Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Toán Lớp 12 - Chương 1: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị hàm số

pdf 33 trang Mạnh Nam 05/06/2025 80
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Toán Lớp 12 - Chương 1: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị hàm số", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Toán Lớp 12 - Chương 1: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị hàm số

Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Toán Lớp 12 - Chương 1: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị hàm số
 x 1
Câu 1. Tập xác định của hàm số y là 
 x 1
 A. \ 1 . B. \ 1 . C. \ 1; 1 . D. 1; .
    
Câu 2. Cho hàm số y f x đồng biến trên . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng ? 
 A. Với mọi x1, x2 ta luôn có f x1 f x2 . 
 B. Với mọi x1, x2 ta luôn có x1 x2 f x1 f x2 . 
 C.Với mọi x1, x2 ta luôn có x1 x2 f x1 f x2 . 
 D. Với mọi x , x ta luôn có f x f x .
 1 2 1 2 
Câu 3. Hàm số y x4 4x2 1 nghịch biến trên mỗi khoảng nào sau đây ? 
 A. 3;0 ; 2; . B. 2; 2 . C. 2; . D. 2;0 ; 2; .
Câu 4. Cho hàm số y x3 2x 1. Khẳng định nào sau đây là đúng? 
 A. Hàm số đồng biến trên tập .. 
 B. Hàm số đồng biến trên 0; , nghịch biến trên ;0 . 
 C. Hàm số nghịch biến trên tập . 
 D. Hàm số nghịch biến trên 0; , đồng biến trên ;0 . 
 2x 1
Câu 5. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y là đúng? 
 x 1
 A. Hàm số luôn nghịch biến trên \ 1 . 
 B. Hàm số luôn nghịch biến trên ; 1 và 1; . 
 C. Hàm số luôn đồng biến trên \ 1 . 
 D. Hàm số luôn đồng biến trên ; 1 và 1; . 
Câu 6. Hàm số y x3 3x2 1 đồng biến trên khoảng 
 A. 0;2 . B. . C. ;1 . D. 2; . 
Câu 7. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? 
 x ∞ 0 2 +∞
 A. y x3 3x2 1. B. y x3 3x2 1. y' 0 + 0
 C. y x3 3x2 1. D. y x3 3x2 1. +∞ 3
 y
 1 ∞
Câu 8. Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình 
 x ∞ 2 +∞
 2x 1 2x 1
 A. y . B. y . y'
 x 2 x 2 2 +∞
 2x 7 1 2x
 C. y . D. y . y
 x 2 x 2 ∞ 2
 x2 x 2
Câu 9. Khoảng đồng biến của hàm số y là 
 x 1
 A. ; 3 và 1; . B. ; 1 và 3; . 
 C. 1; . D. 1;3 . 
 1
Câu 10. Hàm số y x4 2x2 3 nghịch biến trong khoảng nào sau đây? 
 4
 A. ;0 . B. ( 2;0) và (0; ) .C. ( 2; ) D. 0; . 
 2x 3
Câu 11. Cho hàm số y . Chọn phát biểu đúng. 
 x 1
 A. Hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng xác định. 
 B. Hàm số luôn đồng biến trên . 
 C. Hàm số có tập xác định \ 1 . 
 D. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng xác định. 
 4 mx
Câu 12. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số y nghịch biến trên khoảng 1; 
 x m
 A.  1;2 B. 2;2 . C.  2;2. D. 1;1 . 
 1
Câu 13. Giá trị của m để hàm số y x3 – 2mx2 m 3 x – 5 m đồng biến trên là 
 3
 3 3 3
 A. m 1. B. m . C. m 1. D. m 1. 
 4 4 4
 3
Câu 14. Cho hàm số y x 3x . Hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại yCĐ và giá trị cực tiểu yCT của 
 hàm số đã cho là 
 A. yCT 2yCĐ . B. yCT 3yCĐ . C. yCT yCĐ . D. yCT yCĐ . 
 x4
Câu 15. Tìm giá trị cực đại của hàm số y 2x2 6 
 4
 A. y 2 . B. y 6 . C. y 2;6 . D. y 0 . 
Câu 16. Hiệu số giữa giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số y x3 3x2 1 là 
 A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8 . 
Câu 17. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: 
 x 0 1 + 
 y' + 0 +
 2 + 
 y
 3
 Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? 
 A. Hàm số có đúng một cực trị. 
 B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2. 
 C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 3 . 
 D. Hàm số đat cực đại tại x 0 và đạt cực tiểu tại x 1 . 
Câu 18. Điểm cực đại của hàm số y x3 3x2 2 là 
 A. 2. B. 0; 2 . C. 2;2 . D. 0. 
Câu 19. Cho hàm số y x3 3x2 1. Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số bằng bao 
 nhiêu? 
 A. 6 . B. 3 . C. 0 . D. 3 . 
Câu 20. Phương trình đường thẳng đi qua các điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 3x2 2 là 
 1 1
 A. y 2x 2. B. y x 2. C. y 2x 2. D. y x 2. 
 2 2
Câu 21. Giá trị của m để hàm số y x3 2x2 mx đạt cực tiểu tại x 1là 
 A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. 
Câu 22. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f x x3 3mx2 3 m2 1 x 2016 đạt cực tiểu tại 
 x 2 ? 
 A. m 3 . B. m 1. C. m 3. D. m 1. 
 x4
Câu 23. Đồ thị hàm số y x2 3 có mấy điểm cực trị ? 
 2
 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . 
 3 2 2 
Câu 24. Cho hàm số y x mx m x 5 . Tìm m để hàm số đạt cực tiểu tại x 1 
 3 
 2 7 3
 A. m . B. m . C. m . D. m 0 . 
 5 3 7
Câu 25. Hàm số y x4 mx2 1 có đúng một cực tiểu khi chỉ khi 
 A. m 0 . B. m 0. C. m 0. D. m 0. 
 4x 1
Câu 26. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y ? 
 x 2
 A. x 2 . B. x 2. C. y 2. D. y 2. 
 x2 2x 1
Câu 27. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y ? 
 2x 1
 1 1
 A. x . B. x 2 . C. x . D. x 2. 
 2 2
 x2 3x 2
Câu 28. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y ? 
 x 2
 A. x 2 . B. x 2. C. Không tồn tại. D. y 2. 
 x2 3x
Câu 29. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y ? 
 x2 9
 A. x 3. B. x 3. C. y 3 . D. y 1. 
 3x 2
Câu 30. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? 
 x 2
 A. y 3 . B. x 2. C. x 3. D. y 2. 
 x 1
Câu 31. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? 
 x2 3x 2
 A. y 0. B. y 1. C. x 1 . D. x 2. 
 2x 4
Câu 32. Giao điểm của tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 
 x 1
 A. I 1;2 . B. I 2;1 . C. I 1; 2 . D. I 2; 1 . 
 3 x
Câu 33. Giao điểm của tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 
 x 2
 A. I 2;3 . B. I 2;3 . C. I 1; 2 . D. I 2; 1 . 
Câu 34. Cho hàm số y f x có lim f x 2 và lim f x 3 . Khẳng định nào sau đây là khẳng 
 x x 
 định đúng ? 
 A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. 
 B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. 
 C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 2 và y 3 . 
 D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 2 và x 3. 
Câu 35. Cho hàm số y f x có lim f x và lim f x 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng 
 x 1 x 
 định đúng ? 
 A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. 
 B. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang y 2 và một tiệm cận đứng x 1 . 
 C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 2 và y 1. 
 D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứnglà các đường thẳng x 1 và x 2 . 
 x2 1
Câu 36. Cho hàm số y . Đồ thị hàm số có bao nhiêu tiệm cận? 
 x 1 x 2 
 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 
 4x2 2x 2
Câu 37. Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 
 3x 1
 2 2
 A. y . B. y . C. y 0. D. x 1. 
 3 3
 a 2b x2 bx 1
Câu 38. Biết đồ thị y có tiệm cận đứng là x 1 và tiệm cận ngang là y 0. Tính a 2b . 
 x2 x b
 A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 10 . 
Câu 39. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình sau: 
 x 0 1 + 
 y' +
 + 0 2
 y
 1 3 
 Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số này là 
 A. 2 . B.3. C.1. D. 4. 
Câu 40. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2x4 4x2 5 trên đoạn 0;2 là 
 A. min y 12,max y 5 . B. min y 11,max 7 . 
 [0;2] [0;2] [0;2] [0;2]
 C. min y 12 và không có giá trị lớn nhất. D. max y 7 và không có giá trị nhỏ nhất. 
 [0;2] [0;2]
 3 3 
Câu 41. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3x 3 trên 1; lần lượt là 
 2 
 15 15 15
 A. và 5 . B. 1 và 5 . C. 1 và . D. 5 và . 
 8 8 8
 4
Câu 42. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 5 trên đoạn [1;3] là 
 x
 2
 A. min y 1. B. min y 0 . C. min y . D. min y 9 . 
 1;3 1;3 1;3 3 1;3
 2x 1
Câu 43. Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 0;2 là 
 x 1
 3
 A. max y . B. max y 1. C. max y 2 . D. max y 5. 
 0;2 2 0;2 0;2 0;2
Câu 44. Giá trị lớn nhất của hàm số y 3 2x trên đoạn  1;1 là bao nhiêu? 
 A. 5 . B. 3. C. 1. D. 3 . 
Câu 45. Cho bảng biến thiên như hình bên. 
 3
 x 3 1 1 2
 y' + 0 0 +
 5 15
 y 4
 15 1
 3 
 Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số f x trên đoạn 3; là 
 2 
 15 15
 A. 5 và 15. B. 5 và 1. C. và 15. D. và 1. 
 8 8
Câu 46. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong 
 bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới y
 đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 
 1 1
 4 2
 A. y x 2x 3 O x
 B. y x4 2x2 3 
 4 2
 C. y x 2x 3 3
 D. y x4 x2 3 
 4
Câu 47. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong y
 bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới 
 đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 2
 3 2 1 x
 A. y x 3x 4 O
 B. y x3 3x2 4 
 C. y x3 3x2 4 
 3
 D. y x 3x 4 4
Câu 48. Đường cong trong hình sau đây là đồ thị của hàm số được y
 liệt kê trong bốn phương án A , B , C , D . Hỏi hàm số đó 
 là hàm số nào? 
 2x 1 2x 1
 A. y . B. y . 2
 x 1 x 1
 x 1 2x 1
 C. y . D. y . 1 O x
 x 2 x 1
 x 1
Câu 49. Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y với trục 
 x 1
 hoành? 
 A. 1;0 . B. 0; 1 . C. 0;1 . D. 1;0 . 
Câu 50. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x4 2x2 3 với trục hoành là? 
 A. 2 . B. 4 . C. 3. D. 1. 
Câu 51. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 2x 3 và y x2 x 2 ? 
 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3. 
Câu 52. Biết rằng đường thẳng y 2x 2 cắt đồ thị hàm số y x3 x 2 tại điểm duy nhất; kí hiệu 
 x0 ; y0 là tọa độ của điểm đó. Tìm y0 . 
 A. y0 4 . B. y0 0 . C. y0 2 . D. y0 1. 
 x 1
Câu 53. Số giao điểm của đồ thị hàm số y và đường thằng y 2x là: 
 x 2
 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3. 
 2x 4
Câu 54. Gọi M , N là giao điểm của đường thẳng y x 1 và đường cong y . Khi đó hoành độ 
 x 1
 trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng 
 A. 2 . B. 1. C. 5 / 2 . D. 5 / 2 . 
Câu 55. Cho hàm số y x3 6x2 9x có đồ thị như hình bên. Dựa vào đồ thị (C), tìm m để phương 
 trình x3 6x2 9x m 0 có 2 nghiệm phân biệt? y
 A. 
 0 m 4 4
 B. m 0 hoặc m 4 
 C. 1 m 2 
 D. m 3 hoặc m 4 
 O 1 3 x
Câu 56. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình bên. Tìm các giá trị của m để phương trình f (x) m 
 có 1 nghiệm duy nhất. y
 A. m 2 hoặc m 4 . 
 2
 B. m 1 hoặc m 2 . 1 O x
 C. 4 m 0 . 
 D. m 4 hoặc m 0. 
 4
Câu 57. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình bên. Tìm các giá trị của m để phương trình 
 f (x) m 0 có 2 nghiệm phân biệt ? y
 A. m 4 hoặc m 3. 1 1
 B. m 3. O x
 C. 4 m 3. 
 D. m 1 hoặc m 1. 3
 4
Câu 58. Tìm giá trị của m để đồ thị hàm số y x4 8x2 3 cắt đường 
 thẳng y 4m tại 4 điểm phân biệt? 
 13 3 13 3 3 13
 A. m . B. m . C. m . D. m . 
 4 4 4 4 4 4
Câu 59. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: 
 x
 ∞ 1 1 +∞
 y' + 0
 2 +∞
 y
 1 ∞ 1
 Tập hợp các giá trị thực của m để phương trình f x m có ba nghiệm thực phận biệt là 
 A. 1; 2 . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 1; 2 . 
 ĐÁP ÁN THAM KHẢO CHƯƠNG I. 
 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 
 A B D A B A A B B D D A C D B B D A B C A B C B D 
 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 
 B A C A A A A D C B C A A A B B A B A A A A D D A 
 51 52 53 54 55 56 57 58 59 
 A C B B B D A A C 
 2 5
Câu 1. Biến đổi x 3 .x3 ,(x 0) thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 
 10 7 2
 A. x 9 . B. x 1 . C. x 3 . D. x 5 . 
 x.3 x
Câu 2. Viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức với x 0 là 
 5 x4
 1 5 5 25
 A. x 30 . B. x 24 . C. x 12 . D. x 24 . 
 1 1
 a3 b b3 a
Câu 3. Với a,b là các số thực dương. Rút gọn của biểu thức A là 
 6 a 6 b
 A. a3b3 . B. 3 a2b2 . C. 3 ab . D. 6 ab . 
Câu 4. Giá trị của biểu thức A 4log2 3 là 
 A. 9 . B. 6 . C. 3 . D. 3. 
Câu 5. Cho a 0 và a 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau 
 A. loga x có nghĩa với x . B. loga 1 a và loga a 0 . 
 n
 C. logaxy log a x .log a y . D. logax n log a x , x 0, n 0 . 
Câu 6. Cho a b . Kết luận nào sau đây là đúng? 
 A.  . B.  . C.  0 . D. .  1. 
 2 1
 2 1 
Câu 7. Rút gọn biểu thức a a 0 , ta được 
 a 
 A. a . B. 2a . C. 3a . D. 4a . 
Câu 8. Cho a 0 và a 1 , x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau 
 xloga x 1 1
 A. loga . B. loga . 
 yloga y xloga x
 C. loga x y log a x log a y . D. logax log b a .log a x . 
 1 1
 log2 10
Câu 9. Giá trị của biểu thức M 642 9log6 3 bằng 
 A. 1034 . B. 1035 . C. 1036 . D. 1037 . 
Câu 10. Giả sử ta có hệ thức a2 b2 7ab với a,b 0 . Hệ thức nào sau đây là ĐÚNG? 
 a b a b
 A. 2log log a log b. B. 4 log log a log b. 
 2 3 2 2 2 6 2 2
 a b
 C. 2log a b log a log b. D. log 2 log a log b . 
 2 2 2 2 3 2 2
 4a 4b
Câu 11. Cho a b 1 thì bằng 
 4a 2 4b 2
 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 12. Cho các số thực dương a,b,c (a,b 1). Chọn mệnh đề SAI trong các mệnh đề sau? 
 A. logac b c loga b. B. loga b.c loga b loga c. 
 1
 C. loga b . D. loga b.logb c loga c. 
 logb a
Câu 13. Cho log2 3 a . Giá trị của log212 theo a là 
 A. 2a 1 . B. a 2 . C. 2a . D. a 4 . 
Câu 14. Tính giá trị của biểu thức T ln tan1o .ln tan 2o .ln tan 3o ...ln tan80o . 
 1
 A. T 0 . B. T 1. C. T 1. D. T . 
 2
 1 2 3 39
Câu 15. Cho log 20 a . Tính P log log log ... log theo a. 
 2 3 4 40
 A. P 1 2a B. P 1 2a C. P 1 2a D. P 2a 
Câu 16. Cho log27 5 a; log8 7 b; log2 3 c . Biểu diễn log12 35 theo a, b và c bằng 
 3b 2ac 3b 3ac 3b 2ac 3b 3ac
 A. . B. . C. . D. . 
 c 2 c 2 c 3 c 1
Câu 17. Cho x, y, z là các số thực dương tùy ý khác 1 và xyz khác 1. Đặt a logx y , b logz y . Mệnh 
 đề nào sau đây đúng? 
 3 2 3ab 2a 3 2 3ab 2b
 A. log xyz y z . B. log xyz y z . 
 a b 1 ab a b
 3 2 3ab 2a 3 2 3ab 2b
 C. log xyz y z . D. log xyz y z . 
 ab a b a b 1
Câu 18. Hàm số y e x có tập xác định là 
 A. D . B. D \{0}. C. D 0; . D. D 0; . 
  
 4 
Câu 19. Tập xác định của hàm số y log3 là 
 x 
 A. D . B. D \{0}. C. D 0; . D. D 0; . 
 4
Câu 20. Hàm số y 4 x 2 1 có tập xác định là 
 1 1  1 1 
 A. . B. 0; . C. \;  . D. ; . 
 2 2  2 2 
 3
Câu 21. Hàm số y 4 x2 5 có tập xác định là 
 A. 2;2 B. ; 2  2; C. D. \ 2 
 2 x
Câu 22. Tập xác định của hàm số y log là 
 x 1
 A. 1; 2 . B. ;;1  2 . C. \ 1. D. \; 1 2. 
 x 1
Câu 23. Hàm số y có tập xác định là 
 1 ln x
 A. 1; . B. 0; \ e . C. 0;e . D. . 
Câu 24. Cho hàm số y 3 2 x2 x 1 . Giá trị của y 0 bằng 
 1 1
 A. 2. B. 4. C. . D. . 
 3 3
Câu 25. Cho f x ln2 x . Đạo hàm f e bằng 
 1 2 3 4
 A.  B.  C.  D.  
 e e e e
Câu 26. Đạo hàm của hàm số y 2x bằng? 
 1 1
 A. 2x .ln 2 . B. . C. 2x . D. . 
 ln 2 2x .ln 2
Câu 27. Đạo hàm của hàm số y xln x x là 
 1
 A. 1. B. ln x . C. lnx 1 . D. ln x x . 
 x
 x 1 
Câu 28. Cho hàm số f x ln 2017 ln . Tính tổng S f 1 f 2 ... f 2017 . 
 x 
 4035 2016 2017
 A. S . B. S 2017 . C. S . D. S . 
 2018 2017 2018
 2
Câu 29. Cho hàm số y 5x 3 x . Tính y 
 2 2
 A. y 2 x 3 5x 3 x ln5 . B. y 5x 3 x ln5. 
 2 2
 C. y x2 3 x 5x 3 x ln5 . D. y 2 x 3 5x 3 x . 
Câu 30. Đạo hàm của hàm số y ln4 x là 
 4 4
 A. 4ln 3 x . B. ln x3 . C. ln 3 x . D. 4ln x3 . 
 x x
Câu 31. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 2 ln x trên đoạn 2;3 là 
 A. 4 2ln 2 . B. 4 ln 2. C. 6 3ln 3 . D. e . 
 ex 1
Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 1;4 là 
 x2
 e e3
 A. 0. B. 1. C.  D.  
 4 16
Câu 33. Đồ thị hình bên là của một trong 4 hàm số được liệt kê ở các phương án A, B, D, D dưới đây. 
 Hỏi đó là hàm số nào? y
 A. y 2x. B. y 3x. O 1 x
 C. y x2 1. D. y 2x 3. 
 1
 2
Câu 34. Hình bên là đồ thị của ba hàm số y loga x , y logb x , y logc x
 0 a,b,c 1 được vẽ trên cùng một hệ trục tọa độ. Khẳng định 
 nào sau đây là khẳng định đúng? 
 y
 logax
 logbx
 x
 O 1
 logcx
 A.b a c B. a b c C. b c a D. a c b 
Câu 35. Hình bên là đồ thị của ba hàm số y ax , y bx , y cx 0 a,b,c 1 được vẽ trên cùng một 
 hệ trục tọa độ. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? y
 y cx
 A.b a c B. a b c 
 C. b c a D. a c b 
 y a x
 y bx
 1
 O x
Câu 36. Cho hàm số f x xln x . Một trong bốn đồ thị cho trong bốn phương án A, B, C, D dưới đây 
 là đồ thị của hàm số y f x . Tìm đồ thị đó? 
 A. . B. .C. .D. . 
Câu 37. Giải phương trình log2 3x 2 4 . 
 14
 A. x  B. x 6 . C. x 7 . D. x 18. 
 3
 1
Câu 38. Nghiệm của phương trình 2x 1 là 
 2
 1
 A. x 1. B. x 0 . C. x  D. x 1 . 
 2
 x2 2
 1 1
Câu 39. Tập nghiệm bất phương trình là 
 2 4
 A. S . B. S  2;2. C. S 0. D. S . 

File đính kèm:

  • pdfcau_hoi_trac_nghiem_on_tap_toan_lop_12_chuong_1_ung_dung_dao.pdf