Đề thi tham khảo Trung học Phổ thông Quốc gia năm 2018 môn Toán học - Sở GD&ĐT Gia Lai (Có đáp án)
Câu 8. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. log3a 3log a. B. log 3 1 log .
a 3 a
C. log a3 3log a. D. log3 1 log .
a 3 a
Câu 9. Họ nguyên hàm của hàm số f x 3x2 1 là
A. x3 C. B.
x x C C. 6x C. D. x3 x C.
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho điểm A3;1;1. Hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng
Oyz là điểm
A. M 3;0;0. B. N 0;1;1. C. P0;1;0. D. Q0;0;1.
Câu 11. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?
A. y x4 2x2 2.
B. y x4 2x2 2.
C. y x3 3x2 2.
D. y x3 3x2 2.
Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng : 2 1 .
Đường thẳng d có một vectơ
chỉ phương là
A. u1 1;2;1. B. u2 2;1;0. C. u3 2;1;1. D. u4 1;2;0.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 22x 2x6 là
A. 0;6. B. ;6. C. 0;64. D. 6;.
Câu 14. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 3a2 và bán kính đáy bằng a. Độ dài đường sinh
của hình nón đã cho bằng
A. 2 2a. B. 3a. C. 2a. D. 3 .
Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm M 2;0;0, N 0;1;0 và P0;0;2. Mặt phẳng MNP
có phương trình là
Câu 16. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi tham khảo Trung học Phổ thông Quốc gia năm 2018 môn Toán học - Sở GD&ĐT Gia Lai (Có đáp án)
2 . C. 0;2 . D. 0; . Câu 6. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn ;a b . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số ,y f x trục hoành và hai đường thẳng , .x a x b a b Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức A. 2 ( )d . b a V f x x B. 22 ( )d . b a V f x x C. 2 2 ( )d . b a V f x x D. 2 ( )d . b a V f x x Câu 7. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Hàm số đạt cực đại tại điểm A. 1.x B. 0.x C. 5.x D. 2.x Mã đề thi 001 Trang 2/6 – Mã đề thi 001 Câu 8. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. log 3 3log .a a B. 3 1 log log . 3 a a C. 3log 3log .a a D. 1 log 3 log . 3 a a Câu 9. Họ nguyên hàm của hàm số 23 1f x x là A. 3 .x C B. 3 . 3 x x C C. 6 .x C D. 3 .x x C Câu 10. Trong không gian ,Oxyz cho điểm 3; 1;1 .A Hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng Oyz là điểm A. .3;0;0M B. . 0; 1;1N C. 0; 0 .1;P D. .0;0;1Q Câu 11. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ? A. 4 22 2.y x x B. 4 22 2.y x x C. 3 23 2.y x x D. 3 23 2.y x x Câu 12. Trong không gian ,Oxyz cho đường thẳng 2 1 : . 1 2 1 x y z d Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương là A. 1 1;2;1 .u B. 2 2;1;0 .u C. 3 2;1;1 .u D. 4 1;2;0 .u Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2 62 2x x là A. 0;6 . B. ;6 . C. 0;64 . D. 6; . Câu 14. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 23 a và bán kính đáy bằng .a Độ dài đường sinh của hình nón đã cho bằng A. 2 2 .a B. 3 .a C. 2 .a D. 3 . 2 a Câu 15. Trong không gian ,Oxyz cho ba điểm 2;0;0 , 0; 1;0M N và 0;0;2 .P Mặt phẳng MNP có phương trình là A. 0. 2 1 2 x y z B. 1. 2 1 2 x y z C. 1. 2 1 2 x y z D. 1. 2 1 2 x y z Câu 16. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ? A. 2 3 2 . 1 x x y x B. 2 2 . 1 x y x C. 2 1.y x D. . 1 x y x Câu 17. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Số nghiệm của phương trình 2 0f x là ... và lãi suất không thay đổi ? A. 102.424.000 đồng. B. 102.423.000 đồng. C. 102.016.000 đồng. D. 102.017.000 đồng. Câu 23. Một hộp chứa 11 quả cầu gồm 5 quả cầu màu xanh và 6 quả cầu màu đỏ. Chọn ngẫu nhiên đồng thời 2 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để 2 quả cầu chọn ra cùng màu bằng A. 5 . 22 B. 6 . 11 C. 5 . 11 D. 8 . 11 Câu 24. Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm ( 1;2;1)A và (2;1;0).B Mặt phẳng qua A và vuông góc với AB có phương trình là A. 3 6 0.x y z B. 3 6 0.x y z C. 3 5 0.x y z D. 3 6 0.x y z Câu 25. Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có tất cả các cạnh bằng .a Gọi M là trung điểm của SD (tham khảo hình vẽ bên). Tang của góc giữa đường thẳng BM và mặt phẳng ABCD bằng A. 2 . 2 B. 3 . 3 C. 2 . 3 D. 1 . 3 Câu 26. Với n là số nguyên dương thỏa mãn 1 2 55,n nC C số hạng không chứa x trong khai triển của biểu thức 3 2 2 n x x bằng A. 322560. B. 3360. C. 80640. D. 13440. Câu 27. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình 3 9 27 81 2 log .log .log .log 3 x x x x bằng A. 82 . 9 B. 80 . 9 C. 9. D. 0. Trang 4/6 – Mã đề thi 001 Câu 28. Cho tứ diện OABC có , ,OA OB OC đôi một vuông góc với nhau và .OA OB OC Gọi M là trung điểm của BC (tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa hai đường thẳng OM và AB bằng A. o90 . B. o30 . C. o60 . D. o45 . Câu 29. Trong không gian ,Oxyz cho hai đường thẳng 1 2 3 3 2 5 1 2 : ; : 1 2 1 3 2 1 x y z x y z d d và mặt phẳng ( ) : 2 3 5 0.P x y z Đường thẳng vuông góc với ( ),P cắt 1d và 2d có phương trình là A. 1 1 . 1 2 3 x y z B. 2 3 1 . 1 2 3 x y z C. 3 3 2 . 1 2 3 x y z D. 1 1 . 3 2 1 x y z Câu 30. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số 3 5 1 5 y x mx x đồng biến trên khoảng 0; ? A. 5. B. 3. C. 0. D. 4. Câu 31. Cho ( )H là hình phẳng giới hạn bởi parabol 23 ,y x cung tròn có phương trình 24y x (với 0 2x ) và trục hoành (phần tô đậm trong hình vẽ). Diện tích củ... xác định trên 1 \ 2 thỏa mãn 2 , 2 1 f x x 0 1f và 1 2.f Giá trị của biểu thức 1 3f f bằng A. 4 ln15. B. 2 ln15. C. 3 ln15. D. ln15. Câu 38. Cho số phức ,z a bi a b thỏa mãn 2 1 0z i z i và 1.z Tính .P a b A. 1.P B. 5.P C. 3.P D. 7.P Câu 39. Cho hàm số ( ).y f x Hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Hàm số 2y f x đồng biến trên khoảng A. 1;3 . B. 2; . C. 2;1 . D. ; 2 . Câu 40. Cho hàm số 2 1 x y x có đồ thị C và điểm ;1 .A a Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của a để có đúng một tiếp tuyến của C đi qua .A Tổng giá trị tất cả các phần tử của S bằng A. 1. B. 3 . 2 C. 5 . 2 D. 1 . 2 Câu 41. Trong không gian ,Oxyz cho điểm (1;1;2).M Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng ( )P đi qua M và cắt các trục , ,x Ox y Oy z Oz lần lượt tại các điểm , ,A B C sao cho 0 ?OA OB OC A. 3. B. 1. C. 4. D. 8. Câu 42. Cho dãy số nu thỏa mãn 1 1 10 10log 2 log 2log 2logu u u u và 1 2n nu u với mọi 1.n Giá trị nhỏ nhất của n để 1005nu bằng A. 247. B. 248. C. 229. D. 290. Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 4 3 23 4 12y x x x m có 7 điểm cực trị ? A. 3. B. 5. C. 6. D. 4. Câu 44. Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm 8 4 8 2;2;1 , ; ; . 3 3 3 A B Đường thẳng đi qua tâm đường tròn nội tiếp của tam giác OAB và vuông góc với mặt phẳng OAB có phương trình là A. 1 3 1 . 1 2 2 x y z B. 1 8 4 . 1 2 2 x y z C. 1 5 11 3 3 6 . 1 2 2 x y z D. 2 2 5 9 9 9 . 1 2 2 x y z Câu 45. Cho hai hình vuông ABCD và ABEF có cạnh bằng 1, lần lượt nằm trên hai mặt phẳng vuông góc với nhau. Gọi S là điểm đối xứng với B qua đường thẳng .DE Thể tích của khối đa diện ABCDSEF bằng A. 7 . 6 B. 11 . 12 C. 2 . 3 D. 5 . 6 Câu 46. Xét các số phức ,z a bi a b thỏa mãn 4 3 5.z i Tính P a b khi 1 3 1z i z i đạt giá trị lớn nhất. A. 10.P B. 4.P C. 6.P D. 8.P Trang 6/6 – Mã đề thi 001 Câu 47. Cho hình lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có 2 3AB và '
File đính kèm:
- de_thi_tham_khao_trung_hoc_pho_thong_quoc_gia_nam_2018_mon_t.pdf