Đề thi khảo sát chất lượng cuối năm Toán Lớp 12 (Đợt 1) - Mã đề: 126 - Năm học 2021-2022 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng cuối năm Toán Lớp 12 (Đợt 1) - Mã đề: 126 - Năm học 2021-2022 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi khảo sát chất lượng cuối năm Toán Lớp 12 (Đợt 1) - Mã đề: 126 - Năm học 2021-2022 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1 NAM ĐỊNH CUỐI NĂM HỌC 2021 – 2022 Môn: TOÁN – lớp 12 THPT ĐỀ CHÍNH THỨC (Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ: 126 Đề khảo sát gồm 06 trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh: . . Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho M 2; 3 là điểm biểu diễn số phức z. Phần ảo của số phức z là A. 2 . B. 3i . C. 3. D. 13 . Câu 2: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng :x 2 y 3 z 4 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ? A. n2 1; 2;3 . B. n4 2;3; 4 . C. n1 1;2;3 . D. n3 1;3;4 . Câu 3: Môđun của số phức z 4 2 i bằng A. 8 . B. 20 . C. 6 . D. 2 5 . Câu 4: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log1 x là 3 1 ln 3 1 1 A. y / . B. y / . C. y / . D. y / . x ln 3 x x x ln 3 x3 Câu 5: Với mọi số thực dương x, log3 bằng 3 A. log3 x . B. log3 x 1. C. 3log3 x 1. D. 3log3 x 1. Câu 6: Cho khối hộp có diện tích đáy là B và chiều cao là h. Thể tích V của khối hộp này là 1 1 A. V Bh . B. V 2 Bh . C. V Bh . D. V Bh . 3 6 Câu 7: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;3 . B. 1;3 . C. 2;0 . D. 2;2 . Mã đề 126 – trang 1/6 Câu 8: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên? y 4 2 4 2 A. y x 4 x 2 . B. yx 4 x 2 . 3 2 C. yx 3 x 2 . D. yx 2 x 2. O x x 1 2 t Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng dy: 3 t . Đường thẳng d đi qua điểm nào dưới z 1 t đây? A. T 2;1; 1 . B. E 5;1;1 . C. H 1;3;1 . D. Q 5;0;1 . Câu 10: Với n là số nguyên dương và k là số tự nhiên, k n, công thức nào dưới đây đúng? n! n! n! n k ! k ! A. Ak . B. Ak . C. C k . D. C k . n n k ! n k ! n n k ! n n! Câu 11: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ; ? x A. y x2 1. B. y . C. yx 4 2 x 2 . D. yx 3 3 x 1. x 2 Câu 12: Tập xác định của hàm số y x 3 là A. . B. 0; . C. \ 0 . D. 0; . Câu 13: Cho số phức z1 2 3 i và số phức z2 3 2 i . Phần thực của số phức z1 z 2 bằng A. 5. B. 1. C. 0 . D. 13 . Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a 1;3;2 và b 3;1;2 . Tọa độ của vectơ a 2 b là A. 4;4;4 . B. 7;4;4 . C. 7;5;6 . D. 5;5;4 . Câu 15: Trên khoảng ;, họ nguyên hàm của hàm số f x 5x là 5x 1 5x A. C . B. 5x ln 5 C . C. 5x C . D. C . x 1 ln 5 Câu 16: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 2 . C. 4 . D. 5. x 1 Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là 2 A. 0; . B. . C. 2; . D. ;0 . Câu 18: Cho khối chóp có diện tích đáy B 6 và chiều cao h 7. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 14 . B. 42 . C. 126. D. 56. Mã đề 126 – trang 2/6 1 1 1 Câu 19: Nếu f x dx 2 và g x dx 3 thì 2 fx gx dx bằng 0 0 0 A. 7 . B. 1. C. 4 . D. 1. Câu 20: Với mọi a, b thỏa mãn 2log9a 3log 3 b 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 A. a . B. a 3 b3 . C. 2a 3 b 1. D. a2 3 b 3 . b3 Câu 21: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y 2 x4 x 2 1? A. F 1;2 . B. K 1;4 . C. D 1;1 . D. E 1;0 . Câu 22: Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đây? 4 A. S 4 r 2 . B. S r 2 . C. S r 2 . D. S 2 r 2 . 3 Câu 23: Cho khối trụ có bán kính đáy bằng r và độ dài đường sinh bằng l. Thể tích của khối trụ đã cho bằng 1 1 A. r2 l . B. r2 l . C. 2 r2 l . D. r2 l . 3 2 3 5 5 Câu 24: Nếu f x dx 2 và f x dx 2 thì f x dx bằng 1 3 1 A. 0 . B. 4 . C. 4 . D. 2 . Câu 25: Cho cấp số nhân un có u2 2 và u3 6 . Tìm công bội q của cấp số nhân đã cho. A. q 3. B. q 4 . C. q 8. D. q 12 . Câu 26: Nghiệm của phương trình log3 x 5 2 là A. x 3. B. x 1. C. x 3. D. x 4 . 3x 2 Câu 27: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình: x 2 A. y 3 . B. y 1. C. y 3 . D. y 2 . 2 2 2 Câu 28: Trong không gian Oxyz, mặt cầu Sx: 2 y 2 z 1 16 có bán kính bằng A. 16. B. 2 . C. 4 . D. 9. Câu 29: Cho hàm số fx cos x 1. Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. fxdx sin xxC . B. fxdx sin xC . C. fxdx sin xxC . D. fxdx sin xxC . Câu 30: Cho hàm số y ax3 bx 2 cx d (với a,,, b c d và a 0 ) có đồ y thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho 2 bằng -1 O A. 2 . B. 1. 1 x C. 1. D. 2 . -2 Mã đề 126 – trang 3/6 9 Câu 31: Trên đoạn 1; 6 , hàm số y x đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm x 1 A. x 2 . B. x 8. C. x 1. D. x 6 . Câu 32: Cho số phức z thỏa mãn 1 iz 2 4 i . Phần ảo của số phức z bằng A. 4 . B. 2 . C. 4 . D. 2 . 4 4 3 Câu 33: Nếu f x dx 3 thì f x x dx bằng 2 2 A. 63. B. 33. C. 57. D. 237. Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD với A 2;1;2 , B 3;2;0 , C 1;1;3 , D 2;2;4 . Mặt phẳng đi qua D và song song với mặt phẳng ABC có phương trình là A. 3x y z 4 0 . B. x y z 4 0 . C. 3x y z 0 . D. x y z 0 . A' Câu 35: Cho hình lập phương ABCD.''' A B C D ' (tham khảo hình bên). Góc D' giữa hai đường thẳng BA' và CC ' bằng A. 450 . B. 600 . B' C' A D C. 900 . D. 300 . B C Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1; 2;3 và mặt phẳng P : 2 xyz 1 0. Đường thẳng đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 A. . B. . . 2 1 1 2 1 1 x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1 C. . D. 1 2 3 1 2 3 Câu 37: Trong hộp có 30 tấm thẻ được đánh số thứ tự lần lượt từ số 1 đến số 30. Người ta lấy ngẫu nhiên cùng một lúc từ hộp ra hai tấm thẻ rồi nhân số thứ tự của hai thẻ lấy được với nhau. Tính xác suất để tích thu được là một số chẵn. 22 1 7 51 A. . B. . C. . D. . 29 2 29 58 Câu 38: Trên tập hợp số phức, xét phương trình z2 2 zm 3 0 (với m là tham số thực). Gọi hai điểm A và B là hai điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình đã cho. Biết rằng ba điểm O,, AB là ba đỉnh của một tam giác vuông (với O là gốc toạ độ), khẳng định nào dưới đây đúng? A. m 8;10 . B. m 2;3 . C. m 6; 2 . D. m 3;8 . Câu 39: Xét hai số phức z1, z 2 thoả mãn z1 3 5 i 2 và z2 3 3 i 3. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z1 z 2 , khi đó M m bằng A. 25. B. 20. C. 15. D. 10. Mã đề 126 – trang 4/6 C' Câu 40: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.' A B ' C ' với AB 2 và A' AA' 3 (tham khảo hình bên). Tính khoảng cách d từ điểm A đến B' mặt phẳng A'. BC 3 3 A C A. d . B. d . 13 2 2 6 B C. d . D. d . 3 13 2 4 2 Câu 41: Cho hàm số y fx có đạo hàm f' x thoả mãn 1 xfx ' 1 3 x 4 xx , và f 1 0. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số 21. f x2 và F 0 10, hãy tính F 2 . 566 A. F 2 566. B. F 2 52. C. F 2 . D. F 2 366. 21 Câu 42: Cho hàm số đa thức bậc ba y fx có bảng biến thiên như sau: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f' fx m 0 có đúng bốn nghiệm thực phân biệt? A. 0 . B. 4 . C. 6 . D. 5. Câu 43: Cho hàm số f x là hàm số đa thức bậc năm. Biết hàm y số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu y = f '(x) giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 2 fx 3 3 x 2 m g x 2021 2022 có 8 điểm cực trị? O x A. 1. B. 2 C. 4 D. 3. xy 1 z 2 Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng :x y z 9 0 và đường thẳng d : . 1 2 1 Xét đường thẳng d’ đi qua điểm A 1;1;1 và song song với . Khi đường thẳng d’ tạo với d một góc nhỏ nhất thì d’ đi qua điểm nào dưới đây? A. M 2;5; 4 . B. N 1;1;3 . C. P 3;8; 9 . D. Q 2;7; 6 . Câu 45: Cho khối chóp S. ABCD có SA ABCD . Đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a3, AD a . Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và SBD bằng 450 , hãy tính theo a thể tích V của khối chóp S.. ABCD 2 6 2 A. V a3. B. V a3. C. V 3 2 a3 . D. V a3. 2 6 6 Mã đề 126 – trang 5/6 Câu 46: Cho khối nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm O. Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho tam giác SAB vuông và có diện tích bằng 16. Góc tạo bởi giữa trục SO và mặt phẳng SAB bằng 30o . Thể tích của khối nón đã cho bằng 10 6 20 3 40 2 40 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 y Câu 47: Cho hàm số bậc bốn f x ax4 bx 3 cx 2 dx e y = g'(x) và hàm số bậc ba g x mx3 nx 2 px q. Các hàm số y f' x và y g' x có đồ thị như hình y = f '(x) vẽ bên. Biết f 1 g 1 2 và diện tích hình phẳng O 1 2 3 x giới hạn bởi các đồ thị hàm số y f', x y g' x bằng 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y fx và y gx bằng 16 32 16 16 A. . B. . C. . D. . 25 15 3 15 2 2 3 Câu 48: Cho bất phương trình 1 3xmxm 5 log2 xxmx 2 3 2log 2 4 x 2 , với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình đã cho có đúng hai nghiệm nguyên x? A. 7. B. 8. C. 9. D. 10. 2 2 2 Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu Sx: 1 y 2 z 4 27. Xét điểm M thuộc mặt phẳng toạ độ Oxy sao cho từ M kẻ được ba tiếp tuyến MA,, MB MC đến mặt cầu S (trong đó A,, BC là các tiếp điểm) thỏa mãn AMB 600 , BMC 900 , CMA 1200 . Độ dài đoạn OM lớn nhất bằng bao nhiêu? A. 4 5. B. 5 3. C. 3 5. D. 4 3. Câu 50: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi số y đó bất phương trình x3 3 x 2 x 3 0 có nghiệm nguyên x và số nghiệm nguyên x không vượt quá 5? 2x y A 498. B. 511. C. 512. D. 499. --------- HẾT --------- Mã đề 126 – trang 6/6
File đính kèm:
de_thi_khao_sat_chat_luong_cuoi_nam_toan_lop_12_dot_1_ma_de.pdf
ĐA và HDC.pdf