Trắc nghiệm Toán Lớp 12 - Chủ đề 3: Nguyên hàm. Tích phân - Trường THPT Đoàn Kết
Bạn đang xem tài liệu "Trắc nghiệm Toán Lớp 12 - Chủ đề 3: Nguyên hàm. Tích phân - Trường THPT Đoàn Kết", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Trắc nghiệm Toán Lớp 12 - Chủ đề 3: Nguyên hàm. Tích phân - Trường THPT Đoàn Kết

CHỦ ĐỀ 3: NGUYÊN HÀM- TÍCH PHÂN NGUYÊN HÀM Câu 1: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2x 6 là A. x2 6x C . B. 2x2 C . C. 2x2 6x C . D. x2 C . Câu 2: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2x 3 là A. 2x2 C .B. x2 3x C .C. 2x2 3x C .D. x2 C . Câu 3: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 2x 4 là A. 2x2 4x C . B. x2 4x C . C. x2 C . D. 2x2 C . Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số f x cos 2x . 1 1 A. f x dx sin 2x C . B. f x dx sin 2x C . 2 2 C. f x dx 2sin 2x C . D. f x dx 2sin 2x C . 2 Câu 5: Tìm nguyên hàm của hàm số f x x2 ? x2 x3 2 x3 1 A. f x dx C . B. f x dx C . 3 x 3 x x3 2 x3 1 C. f x dx C . D. f x dx C . 3 x 3 x Câu 6: Tìm nguyên hàm của hàm số f x cos3x . sin 3x A. cos3xdx 3sin 3x C .B. cos3xdx C . 3 sin 3x C. cos3xdx C . D. cos3xdx sin 3x C . 3 1 Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 5x 2 dx 1 dx 1 A. ln 5x 2 C . B. ln 5x 2 C . 5x 2 5 5x 2 2 dx dx C. 5ln 5x 2 C . D. ln 5x 2 C . 5x 2 5x 2 Câu 8: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2sin x . A. 2sin xdx 2cos x C . B. 2sin xdx sin2 x C . C. 2sin xdx sin 2x C .D. 2sin xdx 2cos x C . Câu 9: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 7x . 7x 7x 1 A. 7x dx 7x ln 7 C. B. 7x dx C. C. 7x dx 7x 1 C. D. 7x dx C. ln 7 x 1 Câu 10: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2x 1 . 2 1 A. f x dx 2x 1 2x 1 C . B. f x dx 2x 1 2x 1 C . 3 3 1 1 C. f x dx 2x 1 C . D. f x dx 2x 1 C . 3 2 Câu 11: Họ nguyên hàm của hàm số f x 3x2 1 là x3 A. x3 C . B. x C . C. 6x C .D. x3 x C . 3 Câu 12: Nguyên hàm của hàm số f x x3 x là Trang 1/14 2 1 1 A. x4 x2 C . B. 3x2 1 C . C. x3 x C .D. x4 x2 C . 4 2 Câu 13: Nguyên hàm của hàm số f x x4 x là 1 1 A. x4 x C . B. 4x3 1 C . C. x5 x2 C .D. x5 x2 C . 5 2 Câu 14: Nguyên hàm của hàm số f x x4 x2 là 1 1 A. 4x3 2x C .B. x5 x3 C . C. x5 x3 C . D. x4 x2 C . 5 3 Câu 15: Nguyên hàm của hàm số f x x3 x2 là 1 1 A. 3x2 2x C .B. x4 x3 C . C. x4 x3 C . D. x3 x2 C . 4 3 Câu 16: Họ nguyên hàm của hàm số f x ex x là 1 1 1 A. ex x2 C .B. ex x2 C . C. ex x2 C . D. ex 1 C . 2 x 1 2 Câu 17: Họ nguyên hàm của hàm số f x 4x 1 ln x là A. 2x2 ln x 3x2 . B. 2x2 ln x x2 . C. 2x2 ln x 3x2 C .D. 2x2 ln x x2 C . Câu 18: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2x 5 là: A. x2 5x C . B. 2x2 5x C . C. 2x2 C . D. x2 C . 3 Câu 19: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x ex 2x thỏa mãn F 0 . Tìm F x . 2 3 1 5 1 A. F x ex x2 . B. F x 2ex x2 . C. F x ex x2 . D. F x ex x2 . 2 2 2 2 Câu 20: Tìm nguyên hàm F x của hàm số f x sin x cos x thoả mãn F 2 2 A. F x cos x sin x 3 .B. F x cos x sin x 3. C. F x cos x sin x 1. D. F x cos x sin x 1. ln x Câu 21: Cho F x là nguyên hàm của hàm số f x . Tính F e F 1 . x 1 1 A. I e . B. I .C. I . D. I 1. e 2 1 Câu 22: Biết F x là một nguyên hàm của f x và F 2 1. Tính F 3 . x 1 1 7 A. F 3 ln 2 1. B. F 3 ln 2 1. C. F 3 . D. F 3 . 2 4 Câu 23: Cho hàm số f x thỏa mãn f x 3 5sin x và f 0 10 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A. f x 3x 5cos x 5 . B. f x 3x 5cos x 2 . C. f x 3x 5cos x 2. D. f x 3x 5cos x 15 . 1 2 Câu 24: Cho hàm số f x xác định trên ¡ \ thỏa mãn f x , f 0 1 và f 1 2 . Giá trị của 2 2x 1 biểu thức f 1 f 3 bằng A. 4 ln15 . B. 2 ln15 .C. 3 ln15. D. ln15. 3x 1 Câu 25: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) trên khoảng (1; ) là (x 1)2 2 1 A. 3ln(x 1) C . B. 3ln(x 1) C . x 1 x 1 Trang 2/14 1 2 C. 3ln(x 1) C . D. 3ln(x 1) C . x 1 x 1 2x 1 Câu 26: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng 2; là: x 2 2 1 1 A. 2ln x 2 C . B. 2ln x 2 C . x 2 x 2 3 3 C. 2ln x 2 C . D. 2ln x 2 C . x 2 x 2 3x 2 Câu 27: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng 2; là x 2 2 4 2 A. 3ln x 2 C . B. 3ln x 2 C . x 2 x 2 2 4 C. 3ln x 2 C . D. 3ln x 2 C . x 2 x 2 2x 1 Câu 28: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng 1; là x 1 2 2 3 A. 2ln x 1 C .B. 2ln x 1 C . x 1 x 1 2 3 C. 2ln x 1 C . D. 2ln x 1 C . x 1 x 1 1 f x Câu 29: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của hàm số f x ln x . 2x2 x ln x 1 ln x 1 A. f x ln xdx 2 2 C . B. f x ln xdx 2 2 C . x 2x x x ln x 1 ln x 1 C. f x ln xdx 2 2 C . D. f x ln xdx 2 2 C . x x x 2x Câu 30: Cho F x x 1 ex là một nguyên hàm của hàm số f x e2x . Tìm nguyên hàm của hàm số f x e2x . 2 x A. f x e2xdx (4 2x)ex C . B. f x e2xdx ex C . 2 C. f x e2xdx 2 x ex C . D. f x e2xdx x 2 ex C . 1 f x Câu 31: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của hàm số f x ln x . 3x3 x ln x 1 ln x 1 A. f x ln xdx C . B. f x ln xdx C . x3 5x5 x3 5x5 ln x 1 ln x 1 C. f x ln xdx C . D. f x ln xdx C . x3 3x3 x3 3x3 2 2 Câu 32: Cho hàm số f x thỏa mãn f 2 và f x 2x f x với mọi x ¡ . Giá trị của f 1 9 bằng 35 2 19 2 A. .B. . C. . D. . 36 3 36 15 1 2 Câu 33: Cho hàm số f x thỏa mãn f 2 và f x x f x với mọi x ¡ . Giá trị của f 1 bằng 3 11 2 2 7 A. .B. . C. . D. . 6 3 9 6 Trang 3/14 4 1 2 Câu 34: Cho hàm số f x thỏa mãn f 2 và f x 4x3 f x với mọi x R . Giá trị của f 1 25 bằng 1 41 1 391 A. . B. . C. . D. . 10 400 40 400 1 2 Câu 35: Cho hàm số f x thỏa mãn f 2 và f x x3 f x với mọi x ¡ . Giá trị của f 1 bằng 5 4 79 4 71 A. . B. .C. . D. . 35 20 5 20 TÍCH PHÂN 2 Câu 36: e3x 1dx bằng 1 1 1 1 A. e5 e2 . B. e5 e2 . C. e5 e2 . D. e5 e2 . 3 3 3 1 1 1 Câu 37: Biết f x dx 3 và g x dx 4 khi đó f x g x dx bằng 0 0 0 A. 7 . B. 7 . C. 1. D. 1. 2 2 2 f x dx 2 g x dx 6 f x g x dx Câu 38: Biết 1 và 1 , khi đó 1 bằng A. 4 . D. 8 . C. 8 . D. 4. 1 1 1 f x dx 2 g x dx 4 f x g x dx Câu 39: Biết 0 và 0 , khi đó 0 bằng A. 6 . B. 6 . C. 2 . D. 2 . 2 Câu 40: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1;2, f 1 1 và f 2 2 . Tính I f x dx 1 7 A. I 1. B. I 1. C. I 3 . D. I . 2 2 2 2 Câu 41: Cho f x dx 2 và g x dx 1. Tính I x 2 f x 3g x dx 1 1 1 5 7 17 11 A. I . B. I .C. I . D. I . 2 2 2 2 2 2 Câu 42: Cho f x dx 5 . Tính I f x 2sin x dx . 0 0 A. I 7 . B. I 5 . C. I 3 . D. I 5 . 2 e Câu 43: Tính tích phân I x ln xdx : 1 1 e2 2 e2 1 e2 1 A. I . B. I .C. I . D. I . 2 2 4 4 2 Câu 44: Tính tích phân I 2x x2 1dx bằng cách đặt u x2 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 2 2 3 1 2 A. I 2 udu. B. I udu. C. I udu. D. I udu. 0 1 0 2 1 1 dx 1 e Câu 45: Cho a bln , với a , b là các số hữu tỉ. Tính S a3 b3 . x 0 e 1 2 Trang 4/14 A. S 2 . B. S 2 .C. S 0 . D. S 1. 6 2 Câu 46: Cho f x dx 12 . Tính I f 3x dx . 0 0 A. I 6 . B. I 36 . C. I 2 .D. I 4 . 1 1 1 Câu 47: Cho dx a ln 2 bln 3 với a , b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 0 x 1 x 2 A. a b 2 . B. a 2b 0. C. a b 2 .D. a 2b 0 . Câu 48: Tính tích phân I cos3 x.sin xdx . 0 1 1 A. I 4 . B. I 4 .C. I 0 . D. I . 4 4 4 2 Câu 49: Cho f x dx 16 . Tính tích phân I f 2x dx. 0 0 A. I 32 .B. I 8 . C. I 16 . D. I 4 . 4 dx Câu 50: Biết I a ln 2 bln 3 c ln 5 , với a , b , c là các số nguyên. Tính S a b c. 2 3 x x A. S 6 .B. S 2 . C. S 2 . D. S 0. 2 dx Câu 51: Tích phân bằng 0 x 3 16 5 5 2 A. . B. log .C. ln . D. . 225 3 3 15 1 Câu 52: e3x 1dx bằng 0 1 1 A. e4 e . B. e4 e . C. e4 e . D. e3 e . 3 3 2 dx Câu 53: bằng 1 3x 2 1 2 A. 2ln 2 . B. ln 2. C. ln 2 .D. ln 2 . 3 3 2 dx Câu 54: . bằng 1 2x 3 5 1 7 1 7 A. 2ln .B. ln . C. ln 35 . D. ln . 7 2 5 2 5 55 dx Câu 55: Cho a ln 2 bln 5 c ln11 với a , b , c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 16 x x 9 A. a b c . B. a b c . C. a b 3c . D. a b 3c . 21 dx Câu 56: Cho a ln 3 bln 5 c ln 7 , với a , b , c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng? 5 x x 4 A. a b 2c . B. a b c . C. a b c . D. a b 2c . e Câu 57: Cho 1 x ln x dx ae2 be c với a , b , c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A. a b c . B. a b c . C. a b c .D. a b c . e Câu 58: Cho 2 x ln x dx a.e2 b.e c với a , b , c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A. a b c . B. a b c .C. a b c . D. a b c . Trang 5/14 6 1 1 1 Câu 59: Cho f x dx 2 và g x dx 5 khi đó f x 2g x dx bằng 0 0 0 A. 3 . B. 12.C. 8 . D. 1. 1 xdx Câu 60: Cho a bln 2 c ln 3 với a , b , c là các số hữu tỷ. Giá trị của3 a b c bằng 2 0 x 2 A. 2 .B. 1. C. 2 . D. 1. 1 1 1 Câu 61: Biết f x dx 2 và g x dx 3, khi đó f x g x dx bằng 0 0 0 A. 5 . B. 5 . C. 1. D. 1. 4 Câu 62: Cho hàm số f x . Biết f 0 4 và f '(x) 2cos2 x 3,x ¡ , khi đó f (x)dx bằng 0 2 2 2 8 8 2 8 2 2 6 8 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 1 5 Câu 63: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên ¡ . Biết f 5 1 và xf 5x dx 1, khi đó x2 f x dx 0 0 bằng 123 A. 15. B. 23. C. . D. 25 . 5 f x f 0 4 f x 2sin2 x 1 4 Câu 64: Cho hàm số . Biết và , x ¡ , khi đó f x dx bằng 0 2 15 2 16 16 2 16 4 2 4 A. . B. . C. . D. . 16 16 16 16 1 Câu 65: Cho hàm số f (x) có đạo hàm và liên tục trên ¡ , biết f (6) 1 và xf (6x)dx 1. Khi đó 0 6 x2 f '(x)dx ? 0 107 A. B. 34 C. 24 D. 36 3 4 Câu 66: Cho hàm số y f x . Biết f 0 4 và f x 2sin2 x 3 , x ¡ . Khi đó f x dx bằng 0 2 2 2 8 8 2 8 2 3 2 2 3 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 1 Câu 67: Cho hàm số f (x) có đạo hàm và liên tục trên ¡ , biết f (3) 1 và xf (3x)dx 1. Khi đó 0 3 x2 f '(x)dx ? 0 25 A. 3B. 7 C. 9 D. 3 1 1 Câu 68: Cho hàm số f x thỏa mãn x 1 f x dx 10 và 2 f 1 f 0 2 . Tính f x dx . 0 0 A. I 12 . B. I 8 . C. I 1. D. I 8 . Câu 69: Cho hàm số f x liên tục trên ¡ và thỏa mãn f x f x 2 2cos 2x, x ¡ . Tính Trang 6/14 3 2 I f x d x 3 2 A. I 6 . B. I 0 . C. I 2 . D. I 6 . 2 dx Câu 70: Biết I a b c với a , b , c là các số nguyên dương. Tính P a b c . 1 x 1 x x x 1 A. P 24 . B. P 12. C. P 18.D. P 46 . 1 2 Câu 71: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 0, f x dx 7 và 0 1 1 1 x2 f x dx . Tích phân f x dx bằng 0 3 0 7 7 A. . B. 1. C. . D. 4 . 5 4 4 Câu 72: Cho hàm số f x . Biết f 0 4 và f x 2cos2 x 1, x ¡ , khi đó f x dx bằng 0 2 4 2 14 2 16 4 2 16 16 A. . B. .C. . D. . 16 16 16 16 1 4 Câu 73: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên ¡ . Biết f 4 1 và xf 4x dx 1, khi đó x2 f x dx 0 0 bằng 31 A. .B. 16 . C. 8 . D. 14. 2 ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN Câu 74: Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục Ox và hai đường thẳng x a , x b a b , xung quanh trục Ox . b b b b A. V f 2 x dx . B. V f 2 x dx . C. V f x dx . D. V f x dx . a a a a Câu 75: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 x và đồ thị hàm số y x x2 . 37 9 81 A. . B. I . C. . D. 13. 12 4 12 Câu 76: Kí hiệu H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 2 x 1 ex , trục tung và trục hoành. Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục Ox : A. V 4 2e . B. V 4 2e . C. V e2 5 . D. V e2 5 . Câu 77: Gọi S là diện tích hình phẳng H giới hạn bởi các đường y f x , trục hoành và hai đường thẳng 0 2 x 1, x 2 . Đặt a f x dx , b f x dx , mệnh đề nào sau đây đúng? 1 0 y 1 O 2 x A. S b a . B. S b a . C. S b a . D. S b a . Câu 78: Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x 1 và x 3, biết rằng khi cắt vật thể bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 1 x 3 thì được thiết diện là một hình chữ nhật có hai cạnh là 3x và 3x2 2 . Trang 7/14 8 124 124 A. V 32 2 15 . B. V .C. V . D. V 32 2 15 . 3 3 Câu 79: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y 2 cos x , trục hoành và các đường thẳng x 0 , x . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 2 A. V 1. B. V 1 .C. V 1 . D. V 1. Câu 80: Một vật chuyển động trong 3 giờ với vận tốc v phụ thuộc vào thời gian t có đồ thị vận tốc như hình bên. Trong khoảng thời gian 1 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần của đường parabol có đỉnh I 2;9 và trục đối xứng song song với trục tung, khoảng thời gian còn lại đồ thị là một đoạn thẳng song song với trục hoành. Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong 3 giờ đó . y I 9 4 O 1 2 3 t A. s 23,25 (km) .B. s 21,58 (km) . C. s 15,50 (km) . D. s 13,83 (km) . Câu 81: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y 2 sin x , trục hoành và các đường thẳng x 0 , x . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? A. V 2 1 .B. V 2 1 . C. V 2 2 . D. V 2 . Câu 82: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y ex , trục hoành và các đường thẳng x 0 , x 1. Khối tròn xoay tạo thanh khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 2 2 e2 e 1 e2 1 e 1 A. V . B. V . C. V .D. V . 2 2 2 2 Câu 83: Cho hình phẳng D giới hạn với đường cong y x2 1, trục hoành và các đường thẳng x 0 , x 1. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 4 4 A. V . B. V 2 . C. V . D. V 2 . 3 3 Câu 84: Một ô tô đang chạy với tốc độ 10 m/s thì người lái đạp phanh ; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với v t 5t 10 m/s , trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét? A. 0,2 m . B. 2 m . C. 10 m . D. 20 m . Câu 85: Cho hình thang cong H giới hạn bởi các đường y ex , y 0, x 0 , x ln 4 . Đường thẳng x k (0 k ln 4) chia H thành hai phần có diện tích là S1 và S2 như hình vẽ bên. Tìm k để S1 2S2 . y S 2 S 1 x O k l n 4 2 8 A. k ln 4 . B. k ln 2 . C. k ln .D. k ln 3. 3 3 Câu 86: Ông An có một mảnh vườn hình elip có độ dài trục lớn bằng 16 m và độ dài trục bé bằng 10 m . Ông muốn trồng hoa trên một dải đất rộng 8 m và nhận trục bé của elip làm trục đối xứng . Biết kinh phí để trồng hoa là 100.000 đồng/1 m2 . Hỏi ông An cần bao nhiêu tiền để trồng hoa trên dải đất đó? . Trang 8/14 8m A. 7.862.000 đồng.B. 7.653.000 đồng. C. 7.128.000 đồng. D. 7.826.000 đồng. Câu 87: Một vật chuyển động trong 3 giờ với vận tốc v phụ thuộc vào thời gian t có đồ thị là một phần của đường parabol có đỉnh I(2;9) và trục đối xứng song song với trục tung như hình bên. Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong 3 giờ đó. v I 9 6 O 2 3 t A. s 24,25 (km) B. s 26,75 (km) C. s 24,75 (km) D. s 25,25 (km) Câu 88: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a , x b a b . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức. b b b b A. V f 2 x dx . B. V 2 f 2 x dx . C. V 2 f 2 x dx . D. V 2 f x dx . a a a a Câu 89: Cho H là hình phẳng giới hạn bởi parabol y 3x2 , cung tròn có phương trình y 4 x2 và trục hoành . Diện tích của H bằng y 2 O 2 x 4 3 4 3 4 2 3 3 5 3 2 A. .B. . C. . D. . 12 6 6 3 Câu 90: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y ex , y 0, x 0 , x 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A. S e2x dx .B. S ex dx . C. S ex dx . D. S e2x dx . 0 0 0 0 Câu 91: Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2x , y 0, x 0 , x 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A. S 2x dx . B. S 22x dx . C. S 22x dx . D. S 2x dx . 0 0 0 0 Câu 92: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y x2 3 , y 0, x 0 , x 2 Gọi V là thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay H xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào sau đây đúng? Trang 9/14 10 2 2 2 2 2 2 A. V x2 3 dx . B. V x2 3 dx .C. V x2 3 dx . D. V x2 3 dx . 0 0 0 0 Câu 93: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y x2 2 , y 0, x 1, x 2 . Gọi V là thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay H xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 2 2 A. V x2 2 dx . B. V x2 2 dx .C. V x2 2 dx . D. V x2 2 dx . 1 1 1 1 Câu 94: Một chất điểm A xuất phát từ O , chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy luật 1 11 v t t 2 t m s , trong đó t là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu chuyển động. Từ 180 18 trạng thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O , chuyển động thẳng cùng hướng với A nhưng chậm hơn 5 giây so với A và có gia tốc bằng a m s2 ( a là hằng số). Sau khi B xuất phát được 10 giây thì đuổi kịp A . Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng A. 22 m s .B. 15 m s . C. 10 m s . D. 7 m s . Câu 95: Một chất điểm A xuất phát từ O , chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy luật 1 59 v t t 2 t m/s , trong đó t là khoảng thời gian tính từ lúc a bắt đầu chuyển động. Từ trạng 150 75 thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O , chuyển động thẳng cùng hướng với A nhưng chậm hơn 3 giây so với A và có gia tốc bằng a m/s2 ( a là hằng số). Sau khi B xuất phát được 12 giây thì đuổi kịp A . Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng A. 20 m/s .B. 16 m/s . C. 13 m/s . D. 15 m/s . Câu 96: Một chất điểm A xuất phát từ O , chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy luật 1 13 v t t 2 t m/s , trong đó t là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu chuyển động Từ 100 30 trạng thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O , chuyển động thẳng cùng hướng với A nhưng chậm hơn 10 giây so với A và có gia tốc bằng a m/s2 ( a là hằng số). Sau khi B xuất phát được 15 giây thì đuổi kịp A . Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng A. 25 m/s . B. 15 m/s . C. 9 m/s . D. 42 m/s . Câu 97: Một chất điểm A xuất phát từ O , chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy luật 1 58 v t t 2 t m s , trong đó t là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu chuyển động. Từ 120 45 trạng thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O , chuyển động thẳng cùng hướng với A nhưng chậm hơn 3 giây so với A và có gia tốc bằng a m s2 ( a là hằng số). Sau khi B xuất phát được 15 giây thì đuổi kịp A . Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng A. 21 m s . B. 36 m s .C. 30 m s . D. 25 m s . 1 Câu 98: Cho hai hàm số f x ax3 bx2 cx và g x dx2 ex 1 ( a , b , c , d , e ¡ ). Biết rằng đồ 2 thị của hàm số y f x và y g x cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là 3 ; 1; 1 . Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng y 1 3 1O x 9 A. . B. 8 .C. 4 . D. 5 . 2 Trang 10/14
File đính kèm:
trac_nghiem_toan_lop_12_chu_de_3_nguyen_ham_tich_phan_truong.doc