Đề thi thử trước kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018 môn Toán học - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề 007
Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm A(1;1; 4), B(5 ; -1; 3), C(2 ; 2 ; m) và D(3 ;1; 5).Tìm tất
cả giá trị thực của tham số m để A, B, C, D là bốn đỉnh của một hình tứ diện.
A. m 6. B. m = 6. C. m > 6. D. m ¹ 6.
Câu 9: Có bao nhiêu cách sắp xếp 6 học sinh theo một hàng dọc ?
A. 46656. B. 360. C. 4320. D. 720.
Câu 10: Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z2 -3z + 7 = 0. Tính giá trị của biểu thức
P = | z1 | + | z2 |.
A. P = 7. B. P = 14. C. P = 14. D. P = 2 3.
Câu 11: Tìm họ nguyên hàm F (x) của hàm số f (x) = x3 + x +1.
A. F(x) = 3x3 + C. B.
Câu 12: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y = f (x), y = g(x) liên tục trên đoạn [a ; b] và
các đường thẳng x = a, x = b. Diện tích S của hình D được tính theo công thức nào dưới đây ?
S = p ò f x - g x dx
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng chéo nhau
Phương trình nào dưới đây là phương trình đường vuông góc chung của d và
Câu 14: Trong không gian Oxyz, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng : 3 1 4 .
C. ar = (-2 ; -1; 3). D. cr = (3;1; -4).
Câu 15: Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng theo kì hạn 3 tháng với lãi suất 1,5% một quý
(mỗi quý là 3 tháng). Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi quý số tiền lãi sẽ
được nhập vào gốc để tính lãi cho quý tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu quý người đó nhận được số tiền
nhiều hơn 130 triệu đồng bao gồm gốc và lãi ? Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và
người đó không rút tiền ra.
A. 16 quý. B. 17 quý. C. 19 quý. D. 18 quý.
Câu 16: Cho hai số thực dương a, b và a khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. loga (ab) = loga b. B. loga ab = ab . C. aloga b = b. D. log a = - loga 10.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi thử trước kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018 môn Toán học - Sở GD&ĐT Gia Lai - Mã đề 007
SAC D C BA S A. 045 . B. 060 . C. 090 . D. 030 . Câu 4: Trong không gian ,Oxyz cho ba điểm ( 2 ; 0 ; 0), (0 ; 1 ; 0)M N- và (0 ; 0 ; 2)P .Tìm phương trình của mặt phẳng ( ).MNP A. 1. 2 1 2 x y z + + = - B. 1. 2 1 2 x y z + + = - - C. 0. 2 1 2 x y z + + = - - D. 0 2 1 2 x y z + + = - . Câu 5: Cho hàm số ( )y f x= có bảng biến thiên như sau 1 + 00 11 + ∞∞ y y' x 0 0 + 1 2 + ∞+ ∞ Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số đạt cực đại tại điểm 0.x = B. Hàm số đạt cực đại tại điểm 2.y = C. Hàm số đạt cực đại tại điểm 1.x = D. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm 0.x = Câu 6: Cho hình phẳng D giới hạn bởi parabol 21 2 , 2 y x x= - + cung tròn có phương trình 216 ,y x= - ( với 0 4x£ £ ), trục tung (phần tô đậm trong hình vẽ). Tính diện tích của hình .D x y 1 y = 1 2 x 2 + 2x y = 16 x2 Trang 2/7 - Mã đề thi 007 A. 162 . 3 p - B. 164 . 3 p - C. 168 . 3 p - D. 164 . 3 p + Câu 7: Tính 1 0 . 3 2 dxI x = -ò A. 1 log3. 2 B. 1 ln3. 2 C. 1 ln3. 2 - D. ln 3.- Câu 8: Trong không gian ,Oxyz cho bốn điểm (1 ;1 ; 4), (5 ; 1 ; 3), (2 ; 2 ; )A B C m- và (3 ;1 ; 5).D Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để , , ,A B C D là bốn đỉnh của một hình tứ diện. A. 6.m B. 6.m = C. 6.m > D. 6.m ¹ Câu 9: Có bao nhiêu cách sắp xếp 6 học sinh theo một hàng dọc ? A. 46656. B. 360. C. 4320. D. 720. Câu 10: Gọi 1z và 2z là hai nghiệm phức của phương trình 22 3 7 0.z z- + = Tính giá trị của biểu thức 1 2| | | | .P z z= + A. 7.P = B. 14.P = C. 14.P = D. 2 3.P = Câu 11: Tìm họ nguyên hàm ( )F x của hàm số 3( ) 1.f x x x= + + A. 3( ) 3 .F x x C= + B. 4 2 ( ) . 4 2 x xF x x C= + + + C. 3 4( ) . 2 xF x x x C= + + + D. 4 3 ( ) . 4 2 x xF x C= + + Câu 12: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị hai hàm số ( ), ( )y f x y g x= = liên tục trên đoạn [ ; ]a b và các đường thẳng , .x a x b= = Diện tích S của hình D được tính theo công thức nào dưới đây ? A. ( ) ( ) . b a S f x g x dx...nhiều hơn 130 triệu đồng bao gồm gốc và lãi ? Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra. A. 16 quý. B. 17 quý. C. 19 quý. D. 18 quý. Câu 16: Cho hai số thực dương ,a b và a khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. log ( ) log .a aab b= B. log . b b a a a= C. log .a ba b= D. log log 10.aa = - Trang 3/7 - Mã đề thi 007 Câu 17: Tìm số nghiệm thực của phương trình 2 22 4log log (4 ) 5 0.x x- - = A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 18: Tính 2lim . 2 3x xM x®+¥ - = + A. M = +¥ . B. 0M = . C. 2 3 M = - . D. 1 2 M = . Câu 19: Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng .a Gọi ,M N lần lượt là trung điểm của cạnh 'AA và ' 'A B (tham khảo hình vẽ bên). Tính số đo góc giữa hai đường thẳng MN và .BD N M D' C'B' A' D CB A A. 060 . B. 030 . C. 045 . D. 090 . Câu 20: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình chữ nhật, , 2 ,AB a BC a= = cạnh bên SA vuông góc với đáy (tham khảo hình vẽ bên). Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và .CD S D C B A A. 2 .a B. 6.a C. 5.a D. .a Câu 21: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 4mxy m x - = - nghịch biến trên khoảng ( 3 ;1).- A. (1 ; 2).m Î B. [1 ; 2).m Î C. [ ]1; 2 .m Î D. (1 ; 2].m Î Câu 22: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 2 6 5.y x x= - + - A. 2.M = B. 1.M = C. 3.M = D. 5.M Câu 23: Trong không gian ,Oxyz cho tam giác ABC có diện tích bằng 6 nằm trên mặt phẳng (P): 2 2 0x y z- + + = và điểm (1 ; 2 ; 1).S - Tính thể tích V của khối chóp .S ABC . A. 2 6.V = B. 4 6.V = C. 6.V = D. 2 6 . 3 V = Câu 24: Tìm tập xác định D của hàm số 3 1log . 3 xy x + = - A. (3 ; ).D = + ¥ B. ( 1 ; ).D = - + ¥ C. ( ; 1) (3 ; ).D = -¥ - È + ¥ D. ( 1 ; 3).D = - Câu 25: Thể tích V của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B được tính theo công thức nào dưới đây ? A. 1 . 3 V Bh= B. 1 . 2 V Bh= C. .V Bh= D. 3 .V Bh= Câu 26: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình 14 .2 3 2... C. 1. 1 xy x - = + D. 4 . 1 xy x + = + Câu 32: Cho hàm số ( )y f x= có bảng biến thiên như sau + + 3 3 2 33 0 00 0 ∞ + ∞ + ∞ + ∞ x y' y Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình ( ) 0f x m- = có bốn nghiệm thực phân biệt. A. 3.m > - B. 2.m < - C. 3 2.m- £ £ D. 3 2.m- < < Câu 33: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2, cạnh bên SA vuông góc với đáy, góc giữa cạnh bên SC và đáy bằng 060 . Tính thể tích của khối trụ có một đáy là đường tròn ngoại tiếp hình vuông ABCD và chiều cao bằng chiều cao của khối chóp . .S ABCD A. 2 6 . 3 V p= B. 2 6 .V = p C. 4 3 . 3 V p= D. 4 6 .V = p Câu 34: Cho đồ thị hàm số ( )y f x= có hình vẽ ở bên. Hàm số ( )y f x= nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? x y O 2 2 -2 1 Trang 5/7 - Mã đề thi 007 A. (0 ; ).+ ¥ B. ( 2 ; 2).- C. (0 ; 2). D. ( ; 2).-¥ Câu 35: Cho dãy số ( )nu thỏa mãn 1 2u = và 1 2n nu u+ = + với mọi 1.n ³ Tìm 2018.u A. 2018 20182 cos .2 u p= B. 2018 20172 cos .2 u p= C. 2018 2.u = D. 2018 20192cos .2 u p= Câu 36: Cho ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( ) 1 f x x = - thỏa mãn (5) 2F = và (0) 1.F = Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. (3) 1 ln 2.F = + B. ( 1) 2 ln 2.F - = - C. (2) 2 2ln 2.F = - D. ( 3) 2.F - = Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD có (1 ;1 ;1), (2 ; 0 ; 2), ( 1 ; 1 ; 0)A B C - - và (0 ; 3 ; 4).D Trên các cạnh , ,AB AC AD lần lượt lấy các điểm ', ', 'B C D sao cho thể tích của khối tứ diện ' ' 'AB C D nhỏ nhất và 4. ' ' ' AB AC AD AB AC AD Tìm phương trình của mặt phẳng ( ' ' ').B C D A. 16 40 44 39 0.x y z- - + = B. 16 40 44 39 0.x y z+ - + = C. 16 40 44 39 0.x y z D. 16 40 44 39 0.x y z+ - - = Câu 38: Cho tứ diện ABCD . Hai điểm ,M N lần lượt di động trên hai đoạn thẳng BC và BD sao cho 2 3 10BC BD BM BN + = (tham khảo hình vẽ bên). Gọi 1 2,V V lần lượt là thể tích của các khối tứ diện ABMN và ABCD . Tìm giá trị nhỏ nhất của 1 2 .V V N M D C B A A
File đính kèm:
- de_thi_thu_truoc_ky_thi_thpt_quoc_gia_nam_2018_mon_toan_hoc.pdf