Tài liệu học tập môn Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Năm học 2019-2020
Câu 13. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất 4 1 3
Câu 14. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f x 2x 5 3 không dương
Câu 15. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất 2
Câu 16. Tìm tham số thực m để tồn tại x thỏa f x m2 x 3mx 4 âm
A. m 1. B. m 0. C. m 1hoặc m 0. D. m .
Câu 17. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất 1 1
luôn âm
A. . B.. C.1,1 . D. Một đáp số khác.
Câu 18. Với giá trị nào của m thì không tồn tại giá trị của x để f x mx m 2x luôn âm
A. m 0. B. m 2 . C. m 2. D. m .
Câu 19. Tìm số nguyên nhỏ nhất của x để
luôn dương
A. x –3. B. x 4. C. x –5. D. x –6.
Câu 20. Với giá trị nào của mthì nhị thức bậc nhất f x mx 3luôn âm với mọi x
A. m 0. B. m 0. C. m 0. D. m 0 .
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đa thức f x mx mx 1 không âm với
mọi x;m 1.
A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1.
Câu 22. Số giá trị nguyên x trong 2017;2017 thỏa mãn bất phương trình 2x 1 3x là
A. 2016 . B. 2017 . C. 4032 . D. 4034 .
Câu 23. Cho bất phương trình 2 8
. Số nghiệm nguyên nhỏ hơn 13 của bất phương trình là
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Tóm tắt nội dung tài liệu: Tài liệu học tập môn Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Năm học 2019-2020
5 6 4 7 7 8 3 2 25 2 b) x x x x 1 15 2 2 3 3 14 2( 4) 2 2. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 0x là A. 1 ; 2 . B. 1 ; 2 . C. 1 ; 2 . D. 1 ; 2 Câu 2. Số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2 1 3x ? A. 2x . B. 3x . C. 0x . D. 1x . Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 6x x . A. 1; . B. ; 1 . C. ;1 . D. 1; . Câu 4. Cho 2 4f x x , khẳng định nào sau đây là đúng? A. 0f x 2;x . B. 0f x ; 2x C. 0f x 2;x . D. 0f x 2x . Câu 5. Bất phương trình 2 5 1 3 5 x x có nghiệm là A. x . B. 2 x . C. 5 2 x . D. 20 23 x . Câu 6. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 1 4 x x x . A. 3; . B. 4;10 . C. ;5 . D. 2; . Tài liệu học tập ĐẠI SỐ 10- CHƢƠNG 4, năm học 2019-2020 Tổ toán Trƣờng Chinh -2- Câu 7. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 1 1 3 4 3 3 2 x x x x là A. 4 2; 5 . B. 4 2; 5 . C. 3 2; 5 . D. 1 1; 3 . Câu 8. Hệ bất phương trình 3 3 2 5 6 3 2 1 2 x x x x có nghiệm là A. 5 2 x . B. 7 5 10 2 x . C. 7 10 x . D. Vô nghiệm. -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- CĐ2. DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT 1. Dấu của nhị thức bậc nhất Chú ý: Khi xét dấu các biểu thức ( )f x có dạng tích hoặc dạng phân số thì ta làm như sau: + Tìm nghiệm ( ) 0f x hoặc ( )f x không xác định; + Lập bảng xét dấu ( )f x (Các nghiệm được sắp theo thứ tự tăng dần) + Kết luận dấu của ( )f x . VÝ dô1. XÐt dÊu c¸c biÓu thøc 1) 2 6 7 3f x x x 2) 3 11 2 6 5 x f x x x VÝ dô 2. XÐt dÊu c¸c biÓu thøc a) f(x) = 3x + 5 ; b) ( ) ( 2 4)( 3)f x x x ; c) 2x+17 f(x) = 2+ 3x+6 . VÝ dô 3. XÐt dÊu c¸c biÓu thøc 1) ( ) (2 3)(3 )f x x x . 2) 2 1 ( ) 3 2 x f x x . 3) 5 2 ( ) 1 1 x x f x x x . 4) 2 2( ) ( 4 )( 2 3)f x x x x x . 2. Bất phƣơng trình qui về bất phƣơng trình bậc nhất một ẩn 2.1. Bất phương tr... A B . VÝ dô 4. Gi¶i c¸c bÊt ph-¬ng tr×nh sau a) 1 2 43 x x b) 1 1 1 x c) xx 2 3 13 4 d) 1 2 2x VÝ dô 5. Gi¶i c¸c bÊt ph-¬ng tr×nh sau 1) 2 2(2 5) (3 4)x x . 2) 2 3 1 x x . 3) 2 1 3 1 x x x . 4) 2 1 1 2 1 3 ( 1)x x x . VÝ dô 6. Gi¶i c¸c bÊt ph-¬ng tr×nh 1) 2 3x 2) x x4 3 2 3) x x2 5 1 4) 1 4 2 1x x . 5) 3 2 5x x 6) 1 1 4x x VÝ dô 7. Gi¶i c¸c bÊt ph-¬ng tr×nh 1) 2 1 2 3x x . 2) 2 1 3 1x x . 3) 1 2 1 x x . 3. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 9. Cho nhị thức bậc nhất 23 20 f x x . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 0 f x với x . B. 0 f x với 20 ; 23 x . C. 0 f x với 5 2 x . D. 0 f x với 20 ; 23 x Câu 10. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức 6 5 2 10 8 f x x x x x x luôn dương? A. . B. . C. ;5 . D. 5; . Câu 11. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất 2 1 1 f x x âm? A. ; 1 . B. ; 1 1; . C. 1; . D. 1;1 . Câu 12. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất 1 3 f x x x không âm Tài liệu học tập ĐẠI SỐ 10- CHƢƠNG 4, năm học 2019-2020 Tổ toán Trƣờng Chinh -4- A. 3,1 . B. 3,1 . C. , 3 1, . D. , 3 1, . Câu 13. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất 4 1 3 3 1 x f x x không dương A. 4 1 , 5 3 B. 4 1 , 5 3 C. 4 , 5 . D. 4 , 5 . Câu 14. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất 2 5 3 f x x không dương A.1 4x . B. 5 2 x . C. 0x . D. 1x . Câu 15. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất 2 2 1 x f x x không âm? A. 1 ;2 2 S . B. 1 ; 2; 2 S . C. 1 ; 2; 2 S . D. 1 ;2 2 S . Câu 16. Tìm tham số thực m để tồn tại x thỏa 2 3 4 f x m x mx âm A. 1m . B. 0m . C. 1m hoặc 0m . D. m . Câu 17. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất 1 1 1 1 f x x x luôn âm A. . B. . C. 1,1 . D. Một đáp số khác. Câu 18. Với giá trị nào của m thì không tồn tại giá trị của x để 2 f x m...: a ax bx c x R 2 0 0, 0 ; a ax bx c x R 2 0 0, 0 . VÝ dô 1. XÐt dÊu c¸c biÓu thøc sau: a) 2( ) 3f x x x b) 2( ) 3 4f x x x c) 2( ) 1f x x x d) 2( ) 14f x x e) 4 3 ( ) 2 7 x f x x f) 2 2 2 7 7 ( ) 1 3 10 x x f x x x VÝ dô 2. XÐt dÊu c¸c biÓu thøc sau: 1) 2( ) 2 3 2f x x x . 2) 2( ) 3 7 5f x x x . 3) ( ) (3 2)(5 )f x x x . 4) 2 5 ( ) 3 2 x f x x . 5) 3 2 2 ( ) 2 1 1 x x f x x x . 6) 2 2 2 2( ) (3 2) ( 7)f x x x x x 2. Bất phƣơng trình bậc hai một ẩn ax bx c2 0 (hoặc 0; < 0; 0) Để giải BPT bậc hai ta áp dụng định lí về dấu của tam thức bậc hai. VÝ dô 3. Gi¶i c¸c bÊt ph-¬ng tr×nh sau: a) 25 4 12 0x x . b) 3x 2 + 2x + 5 > 0. c) 2 2 9 14 0 5 4 x x x x d) x x x2(1 )( 6) 0 e) x x x 1 2 2 3 5 f) x x x x 2 2 2 5 5 4 7 10 VÝ dô 4. Gi¶i c¸c bÊt ph-¬ng tr×nh sau: 1) 22 3 2 0x x . 2) 23 5 2 0x x . 3) 24 11 8 0x x . 4) 2 1 3 x x . 3. Bất phƣơng trình quy về bất phƣơng trình bậc hai VÝ dô 5. Gi¶i c¸c bÊt ph-¬ng tr×nh sau: 1) 2 3 2 0 5 x x x 2) x x x 2 3 4 0 3 4 3) x x x2(2 4)(1 2 ) 0 4) x x 2 1 1 2 4 VÝ dô 6. Gi¶i c¸c bÊt ph-¬ng tr×nh sau: 1) 1 2 2x x . 2) 4 2 2 1 x x x . f(x) = ax bx c 2 (a 0) 0, x R = 0 a.f(x) > 0, x b R a \ 2 Tài liệu học tập ĐẠI SỐ 10- CHƢƠNG 4, năm học 2019-2020 Tổ toán Trƣờng Chinh -6- 3) 1 1 1 1 1 2 1x x x x . 4) 2 2 14 2 2 3 x x x x . 4. Phƣơng trình và bất phƣơng trình bậc hai chứa tham số VÝ dô 7. Cho phương trình: mx m x m2 2( 1) 4 1 0 . Tìm các giá trị của m để: a) Phương trình trên có nghiệm. b) Phương trình trên có hai nghiệm dương phân biệt. VÝ dô 8. Cho f x x m x m m2 2( ) 2( 2) 2 10 12 . Tìm m để: a) Phương trình f(x) = 0 có 2 nghiệm trái dấu. b) Bất phương trình f(x) 0 có tập nghiệm R. VÝ dô 9. Tìm m để bất phương trình: mx2 – 2(m -2)x + m – 3 > 0 nghiệm đúng với mọi giá trị của x. VÝ dô 10. Tìm m thì
File đính kèm:
- tai_lieu_hoc_tap_mon_dai_so_lop_10_chuong_4_nam_hoc_2019_202.pdf