(x 1) (2x 3) x 4x (x 3) b) y z z x x y 2 2 2 (x y)(x z) (y z)(y x) (z x)(z y) x y y z z x NHÂN CHIA C C PHÂN THỨC ĐẠI SỐ Bài 1: Thực hiện phép tính sau: a) 2 3 2 8x 4y . 15y x b) 5 2 3 24y 21x . 7x 12y c) 2 2 3 9x 9 x . x 3 6x Bài 2: Thực hiện các phép tính a) 2 2 2 x 9y 3xy . x y xz 3yz b) 2 2 2 2 x y 2x 2y . x 2xy y x 2xy y c) 3 3 2 2 9x 9y 4x 4y . x 2xy y 3x 3y d) 2 2 1 2 x y . x y x y x y e) 2 2 2 2 x 25 5x 1 5x 1 . x 1 x 5x x 5x f) 2 2 2 2 x 3x 10 x 7x 12 . x x 12 x 6x 5 Bài 3: Thực hiện phép tính sau: a) 2 2 2 x y x y : 6x y 3xy b) 2 2 5x 15 x 9 : 4x 4 x 2x 1 c) 2 2 6x 48 x 64 : 7x 7 x 2x 1 d) 2 2 4x 24 x 36 : 5x 5 x 2x 1 e) 2 2 3x 21 x 49 : 5x 5 x 2x 1 Bài 4: Rút gọn các biểu thức: a) 2 10 10x 5 5x : 1 x b) 3 3 2 2 4 x y xy : x y x y 16 c) 4 3 3 2 2 2 x xy x x y xy : 2xy y 2x y d) 2 2 x y y xy y x : x xy x y x y e) 2 2 2 2 2 2x 2y x y x 2xy y : . y x 2x 2yx y f) 2 3 2 3 2 3 4x 4x 1 8x 12x 6x 1 : 4x 6x 4x 9x g) 2 2 3 2 2x 1 4x 12x 9 4x 8x 3 : 16x 40x 286 2x 2 6 h) 4 2 2 3 2 3 2 9x 81 3x ...3 3 a b 2ab a b .x a b a b ab a b 17 c) 4 4 2 2 4 2 2 4 2 2 a b a b : x a 0 a 2a b b a b Bài 9: Chứng minh rằng tổng các phân thức sau bằng tích của chúng: a b b c c a ; ; . 1 ab 1 bc 1 ca Bài 10: Chứng minh rằng với mọi số nguyên dương n , giá trị của biểu thức sau là một số tự nhiên: 3 2 2 n 2 n 1 n n . . 2 n n 3n 2 BIẾN ĐỔI C C BIỂU THỨC HỮU TỈ GI T Ị CỦA PHÂN THỨC Bài 1: Rút gọn các biểu thức: a) 1 3 4 2 3 2 3 x x x x b) 2 2 2 5 2 5 : 25 5 5 5 x x x x x x x x x x Bài 2: Cho biểu thức A= 2 1 2 4 2 1 x x x x x a) Tìm điều kiện xác định của A. b) Rút gọn A. c) Tính giá trị của A khi x = 3; x =-1. d) Tìm x khi A = 1. Bài 3: Cho biểu thức: 2 2 2 1 3 2 : 2 1 2 11 4 2 x A x xx x x a) Rút gọn biểu thức A và tìm điều kiện của x để giá trị của A được xác định. b) Tính giá trị của biểu thức A tại 2x . c) Tìm giá trị của x để giá trị của A bằng 4 . d) Tìm giá trị của x để giá trị của A bằng 1 . Bài 4: Cho biểu thức 2 2 2 3 2 2 2 2 : 2 1 1 1 x x x x A x x x x x x a) Rút gọn biểu thức A và tìm điều kiện của x để giá trị của A được xác định. b) Tính giá trị của biểu thức A tại 1 1 3; ; 4 2 x x x . c) Tìm giá trị của x để giá trị của A bằng 3 . d) Tìm giá trị của x để giá trị của A bằng 2 3 . 18 Bài 5: Cho biểu thức: 1 2 2 1 4 2 2 1 2 xxx x x A a) Rút gọn A. b) Tính giá trị của biểu thức A tại x thoả mãn: 2x2 + x = 0 c) Tìm x để A= 2 1 d) Tìm x nguyên để A nguyên dương. Bài 6: Cho biểu thức: 3 1 1: 3 1 3 4 9 21 2 xx x x x x B a) Rút gọn B. b) Tính giá trị của biểu thức B tại x thoả mãn: 2x + 1 = 5 c) Tìm x để B = 5 3 d) Tìm x để B < 0. Bài 7: Cho biểu thức 2 2 2 2 3 4 2 2 3 4 . . 2 4 24 4 x x x x A x x xx x x a) Rút gọn biểu thức A . b) Tính giá trị của A , biết 2 1 3x . Bài 8: Cho biểu thức 22 2 2 8 4 : . 2 3 2 4 2 4 24 x x A x x x x xx a) Rút gọn biểu thức A và tìm điều kiện của
File đính kèm:
- on_tap_toan_dai_8_chuong_ii_phan_thuc_dai_so.pdf