Đề thi giữa kì 2 Toán Lớp 12 - Mã đề: 102 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Đoàn Kết

docx 6 trang Mạnh Nam 06/06/2025 120
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi giữa kì 2 Toán Lớp 12 - Mã đề: 102 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Đoàn Kết", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi giữa kì 2 Toán Lớp 12 - Mã đề: 102 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Đoàn Kết

Đề thi giữa kì 2 Toán Lớp 12 - Mã đề: 102 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Đoàn Kết
 SỞ GDĐT NAM ĐỊNH ĐỀ THI GIỮA KÌ II
 TRƯỜNG THPT ĐOÀN KẾT NĂM HỌC 2022 - 2023
 MÔN: TOÁN 12
 -------------------- Thời gian làm bài: 90 phút
 (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề)
 Số báo danh: 
Họ và tên: ............................................................................ Mã đề 102
 .............
 1 4
Câu 1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x2 , y = - x + và trục hoành như hình 
 3 3
vẽ.
 39 56 7 11
 A. . B. . C. . D. .
 2 3 3 6
Câu 2. Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị y 3x x2 và trục hoành Ox . Tính thể tích V của khối 
tròn xoay sinh bởi H khi quay quanh Ox .
 81 9 9 81 
 A. V . B. V . C. V . D. V .
 10 2 2 10
 Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB 2, AD 4 ; SA vuông góc với mặt 
 phẳng đáy và SA 6 . Tính thể tích của khối chóp.
 A. 48 . B. 16. C. 24 . D. 8 .
 2 2
 2 2
Câu 4. Xét I x.ex dx , nếu đặt u x2 thì I x.ex dx bằng
 1 1
 4 1 4 2 1 2
 A. 2 eudu . B. eudu . C. 2 eudu . D. eudu .
 1 2 1 1 2 1
 1 3 3
Câu 5. Cho hàm số f x liên tục trên R và có f x dx 3, f x dx 7 . Tính I f x dx.
 0 1 0
 A. I 10 . B. I 4 . C. I 4 . D. I 21.
 Câu 6. Xét hình trụ T có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông cạnh bằng a . Tính diện tích toàn 
 phần S của hình trụ.
 3 a2 a2
 A. S a2 . B. S . C. S . D. S 4 a2 .
 2 2
Câu 7. Trong không gian Oxyz, mặt cầu S : x 1 2 y 2 2 z 3 2 2 có tâm và bán kính là
 A. I 1; 2;3 ; R 2 . B. I 1;2; 3 ; R 2 . C. I 1; 2;3 ; R 2 . D. I 1;2; 3 ; 
R 2 .
Câu 8. Cho khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.
 16 3
 A. V . B. V 12 . C. V 16 3 . D. V 4 .
 3
Mã đề 102 Trang 1/6 Câu 9. Cho hàm số y f x có f 1 2 , f 4 4 và hàm số f x liên tục trên 1;4. Khi đó 
4
 f x dx bằng
1
 A. 2 . B. 8 . C. 6 . D. 2 .
Câu 10. Cho V là thể tích của vật thể T giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại các 
điểm x 0 và x 2 , biết thiết diện của vật thể T bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm 
có hoành độ bằng x 0 x 2 là một tam giác có diện tích bằng 3x2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
 2 2 2 2
 A. V 3x2dx. B. V 3x2dx. C. V x3dx. D. V 9x4dx.
 0 0 0 0
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng : x y 2z 2 0 . Mặt phẳng nào dưới đây song 
song với ?
 A. Q : x y 2z 1 0. B. P : x y 2z 3 0.
 C. R : x y 2z 2 0. D. S : x y 2z 1 0.
 Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Mặt bên SAB là tam giác đều cạnh a và 
 nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ABCD . Tính thể tích khối chóp S.ABCD .
 a3 a3 3 a3 3
 A. .a 3 B. . C. . D. .
 3 6 2
 e u ln x
Câu 13. Tính tích phân I x ln xdx bằng cách đặt . Mệnh đề nào sau đây đúng?
 1 dv xdx
 e e e e e
 1 1 1 1 e
 A. I x2 ln x xdx . B. I x2 ln x xdx . C. I x2 ln x xdx . D. 
 1 
 2 1 2 1 2 1 2 1 1
 1 e 1 e
I x2 ln x x2dx .
 2 1 2 1
Câu 14. Hàm số F x 2x2 x là một nguyên hàm của hàm số:
 2 x2
 A. f x x3 . B. f x 4x 1. C. f x x 1. D. f x 2x 1.
 3 2
Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a i 2 j 3k . Tọa độ của vectơ a là
 A. 3;2; 1 . B. 2; 1; 3 . C. 2; 3; 1 . D. 1;2; 3 .
Câu 16. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên sau
Mã đề 102 Trang 2/6 Khẳng định nào sau đây là đúng?
 A. Hàm số đạt cực đại tại x 2 . B. Hàm số đạt cực đại tại .x 2
 C. Hàm số đạt cực đại tại x 4 . D. Hàm số đạt cực đại tại x 3 .
Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt phẳng P : x 2y 2z 3 0 cắt mặt cầu S 
tâm I (2; 1; -1) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng 4. Tính bán kính mặt cầu (S).
 A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 18. Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f x x cos x thỏa mãn F 0 9 .
 x 2 x2 x2
 A. F x sin x 9. B. F x sin x 9. C. F x sin x 9. D. 
 2 2 2
 x 2
F x sin x .
 2
 Câu 19. Trong không gianOxyz , gọi là góc giữa hai vectơ a và b , với a và b khác 0 , khi đó cos 
 bằng
 a.b a.b a . b a.b
 A. . B. . C. . D. . 
 a . b a b a.b a . b
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;3 và B 3; 2;1 . Tìm tọa độ trung điểm I đoạn 
thẳng AB .
 A. I 2; 4; 2 . B. I 2;0;2 . C. I 4;0;4 . D. I 1; 2; 1 .
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số f x (2x 1)5 là
 1 1 1
 A. (2x 1)6 C B. (2x 1)4 C C. (5x 1)6 C D. 10(2x 1)4 C
 12 5 2
Câu 22. Cho hàm số y f x liên tục trên R. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 
y f x , trục hoành và hai đường thẳng x 1, x 2 (như hình vẽ bên dưới).
Mệnh đề nào sau đây đúng?
 1 2 1 2
 A. S f x dx f x dx . B. S f x dx f x dx .
 1 1 1 1
 1 2 1 2
 C. S f x dx f x dx . D. S f x dx f x dx .
 1 1 1 1
 1
Câu 23. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số y x2 3x là
 x
 x3 3x 1 x3 1 x3 3x
 A. C B. 3x C . C. ln x C D. 
 3 ln 3 x2 3 x2 3 ln 3
 x3 3x
 ln x C .
 3 ln 3
Câu 24. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 3x2 1 là
Mã đề 102 Trang 3/6 x 3
 A. x C . B. x3 C . C. x3 x C . D. 3x3 x C .
 3
Câu 25. Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng P : x 2y 3z 6 0 ?
 A. M 1;2;3 . B. N 1;4; 1 . C. Q 1;2;1 . D. P 3;2;0 .
Câu 26. Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [- 1;1], thỏa mãn f (x)> 0, " x Î ¡ và 
 f ¢(x)+ 2 f (x)= 0. Biết rằng f (1)= 1, tính f (- 1).
 A. f (- 1)= e- 2. B. f (- 1)= e3. C. f (- 1)= 3. D. f (- 1)= e 4 .
Câu 27. Hàm số y x3 3x2 10 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
 A. ;0 ; 2; . B. 0; . C. ;2 . D. 0;2 .
 4 2
Câu 28. Cho hàm số f x liên tục trên R và f x dx 16 . Tính f 2x dx .
 0 0
 A. 4. B. 16. C. 8. D. 32.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A 2; 1;4 , B 2;2; 6 , C 6;0; 1 . Viết 
phương trình mặt phẳng ABC .
 A. 5x 60y 16z 16 0. B. 5x 60y 16z 6 0. C. 5x 60y 16z 14 0. D. 
5x 60y 16z 14 0.
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2; 3 và mặt phẳng P :x 2y 2z 10 0. Tính 
khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng P .
 11 7 4
 A. 3 . B. . C. . D. .
 3 3 3
Câu 31. Xét hai hàm số u u x và v v x có đạo hàm liên tục trên K . Khi đó udv bằng
 A. uv vdu. B. uv udv. C. uv udv. D. uv vdu.
 Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình 32x 1 27 là:
 1 1 
 A. . ; B. . 2; C. . D. 3.; ; 
 2 3 
 Câu 33. Thể tích hình lập phương cạnh 3 là:
 A. 3 . B. 3 . C. 3 3 . D. 6 3 .
Câu 34. Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây
 Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đồ thị hàm số y f x trên đoạn 
  2;1 và 1;4 lần lượt bằng 9 và 12. Cho f 1 3 . Giá trị biểu thức f 2 f 4 bằng
 A. 2 B. 9 C. 21 D. 3
 2
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y log5 (x 1).
 2x 2x 1 2x
 A. y . B. y . C. y . D. y .
 x2 1 (x2 1)ln 5 (x2 1)ln 5 ln 5
Mã đề 102 Trang 4/6 2 x 1 a a
Câu 36. Biết dx 1 4ln với a,b R và là phân số tối giản. Tính 2a b.
 1 x 3 b b
 A. 2a b 0. B. 2a b 13. C. 2a b 20 D. 2a b 14.
 ax b
 Câu 37. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số có phương 
 cx d
 trình là
 A. . y 1 B. . x 1 C. . x 2 D. y 2
 x 3
Câu 38. Biết rằng đồ thị hàm số y và đường thẳng y x 2 cắt nhau tại hai điểm phân biệt 
 x 1
A xA; yA và B xB ; yB . Tính yA yB .
 A. yA yB 4. B. yA yB 0. C. yA yB 2. D. yA yB 2.
Câu 39. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là ham số nào?
 A. y x3 3x 1. B. y x3 3x 1. C. y x3 3x 1. D. y x3 3x2 1.
 2
Câu 40. Tìm tập nghiệm S của phương trình 52x x 5.
 1 1 
 A. S  . B. S 0;  . C. S 0;2 . D. S ;1 .
 2 2 
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2;1; 1 , B 1;0;4 , C 0; 2; 1 . Phương trình mặt 
phẳng đi qua A và vuông góc với BC là
 A. x 2y 5 0 . B. x 2y 5z 5 0 . C. x 2y 5z 5 0 . D. 
2x y 5z 5 0 .
 2
Câu 42. Với a là số thực dương tùy ý khác 1, ta có log3 a bằng:
 2 1
 A. . B. . C. loga 9 . D. 2loga 3 .
 loga 3 2loga 3
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x 3z 1 0 . Mặt phẳng P có một vectơ pháp 
tuyến là
 A. n 2; 3; 1 . B. n 2; 3;0 . C. n 2; 1; 3 . D. n 2;0; 3 .
 Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho a 2i 3 j k , b 2;3; 7 . Tìm tọa độ của 
 x 2a 3b
 A. x 2; 1; 19 . B. x 2; 1; 19 . C. x 2; 3; 19 . D. x 2; 3; 19 .
 Câu 45. Công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi 
Mã đề 102 Trang 5/6 đồ thị hàm số y = f (x), trục Ox và hai đường thẳng x = a, x = b (a < b), xung quanh trục Ox.
 b b b b
 A. V = pò f 2 (x)dx. B. V = pò f (x)dx. C. V = ò f (x) dx. D. V = ò f 2 (x)dx.
 a a a a
Câu 46. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 và y 2 – x2 . Khẳng định nào sau 
đây đúng?
 1 1 1 1
 A. S 2 (x2 1)dx. B. S 2 (1 x2 )dx. C. S 2 (1 x2 )dx. D. S 2 (x2 1)dx.
 0 0 1 1
 1 1
Câu 47. Biết f x 2x dx 3. Khi đó f x dx bằng
 0 0
 A. 3 . B. 2 . C. 5 . D. 1.
Câu 48. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = ex , trục hoành và hai đường 
thẳng x = 0, x = ln 2 .
 A. S 1. B. S e. C. S 2. D. S ln 2.
Câu 49. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu (S) tâm I 1;2;5 và tiếp xúc với mặt phẳng 
 P : x 2y 2z 4 0 là
 A. x 1 2 y 2 2 z 5 2 9 B. x 1 2 y 2 2 z 5 2 9
 C. x 1 2 y 2 2 z 5 2 3 D. x 1 2 y 2 2 z 5 2 3
Câu 50. Xét hàm số f x tuỳ ý, liên tục trên khoảng K. Với mọi số thực k 0, mệnh đề nào sau đây 
đúng ?
 A. kf x dx k f x dx. B. kf x dx k f x dx.
 1
 C. kf x dx f x dx. D. kf x dx kf x .
 k 
 ------ HẾT ------
Mã đề 102 Trang 6/6

File đính kèm:

  • docxde_thi_giua_ki_2_toan_lop_12_ma_de_102_nam_hoc_2022_2023_tru.docx